Bản dịch của từ Turned trong tiếng Việt
Turned
Turned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lượt.
Simple past and past participle of turn.
The community turned out for the charity event last Saturday.
Cộng đồng đã tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
Many people did not turn up for the social meeting yesterday.
Nhiều người đã không tham gia cuộc họp xã hội hôm qua.
Why did the volunteers turn away from the social project?
Tại sao các tình nguyện viên lại từ chối dự án xã hội?
Dạng động từ của Turned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Turn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Turned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Turned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Turns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Turning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp