Flashcard tổng hợp Từ vựng về credit card 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | introductory rate Một mức lãi suất thấp tạm thời được cung cấp vào đầu một khoản vay hoặc khuyến mại tín dụng. | Noun | Một mức lãi suất thấp tạm thời được cung cấp vào đầu một khoản vay hoặc khuyến mại tín dụng. A temporary lower interest rate offered at the beginning of a loan or credit promotion. | |
2 | pre-payment Một khoản thanh toán trước được thực hiện trước ngày đến hạn cho một dịch vụ hoặc sản phẩm. | Noun | Một khoản thanh toán trước được thực hiện trước ngày đến hạn cho một dịch vụ hoặc sản phẩm. An advance payment made before the due date for a service or product. | |
3 | penalty Một hình phạt được áp dụng khi vi phạm luật, quy tắc hoặc hợp đồng. | Noun | Một hình phạt được áp dụng khi vi phạm luật, quy tắc hoặc hợp đồng. A punishment imposed for breaking a law, rule, or contract. | |
4 | payment holiday Tạm ngừng nghĩa vụ thanh toán trên một khoản vay hay thế chấp. | Noun | Tạm ngừng nghĩa vụ thanh toán trên một khoản vay hay thế chấp. A temporary suspension of the obligation to make payments on a loan or mortgage. | |
5 | payment hierarchy Một hệ thống phân loại các loại thanh toán khác nhau theo mức độ quan trọng hoặc ưu tiên của chúng. | Noun | Một hệ thống phân loại các loại thanh toán khác nhau theo mức độ quan trọng hoặc ưu tiên của chúng. A system that ranks different types of payments according to their importance or priority. | |
6 | pay ahead Thanh toán trước hạn. | Verb | Thanh toán trước hạn. To make a payment in advance of a due date or before the usual time. | |
7 | paper-based transaction Giao dịch liên quan đến tài liệu giấy thay vì định dạng kỹ thuật số hoặc điện tử. | Noun | Giao dịch liên quan đến tài liệu giấy thay vì định dạng kỹ thuật số hoặc điện tử. A transaction that involves physical paper documents instead of digital or electronic formats. | |
8 | override Vượt quá hoặc tăng ngân sách, tiền lương hoặc chi phí. | Noun | Vượt quá hoặc tăng ngân sách, tiền lương hoặc chi phí. An excess or increase on a budget salary or cost. | |
9 | over limit Một giới hạn đã bị vượt qua. | Noun | Một giới hạn đã bị vượt qua. A limit that has been exceeded. | |
10 | negative amortization Tình huống mà số tiền nợ trên một khoản vay tăng lên thay vì giảm xuống theo thời gian do lãi suất chưa được thanh toán được cộng vào số dư gốc. | Noun | Tình huống mà số tiền nợ trên một khoản vay tăng lên thay vì giảm xuống theo thời gian do lãi suất chưa được thanh toán được cộng vào số dư gốc. A situation in which the amount owed on a loan increases rather than decreases over time due to unpaid interest being added to the principal balance. | |
11 | monoline credit card Loại thẻ tín dụng được cung cấp bởi một tổ chức tài chính duy nhất cho phép người tiêu dùng truy cập vào một giới hạn tín dụng nhất định. | Noun | Loại thẻ tín dụng được cung cấp bởi một tổ chức tài chính duy nhất cho phép người tiêu dùng truy cập vào một giới hạn tín dụng nhất định. A type of credit card offered by a single financial institution that allows consumers to access a predetermined credit limit. | |
12 | minimum payment Số tiền tối thiểu phải trả để tránh phí phạt hoặc phí trễ hạn. | Noun | Số tiền tối thiểu phải trả để tránh phí phạt hoặc phí trễ hạn. The least amount of money that must be paid in order to avoid penalties or late fees. | |
13 | merchant processing Quản lý và tạo điều kiện cho các giao dịch thanh toán điện tử cho doanh nghiệp. | Noun | Quản lý và tạo điều kiện cho các giao dịch thanh toán điện tử cho doanh nghiệp. The management and facilitation of electronic payment transactions for businesses. | |
