Bản dịch của từ Stays trong tiếng Việt

Stays

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stays (Noun)

stˈeɪz
stˈeɪz
01

Số nhiều của ở lại.

Plural of stay.

Ví dụ

Many stays in hostels are affordable for students during summer vacations.

Nhiều chỗ ở trong ký túc xá rất phải chăng cho sinh viên vào mùa hè.

Hotel stays can be expensive, especially during peak tourist seasons.

Chỗ ở khách sạn có thể đắt đỏ, đặc biệt vào mùa du lịch cao điểm.

How many stays did you book for your trip to New York?

Bạn đã đặt bao nhiêu chỗ ở cho chuyến đi đến New York?

Dạng danh từ của Stays (Noun)

SingularPlural

Stay

Stays

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stays/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] The pie chart demonstrates the purposes for migration in 2008, while the line chart indicates the duration of expected from 2000 to 2008 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] It helped me active, build friendships, and develop important skills that have with me throughout my life [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Not only that, growing a plant, watering it daily, and ensuring it healthy help us learn how to be caring, be patient, and feel a sense of relaxation [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
[...] Likewise, the number of tourists who on cruise ships experienced a sharp increase to precisely 2 million, surpassing the figure for those on the island (1.5 million [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Stays

Không có idiom phù hợp