Bản dịch của từ Turned trong tiếng Việt
Turned

Turned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lượt.
Simple past and past participle of turn.
The community turned out for the charity event last Saturday.
Cộng đồng đã tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
Many people did not turn up for the social meeting yesterday.
Nhiều người đã không tham gia cuộc họp xã hội hôm qua.
Why did the volunteers turn away from the social project?
Tại sao các tình nguyện viên lại từ chối dự án xã hội?
Dạng động từ của Turned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Turn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Turned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Turned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Turns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Turning |
Họ từ
Từ "turned" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "turn", có nghĩa là xoay hoặc chuyển động xung quanh một điểm. Trong tiếng Anh Anh, "turned" được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và figurative, ví dụ như "turned the corner" (quẹo) hay "turned his life around" (thay đổi cuộc sống). Trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, âm điệu trong phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "turned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "turnen", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là xoay hoặc quay. Trong lịch sử, "turn" đã được sử dụng để chỉ hành động thay đổi hướng hoặc tình huống, phản ánh một quá trình chuyển đổi. Ý nghĩa hiện tại của "turned" không chỉ giới hạn trong hành động vật lý mà còn mở rộng ra các khía cạnh trừu tượng như biến đổi cảm xúc hay trạng thái, cho thấy sự phát triển và di chuyển liên tục trong ngữ nghĩa.
Từ "turned" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể mô tả sự chuyển biến hoặc thay đổi của tình huống. Trong phần nghe, từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả hành động. Ngoài ra, "turned" là một từ phổ biến trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc hành động trong văn chương và các bài báo, phản ánh sự chuyển đổi, chuyển nhượng hoặc thay đổi trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



