Bản dịch của từ The city of kind hearts trong tiếng Việt

The city of kind hearts

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The city of kind hearts (Phrase)

ðə sˈɪti ˈʌv kˈaɪnd hˈɑɹts
ðə sˈɪti ˈʌv kˈaɪnd hˈɑɹts
01

Cụm từ thường được sử dụng để mô tả một nơi mà mọi người đều tử tế và giàu lòng nhân ái.

Commonly used phrase describing a place where people are kind and compassionate.

Ví dụ

San Francisco is often called the city of kind hearts.

San Francisco thường được gọi là thành phố của những trái tim nhân hậu.

New York is not the city of kind hearts for everyone.

New York không phải là thành phố của những trái tim nhân hậu với mọi người.

Is Chicago really the city of kind hearts as some say?

Có phải Chicago thực sự là thành phố của những trái tim nhân hậu như một số người nói không?

02

Một nhóm từ không có chủ ngữ hoặc động từ tạo thành một đơn vị ý nghĩa.

A group of words without a subject or verb that forms a single unit of meaning.

Ví dụ

The city of kind hearts is a beautiful place to live.

Thành phố của những trái tim nhân ái là một nơi đẹp để sống.

The city of kind hearts is not just a slogan.

Thành phố của những trái tim nhân ái không chỉ là một khẩu hiệu.

Is the city of kind hearts a real location in Vietnam?

Thành phố của những trái tim nhân ái có phải là một địa điểm thực sự ở Việt Nam không?

03

Một cụm từ dùng để mô tả một nơi với những người tử tế và từ bi.

A phrase used to describe a place with kind and compassionate people.

Ví dụ

Many believe Hanoi is the city of kind hearts for its warmth.

Nhiều người tin rằng Hà Nội là thành phố của những trái tim nhân hậu.

The city of kind hearts does not tolerate discrimination against anyone.

Thành phố của những trái tim nhân hậu không chấp nhận sự phân biệt đối xử.

Is San Francisco really the city of kind hearts for all visitors?

Liệu San Francisco có thật sự là thành phố của những trái tim nhân hậu cho tất cả du khách không?

04

Một biểu thức bao gồm nhiều từ hoạt động như một đơn vị duy nhất, thường truyền tải một ý nghĩa hoặc tình cảm cụ thể.

An expression consisting of multiple words that function as a single unit typically conveying a specific meaning or sentiment.

Ví dụ

I love visiting the city of kind hearts every summer.

Tôi thích đến thăm thành phố của những trái tim nhân hậu mỗi mùa hè.

The city of kind hearts does not lack compassion for the needy.

Thành phố của những trái tim nhân hậu không thiếu lòng nhân ái với người nghèo.

Is the city of kind hearts known for its community support programs?

Thành phố của những trái tim nhân hậu có nổi tiếng với các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?

The city of kind hearts (Idiom)

01

Một cụm từ dùng để thể hiện lòng tốt hoặc sự đồng cảm với người khác.

A phrase used to express kindness or empathy towards others.

Ví dụ

Many believe the city of kind hearts promotes community support and love.

Nhiều người tin rằng thành phố của những trái tim nhân ái thúc đẩy sự hỗ trợ cộng đồng và tình yêu.

The city of kind hearts does not ignore the needs of its citizens.

Thành phố của những trái tim nhân ái không bỏ qua nhu cầu của công dân.

Is the city of kind hearts a real place or just a saying?

Thành phố của những trái tim nhân ái có phải là nơi có thật hay chỉ là một câu nói?

02

Tượng trưng cho một khái niệm lý tưởng hoặc tình cảm về lòng tốt.

Symbolically represents an ideal or sentimental notion of kindness.

Ví dụ

Many believe the city of kind hearts is a place of hope.

Nhiều người tin rằng thành phố của những trái tim nhân hậu là nơi hy vọng.

The city of kind hearts does not exist in reality, only in dreams.

Thành phố của những trái tim nhân hậu không tồn tại trong thực tế, chỉ trong giấc mơ.

Is the city of kind hearts just a sentimental idea for you?

Thành phố của những trái tim nhân hậu có phải chỉ là một ý tưởng tình cảm không?

03

Đề cập đến một địa điểm hoặc môi trường nuôi dưỡng lòng trắc ẩn.

Refers to a place or environment that fosters compassion.

Ví dụ

Detroit is often called the city of kind hearts for its support.

Detroit thường được gọi là thành phố của những trái tim nhân hậu vì sự hỗ trợ của nó.

The city of kind hearts does not ignore the homeless population.

Thành phố của những trái tim nhân hậu không bỏ qua dân số vô gia cư.

Is San Francisco truly the city of kind hearts for everyone?

San Francisco có thực sự là thành phố của những trái tim nhân hậu cho mọi người không?

04

Thường biểu thị một cộng đồng hoặc nhóm nuôi dưỡng sự hỗ trợ về mặt tình cảm và lòng nhân từ.

Often signifies a community or group that fosters emotional support and benevolence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một cụm từ chỉ nơi có lòng tốt, lòng trắc ẩn và sự hào phóng.

A phrase that denotes a place where kindness compassion and generosity are present.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một môi trường nuôi dưỡng và nhân đạo.

Used metaphorically to describe a nurturing and humane environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Một nơi chào đón và tử tế với cư dân và du khách.

A place that is welcoming and kind to its inhabitants and visitors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Một ẩn dụ cho một cộng đồng thể hiện lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.

A metaphor for a community that shows compassion and empathy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
09

Một thành ngữ ám chỉ một địa điểm coi trọng lòng tốt hơn hết thảy.

An expression referring to a location that values kindness above all.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
10

Một môi trường khuyến khích thiện chí.

An environment that encourages goodwill.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
11

Một nơi hiếu khách và giàu lòng nhân ái.

A place that is hospitable and compassionate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
12

Một cộng đồng nổi tiếng với lòng tốt.

A community known for its kindness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The city of kind hearts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The city of kind hearts

Không có idiom phù hợp