Bản dịch của từ Plugs trong tiếng Việt

Plugs

Noun [U/C]

Plugs (Noun)

plˈʌgz
plˈʌgz
01

Số nhiều của phích cắm.

Plural of plug.

Ví dụ

The event used many plugs for the sound system.

Sự kiện đã sử dụng nhiều phích cắm cho hệ thống âm thanh.

Not all plugs fit into the new outlets.

Không phải tất cả các phích cắm đều vừa với ổ điện mới.

How many plugs are needed for this party?

Có bao nhiêu phích cắm cần cho bữa tiệc này?

Dạng danh từ của Plugs (Noun)

SingularPlural

Plug

Plugs

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plugs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Also, of great concern is the payment of expensive electric bills as fridges have to be in all the time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016

Idiom with Plugs

Không có idiom phù hợp