14 | match Sự xứng nhau, sự hợp nhau. | Noun [C] | Sự xứng nhau, sự hợp nhau. Compatibility, compatibility. | |
15 | low side override Cơ chế cho phép điều chỉnh thủ công hoặc tự động phần thấp của hệ thống, thường trong các ứng dụng kỹ thuật. | Noun | Cơ chế cho phép điều chỉnh thủ công hoặc tự động phần thấp của hệ thống, thường trong các ứng dụng kỹ thuật. A mechanism that allows for a manual or automatic adjustment of the low side of a system, typically in engineering or technical applications. | |
16 | loss contingency Một khoản lỗ tiềm năng có thể xảy ra do một sự kiện tương lai không chắc chắn. | Noun | Một khoản lỗ tiềm năng có thể xảy ra do một sự kiện tương lai không chắc chắn. A potential loss that may occur as a result of an uncertain future event. | |
17 | lockbox Một thùng chứa có khóa, thường dùng để đựng tiền hoặc vật có giá trị. | Noun | Một thùng chứa có khóa, thường dùng để đựng tiền hoặc vật có giá trị. A lockable container typically for storing money or valuables. | |
18 | layering sắp xếp thứ gì đó thành từng lớp. | Verb | sắp xếp thứ gì đó thành từng lớp. to arrange something in layers. | |
19 | laundering để che giấu nguồn tiền thu được bất hợp pháp. | Verb | để che giấu nguồn tiền thu được bất hợp pháp. to disguise the source of illegally obtained money. | |
20 | interchange Hành động trao đổi người hoặc vật. | Noun | Hành động trao đổi người hoặc vật. The action of interchanging people or things. | |
21 | independent sales organization Một loại tổ chức hoạt động độc lập để bán sản phẩm hoặc dịch vụ thay mặt cho nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. | Noun | Một loại tổ chức hoạt động độc lập để bán sản phẩm hoặc dịch vụ thay mặt cho nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. A type of organization that operates independently to sell products or services on behalf of a manufacturer or supplier. | |
22 | impaired làm suy yếu hoặc làm hỏng một cái gì đó (đặc biệt là một khoa hoặc chức năng) | Verb | làm suy yếu hoặc làm hỏng một cái gì đó (đặc biệt là một khoa hoặc chức năng) weaken or damage something especially a faculty or function. | |
23 | holdback Một vật dùng để giữ một vật khác tại chỗ. | Noun | Một vật dùng để giữ một vật khác tại chỗ. A thing serving to hold something else in place. | |
24 | high-side override Cơ chế hoặc chức năng cho phép vượt qua một hệ thống để tăng hiệu suất hoặc hiệu quả của nó. | Noun | Cơ chế hoặc chức năng cho phép vượt qua một hệ thống để tăng hiệu suất hoặc hiệu quả của nó. A mechanism or function that allows for overriding a system to increase its output or effectiveness. | |
25 | grace period Khoảng thời gian được phép để điều gì đó xảy ra trước khi hình phạt hoặc hình phạt bắt đầu. | Noun | Khoảng thời gian được phép để điều gì đó xảy ra trước khi hình phạt hoặc hình phạt bắt đầu. A period of time allowed for something to happen before a penalty or punishment begins. | |
26 | delayed delivery Hành động khiến một cái gì đó đến muộn hơn dự kiến. | Noun | Hành động khiến một cái gì đó đến muộn hơn dự kiến. The act of causing something to arrive later than scheduled. | |
27 | future delivery Giao hàng hoặc dịch vụ vào một ngày muộn hơn ngày mua. | Noun | Giao hàng hoặc dịch vụ vào một ngày muộn hơn ngày mua. Delivery of goods or services at a later date than the purchase date. | |
28 | floor limit Giá hoặc tỷ lệ tối thiểu không thể giảm. | Noun | Giá hoặc tỷ lệ tối thiểu không thể giảm. A minimum price or rate that cannot be lowered. | |
29 | first payment default Sự thất bại trong việc thực hiện thanh toán đầu tiên cho một khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính. | Noun | Sự thất bại trong việc thực hiện thanh toán đầu tiên cho một khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính. The failure to make the initial payment on a loan or financial obligation. | |
