Bản dịch của từ Plugs trong tiếng Việt
Plugs

Plugs (Noun)
Số nhiều của phích cắm.
Plural of plug.
The event used many plugs for the sound system.
Sự kiện đã sử dụng nhiều phích cắm cho hệ thống âm thanh.
Not all plugs fit into the new outlets.
Không phải tất cả các phích cắm đều vừa với ổ điện mới.
How many plugs are needed for this party?
Có bao nhiêu phích cắm cần cho bữa tiệc này?
Dạng danh từ của Plugs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plug | Plugs |
Họ từ
Từ "plugs" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ các thiết bị được sử dụng để kết nối điện hoặc làm kín các lỗ hổng. Trong ngữ cảnh điện tử, "plugs" thường chỉ các phích cắm hoặc đầu nối của thiết bị. Trong tiếng Anh Anh, "plugs" có thể đề cập đến "drain plugs" (nắp thoát nước), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "stoppers". Phát âm của từ này có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với sự nhấn mạnh vào âm tiết trong tiếng Anh Anh mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "plug" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể liên kết với gốc Latin "plugare", nghĩa là "che kín" hoặc "gắn lại". Được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các vật dụng làm kín, nó đã phát triển để đại diện cho các thiết bị kết nối điện. Ngày nay, "plug" không chỉ ám chỉ đến các thiết bị vật lý mà còn mở rộng ra nghĩa bóng trong ngữ cảnh công nghệ và giao tiếp.
Từ "plugs" được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt ở các thành phần Listening và Reading, khi đề cập đến đồ vật hoặc thiết bị điện tử như ổ cắm, tai nghe. Trong phần Speaking và Writing, nó có khả năng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo sản phẩm điện tử hoặc trong các cuộc thảo luận kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
