Từ vựng về credit card 1

1/41

debit

NOUN

dˈɛbɪt
dˈɛbɪt
Bấm vào thẻ để xem mặt sau
Mục ghi số tiền còn nợ, được liệt kê ở bên trái hoặc cột của tài khoản.
Example:

She made a debit in her social account for the charity.

Xem thêm định nghĩa

credit-enhancing

ADJECTIVE

kɹˈɛdəntˌaɪfɨŋ
kɹˈɛdəntˌaɪfɨŋ
Bấm vào thẻ để xem mặt sau
Góp phần cải thiện khả năng tín dụng.

Xem thêm định nghĩa

1/41

Các phím tắt

Space: Lật thẻ
: Quay lại từ trước đó
: Sang từ tiếp theo
Nghiệp vụ ngân hàng

Từ vựng về credit card 1

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về credit card 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ (41)

No.
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Phát âm

1

debit

Mục ghi số tiền còn nợ, được liệt kê ở bên trái hoặc cột của tài khoản.

2

credit-enhancing

Góp phần cải thiện khả năng tín dụng.

3

credit score

Một biểu thức số đại diện cho khả năng tín dụng của một người, dựa trên lịch sử tín dụng của họ.

4

credit report

Bản sao chi tiết về lịch sử tín dụng của một người được chuẩn bị bởi một cơ quan tín dụng.

5

credit history

Một hồ sơ về hành vi trả nợ của người vay và quản lý tín dụng tổng thể, bao gồm tất cả các tài khoản tín dụng mở và đóng.

6

credit enhancement

Quá trình cải thiện khả năng tín dụng của một người vay hoặc công cụ tài chính.

7

credit bureau

Một công ty thu thập thông tin liên quan đến xếp hạng tín dụng của các cá nhân và cung cấp thông tin đó cho các ngân hàng, công ty tài chính, v.v.

8

consumer credit counseling service

Một dịch vụ giúp người tiêu dùng quản lý nợ và cải thiện xếp hạng tín dụng của họ thông qua việc cung cấp giáo dục và tư vấn tài chính.

9

co-branded card

Một thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ có logo của hai hoặc nhiều thương hiệu, thường là kết quả của sự hợp tác giữa một tổ chức tài chính và một nhà bán lẻ hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

10

clearance

Hành động hoặc quá trình dọn dẹp hoặc giải tán.

11

charge off

Xóa một khoản nợ không thể thu hồi được.

12

acquiring bank

Một tổ chức tài chính xử lý thanh toán thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ thay mặt cho một thương nhân.

13

account testing

Quá trình kiểm tra hoặc xác minh các bản ghi tài chính của một tài khoản.

14

chargeback

Yêu cầu của nhà cung cấp thẻ tín dụng đối với nhà bán lẻ để bù đắp tổn thất trong giao dịch gian lận hoặc tranh chấp.

15

charge card

Thẻ tín dụng cho phép chủ sở hữu mua hàng với thỏa thuận thanh toán đầy đủ số dư vào cuối chu kỳ thanh toán.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu