Flashcard tổng hợp Từ vựng về credit card 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | debit Mục ghi số tiền còn nợ, được liệt kê ở bên trái hoặc cột của tài khoản. | Noun | Mục ghi số tiền còn nợ, được liệt kê ở bên trái hoặc cột của tài khoản. An entry recording a sum owed, listed on the left-hand side or column of an account. | |
2 | credit-enhancing Góp phần cải thiện khả năng tín dụng. | Adjective | Góp phần cải thiện khả năng tín dụng. Contributing to an improvement in creditworthiness. | |
3 | credit score Một biểu thức số đại diện cho khả năng tín dụng của một người, dựa trên lịch sử tín dụng của họ. | Noun | Một biểu thức số đại diện cho khả năng tín dụng của một người, dựa trên lịch sử tín dụng của họ. A numerical expression representing a person's creditworthiness, based on their credit history. | |
4 | credit report Bản sao chi tiết về lịch sử tín dụng của một người được chuẩn bị bởi một cơ quan tín dụng. | Noun | Bản sao chi tiết về lịch sử tín dụng của một người được chuẩn bị bởi một cơ quan tín dụng. A detailed statement of a person's credit history prepared by a credit bureau. | |
5 | credit history Một hồ sơ về hành vi trả nợ của người vay và quản lý tín dụng tổng thể, bao gồm tất cả các tài khoản tín dụng mở và đóng. | Noun | Một hồ sơ về hành vi trả nợ của người vay và quản lý tín dụng tổng thể, bao gồm tất cả các tài khoản tín dụng mở và đóng. A record of a borrower's repayment behavior and overall credit management, including all open and closed credit accounts. | |
6 | credit enhancement Quá trình cải thiện khả năng tín dụng của một người vay hoặc công cụ tài chính. | Noun | Quá trình cải thiện khả năng tín dụng của một người vay hoặc công cụ tài chính. The process of improving the creditworthiness of a borrower or financial instrument. | |
7 | credit bureau Một công ty thu thập thông tin liên quan đến xếp hạng tín dụng của các cá nhân và cung cấp thông tin đó cho các ngân hàng, công ty tài chính, v.v. | Noun | Một công ty thu thập thông tin liên quan đến xếp hạng tín dụng của các cá nhân và cung cấp thông tin đó cho các ngân hàng, công ty tài chính, v.v. A company which collects information relating to the credit ratings of individuals and makes it available to banks, finance companies, etc. | |
8 | consumer credit counseling service Một dịch vụ giúp người tiêu dùng quản lý nợ và cải thiện xếp hạng tín dụng của họ thông qua việc cung cấp giáo dục và tư vấn tài chính. | Noun | Một dịch vụ giúp người tiêu dùng quản lý nợ và cải thiện xếp hạng tín dụng của họ thông qua việc cung cấp giáo dục và tư vấn tài chính. A service that helps consumers manage their debts and improve their credit ratings by providing financial education and advice. | |
9 | co-branded card Một thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ có logo của hai hoặc nhiều thương hiệu, thường là kết quả của sự hợp tác giữa một tổ chức tài chính và một nhà bán lẻ hoặc nhà cung cấp dịch vụ. | Noun | Một thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ có logo của hai hoặc nhiều thương hiệu, thường là kết quả của sự hợp tác giữa một tổ chức tài chính và một nhà bán lẻ hoặc nhà cung cấp dịch vụ. A credit or debit card that features the logos of two or more brands, often resulting from a partnership between a financial institution and a retailer or service provider. | |
10 | clearance Hành động hoặc quá trình dọn dẹp hoặc giải tán. | Noun | Hành động hoặc quá trình dọn dẹp hoặc giải tán. The action or process of clearing or of being dispersed. | |
11 | charge off Xóa một khoản nợ không thể thu hồi được. | Phrase | Xóa một khoản nợ không thể thu hồi được. To write off a debt as uncollectible. | |
12 | acquiring bank Một tổ chức tài chính xử lý thanh toán thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ thay mặt cho một thương nhân. | Noun | Một tổ chức tài chính xử lý thanh toán thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ thay mặt cho một thương nhân. A financial institution that processes credit and debit card payments on behalf of a merchant. | |
13 | account testing Quá trình kiểm tra hoặc xác minh các bản ghi tài chính của một tài khoản. | Noun | Quá trình kiểm tra hoặc xác minh các bản ghi tài chính của một tài khoản. The process of examining or verifying the financial records of an account. | |
