Bản dịch của từ Traces trong tiếng Việt
Traces

Traces (Noun)
(không đếm được) số phút còn sót lại.
Uncountable minute remnants.
The traces of ancient cultures are found in many social structures.
Những dấu vết của nền văn hóa cổ đại được tìm thấy trong nhiều cấu trúc xã hội.
There are no traces of the event in the community's history.
Không có dấu vết nào của sự kiện trong lịch sử của cộng đồng.
Are there any traces of social change in recent studies?
Có dấu vết nào của sự thay đổi xã hội trong các nghiên cứu gần đây không?
Số nhiều của dấu vết.
Plural of trace.
The study found traces of social media influence on teenagers' behavior.
Nghiên cứu đã tìm thấy dấu vết ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi của thanh thiếu niên.
There are no traces of bullying reported in the school survey.
Không có dấu vết nào về việc bắt nạt được báo cáo trong khảo sát trường học.
Are there any traces of community support in the recent project?
Có dấu vết nào về sự hỗ trợ cộng đồng trong dự án gần đây không?
Dạng danh từ của Traces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trace | Traces |
Họ từ
Từ "traces" thường được hiểu là những dấu hiệu hoặc vết tích còn sót lại của một sự việc, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có dạng số nhiều của danh từ "trace", mang nghĩa là các vết tích hoặc dấu vết. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong trường hợp này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Anh phát âm nhẹ nhàng hơn, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm "r". Từ "traces" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, khoa học hoặc điều tra để chỉ các dữ liệu hoặc chứng cứ có thể phát hiện được.
Từ "traces" xuất phát từ động từ tiếng La-tinh "tractare", có nghĩa là "kéo" hoặc "vận động". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình tiến hóa ngữ nghĩa, từ chỉ sự kéo dài hay theo dõi đến việc chỉ ra dấu vết hoặc tín hiệu của một sự vật hoặc sự kiện nào đó. Dưới góc độ hiện tại, "traces" thường được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hoặc bằng chứng còn sót lại, phản ánh một tình huống hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "traces" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi nó được sử dụng để đề cập đến dấu vết hoặc chứng cứ của một hiện tượng nào đó. Trong bối cảnh khác, "traces" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, điều tra hình sự hoặc xét nghiệm, khi nhấn mạnh sự phát hiện các dấu hiệu, bằng chứng nhỏ nhưng quan trọng để hỗ trợ cho những lập luận hay kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