30 | finance Tài chính. | Noun [C] | Tài chính. Finance. | |
31 | factoring quá trình biến các khoản phải thu thành tiền mặt bằng cách bán chúng cho một nhân tố. | Noun | quá trình biến các khoản phải thu thành tiền mặt bằng cách bán chúng cho một nhân tố. the process of turning receivables into cash by selling them to a factor. | |
32 | excess spread Mức độ mà một cái gì đó vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi. | Noun | Mức độ mà một cái gì đó vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi. The amount by which something exceeds the normal or expected level. | |
33 | discount rate Lãi suất được sử dụng trong phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) để xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai. | Noun | Lãi suất được sử dụng trong phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) để xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai. The interest rate used in discounted cash flow (DCF) analysis to determine the present value of future cash flows. | |
34 | electronic data capture Phương pháp thu thập và quản lý dữ liệu một cách điện tử. | Noun | Phương pháp thu thập và quản lý dữ liệu một cách điện tử. A method of collecting and managing data electronically. | |
35 | affinity card Thẻ cung cấp phần thưởng hoặc lợi ích liên quan đến một thương hiệu, doanh nghiệp hoặc loại hình mua hàng cụ thể. | Idiom | Thẻ cung cấp phần thưởng hoặc lợi ích liên quan đến một thương hiệu, doanh nghiệp hoặc loại hình mua hàng cụ thể. A card that offers rewards or benefits associated with a specific brand business or type of purchase. | |
36 | electronic benefits transfer Hệ thống cho phép chuyển khoản điện tử các phúc lợi cho người nhận, sử dụng thẻ ghi nợ hoặc hệ thống chuyển khoản điện tử. | Noun | Hệ thống cho phép chuyển khoản điện tử các phúc lợi cho người nhận, sử dụng thẻ ghi nợ hoặc hệ thống chuyển khoản điện tử. A system that allows the electronic transfer of benefits to recipients, using a debit card or electronic funds transfer system. | |
37 | delinquency bucket Một danh mục hoặc nhóm được sử dụng để phân loại các trường hợp vi phạm, thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc pháp lý. | Noun | Một danh mục hoặc nhóm được sử dụng để phân loại các trường hợp vi phạm, thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc pháp lý. A category or group used to classify instances of delinquency, often related to financial or legal matters. | |
38 | economic capital Một thước đo về các nguồn tài chính có sẵn cho một công ty hoặc tổ chức để đầu tư và hoạt động. | Noun | Một thước đo về các nguồn tài chính có sẵn cho một công ty hoặc tổ chức để đầu tư và hoạt động. A measure of the financial resources available to a company or institution for investment and operations. | |
39 | early amortization Việc trả nợ cho một khoản vay, thường là hơn số tiền thanh toán theo lịch trình, dẫn đến việc trả hết nợ sớm hơn. | Noun | Việc trả nợ cho một khoản vay, thường là hơn số tiền thanh toán theo lịch trình, dẫn đến việc trả hết nợ sớm hơn. The repayment of a loan, often in excess of the scheduled payment amount, resulting in a quicker payoff. | |
40 | dual-branding Sử dụng hai tên thương hiệu trên một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường để tận dụng sức mạnh của cả hai thương hiệu. | Noun | Sử dụng hai tên thương hiệu trên một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường để tận dụng sức mạnh của cả hai thương hiệu. The use of two brand names on a product or service, often to leverage the strengths of both brands. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