14 | chargeback Yêu cầu của nhà cung cấp thẻ tín dụng đối với nhà bán lẻ để bù đắp tổn thất trong giao dịch gian lận hoặc tranh chấp. | Noun | Yêu cầu của nhà cung cấp thẻ tín dụng đối với nhà bán lẻ để bù đắp tổn thất trong giao dịch gian lận hoặc tranh chấp. A demand by a creditcard provider for a retailer to make good the loss on a fraudulent or disputed transaction. | |
15 | charge card Thẻ tín dụng cho phép chủ sở hữu mua hàng với thỏa thuận thanh toán đầy đủ số dư vào cuối chu kỳ thanh toán. | Noun | Thẻ tín dụng cho phép chủ sở hữu mua hàng với thỏa thuận thanh toán đầy đủ số dư vào cuối chu kỳ thanh toán. A credit card that allows the holder to make purchases with the agreement to pay the balance in full at the end of a billing cycle. | |
16 | account number Số nhận dạng duy nhất được gán cho một tài khoản ngân hàng. | Noun | Số nhận dạng duy nhất được gán cho một tài khoản ngân hàng. A unique identification number assigned to a bank account. | |
17 | characteristic Điển hình của một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể. | Adjective | Điển hình của một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể. Typical of a particular person, place, or thing. | |
18 | cash advance Một khoản vay dựa trên thu nhập hoặc thu nhập trong tương lai, thường được sử dụng để tiếp cận nguồn tiền trước kỳ lương. | Noun | Một khoản vay dựa trên thu nhập hoặc thu nhập trong tương lai, thường được sử dụng để tiếp cận nguồn tiền trước kỳ lương. A loan against future earnings or income often used to access money in advance of a pay period. | |
19 | cardholder Một người có thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. | Noun | Một người có thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. A person who has a credit card or debit card. | |
20 | card utility Thiết bị hoặc công cụ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong hệ thống máy tính, thường liên quan đến việc cải thiện chức năng. | Noun | Thiết bị hoặc công cụ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong hệ thống máy tính, thường liên quan đến việc cải thiện chức năng. A device or tool used for various purposes in computer systems, often related to enhancing functionality. | |
21 | card processor Dịch vụ xử lý giao dịch thẻ tín dụng cho một thương nhân. | Noun | Dịch vụ xử lý giao dịch thẻ tín dụng cho một thương nhân. A service that processes credit card transactions for a merchant. | |
22 | calibration Hành động hiệu chỉnh một cái gì đó. | Noun | Hành động hiệu chỉnh một cái gì đó. The act of calibrating something. | |
23 | blogging hành động viết và duy trì một blog. | Verb | hành động viết và duy trì một blog. the act of writing and maintaining a blog. | |
24 | billing statement Tài liệu ghi rõ các khoản phí, điều khoản hợp đồng và các tùy chọn thanh toán cho dịch vụ đã cung cấp hoặc sản phẩm đã mua. | Noun | Tài liệu ghi rõ các khoản phí, điều khoản hợp đồng và các tùy chọn thanh toán cho dịch vụ đã cung cấp hoặc sản phẩm đã mua. A document detailing the charges, contract terms, and payment options for services rendered or products purchased. | |
25 | billing cycle Một khoảng thời gian lặp đi lặp lại mà trong đó một doanh nghiệp phản ánh các khoản phí, thanh toán và số dư của mình cho mục đích lập hóa đơn. | Noun | Một khoảng thời gian lặp đi lặp lại mà trong đó một doanh nghiệp phản ánh các khoản phí, thanh toán và số dư của mình cho mục đích lập hóa đơn. A recurring period of time in which a business reflects its charges, payments, and balances for billing purposes. | |
26 | bank identification number Mã số duy nhất được gán cho tài khoản ngân hàng để xác định và tạo điều kiện cho các giao dịch. | Noun | Mã số duy nhất được gán cho tài khoản ngân hàng để xác định và tạo điều kiện cho các giao dịch. A unique number assigned to a bank account to identify it and facilitate transactions. | |
27 | balance transfer Hành động chuyển số dư nợ từ một tài khoản sang tài khoản khác, thường để tận dụng lãi suất thấp hơn. | Noun | Hành động chuyển số dư nợ từ một tài khoản sang tài khoản khác, thường để tận dụng lãi suất thấp hơn. The act of transferring the balance of a debt from one account to another, typically to take advantage of lower interest rates. | |
