Bản dịch của từ Stays trong tiếng Việt
Stays

Stays (Noun)
Số nhiều của ở lại.
Plural of stay.
Many stays in hostels are affordable for students during summer vacations.
Nhiều chỗ ở trong ký túc xá rất phải chăng cho sinh viên vào mùa hè.
Hotel stays can be expensive, especially during peak tourist seasons.
Chỗ ở khách sạn có thể đắt đỏ, đặc biệt vào mùa du lịch cao điểm.
How many stays did you book for your trip to New York?
Bạn đã đặt bao nhiêu chỗ ở cho chuyến đi đến New York?
Dạng danh từ của Stays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stay | Stays |
Họ từ
Từ "stays" là dạng số nhiều của danh từ "stay", có nghĩa là "sự lưu lại" hoặc "thời gian cư trú". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian mà một người hoặc một nhóm người ở lại một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "stay" đồng nghĩa và có cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "stay" theo nghĩa là "tạm trú" hơn là "lưu lại", trong khi tiếng Anh Mỹ lại thiên về ngữ nghĩa "ở lại".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