28 | available credit Số tiền tín dụng có sẵn để vay hoặc chi tiêu. | Noun | Số tiền tín dụng có sẵn để vay hoặc chi tiêu. The amount of credit that is available for borrowing or spending. | |
29 | automated-teller machine Máy rút tiền từ tài khoản ngân hàng, tích hợp giao diện và mạng lưới camera đảm bảo an ninh. | Noun | Máy rút tiền từ tài khoản ngân hàng, tích hợp giao diện và mạng lưới camera đảm bảo an ninh. A machine for withdrawing cash from a bank account having a builtin interface and network of cameras for security. | |
30 | authorization hành động ủy quyền hoặc ai đó ủy quyền một cái gì đó. | Noun | hành động ủy quyền hoặc ai đó ủy quyền một cái gì đó. the action of authorizing or someone authorizing something. | |
31 | attrition Quá trình làm giảm sức mạnh hoặc hiệu quả của một thứ gì đó thông qua tấn công hoặc áp lực liên tục. | Noun | Quá trình làm giảm sức mạnh hoặc hiệu quả của một thứ gì đó thông qua tấn công hoặc áp lực liên tục. The process of reducing something's strength or effectiveness through sustained attack or pressure. | |
32 | attribute Một phần thông tin xác định thuộc tính của trường hoặc thẻ trong cơ sở dữ liệu hoặc chuỗi ký tự trong màn hình. | Noun | Một phần thông tin xác định thuộc tính của trường hoặc thẻ trong cơ sở dữ liệu hoặc chuỗi ký tự trong màn hình. A piece of information which determines the properties of a field or tag in a database or a string of characters in a display. | |
33 | association Một sự kết nối hoặc liên kết hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức. | Noun | Một sự kết nối hoặc liên kết hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức. A connection or cooperative link between people or organizations. | |
34 | application Hành động áp dụng một cái gì đó lên bề mặt. | Noun | Hành động áp dụng một cái gì đó lên bề mặt. The action of applying something to a surface. | |
35 | applicant Người nộp đơn chính thức cho một việc gì đó, đặc biệt là một công việc. | Noun | Người nộp đơn chính thức cho một việc gì đó, đặc biệt là một công việc. A person who makes a formal application for something, especially a job. | |
36 | annual percentage rate Tỷ lệ lãi suất hàng năm được thể hiện dưới dạng một con số phần trăm duy nhất phản ánh tổng chi phí vay trong một năm. | Noun | Tỷ lệ lãi suất hàng năm được thể hiện dưới dạng một con số phần trăm duy nhất phản ánh tổng chi phí vay trong một năm. The yearly interest rate expressed as a single percentage number that reflects the total cost of borrowing over one year. | |
37 | agreement Sự hài hòa hoặc phù hợp trong quan điểm hoặc cảm giác. | Noun | Sự hài hòa hoặc phù hợp trong quan điểm hoặc cảm giác. Harmony or accordance in opinion or feeling. | |
38 | agent Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định. | Noun | Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định. A person or thing that takes an active role or produces a specified effect. | |
39 | agent bank Ngân hàng hoạt động thay mặt cho ngân hàng khác, thường trong các giao dịch hoặc hoạt động. | Noun | Ngân hàng hoạt động thay mặt cho ngân hàng khác, thường trong các giao dịch hoặc hoạt động. A bank that acts on behalf of another bank, often in transactions or operations. | |
40 | adverse selection Một tình huống trong đó người mua hoặc người bán trong một giao dịch có thông tin mà bên kia không có, thường dẫn đến sự mất cân bằng trên thị trường. | Noun | Một tình huống trong đó người mua hoặc người bán trong một giao dịch có thông tin mà bên kia không có, thường dẫn đến sự mất cân bằng trên thị trường. A situation in which the buyers or sellers in a transaction have information that the other party does not have, often leading to an imbalance in the market. | |
41 | adverse retention Một tình huống trong đó việc giữ lại bị coi là bất lợi hoặc có hại. | Noun | Một tình huống trong đó việc giữ lại bị coi là bất lợi hoặc có hại. A situation in which retention is considered unfavorable or harmful. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
