Bản dịch của từ Banked trong tiếng Việt
Banked

Banked (Verb)
Many families banked on government support during the pandemic.
Nhiều gia đình đã dựa vào sự hỗ trợ của chính phủ trong đại dịch.
They didn't bank on losing their jobs in 2020.
Họ không dự kiến sẽ mất việc vào năm 2020.
Did you bank on your friends for help during the crisis?
Bạn có dựa vào bạn bè để được giúp đỡ trong khủng hoảng không?
Đã thực hiện giao dịch ngân hàng.
To have made a bank transaction.
I banked my paycheck at Wells Fargo last Friday.
Tôi đã gửi lương của mình tại Wells Fargo vào thứ Sáu tuần trước.
She didn't bank her savings before the trip to Europe.
Cô ấy đã không gửi tiền tiết kiệm trước chuyến đi đến châu Âu.
Did you bank the money for the charity event?
Bạn đã gửi tiền cho sự kiện từ thiện chưa?
They banked their savings for a family vacation next summer.
Họ đã để dành tiền tiết kiệm cho kỳ nghỉ gia đình mùa hè tới.
She didn't bank her time wisely before the IELTS exam.
Cô ấy đã không quản lý thời gian một cách khôn ngoan trước kỳ thi IELTS.
Did you bank enough money for your social activities this month?
Bạn đã để dành đủ tiền cho các hoạt động xã hội trong tháng này chưa?
Dạng động từ của Banked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banking |
Banked (Adjective)
Mô tả một bề mặt có độ dốc hoặc có bờ.
Describing a surface that is sloped or banked.
The banked seating at the stadium improved visibility for all fans.
Ghế ngồi dốc tại sân vận động cải thiện tầm nhìn cho tất cả khán giả.
The banked roads in the city are dangerous for cyclists.
Những con đường dốc trong thành phố rất nguy hiểm cho người đi xe đạp.
Are banked areas safer during social events like concerts?
Các khu vực dốc có an toàn hơn trong các sự kiện xã hội như hòa nhạc không?
Đặt trong ngân hàng, đặc biệt để đảm bảo an ninh hoặc tiết kiệm.
Placed in a bank especially for security or saving.
Many people banked their savings during the economic crisis of 2008.
Nhiều người đã gửi tiết kiệm trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.
She did not banked her money in risky investments last year.
Cô ấy đã không gửi tiền vào các khoản đầu tư rủi ro năm ngoái.
Did you banked your funds in a safe account recently?
Bạn đã gửi tiền vào một tài khoản an toàn gần đây chưa?
Banked (Noun)
The children played by the banked river in Central Park yesterday.
Bọn trẻ đã chơi bên bờ sông ở Central Park hôm qua.
They did not clean the banked area after the festival last week.
Họ đã không dọn dẹp khu vực bờ sau lễ hội tuần trước.
Is the banked section of the river safe for swimming?
Khu vực bờ của sông có an toàn để bơi không?
Một tổ chức tài chính xử lý tiền và cung cấp dịch vụ.
A financial institution that handles money and offers services.
The First National Bank is a well-known bank in our town.
Ngân hàng Quốc gia đầu tiên là ngân hàng nổi tiếng trong thị trấn chúng tôi.
Many people do not trust banks after the 2008 financial crisis.
Nhiều người không tin tưởng vào ngân hàng sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
What services does the local bank offer to the community?
Ngân hàng địa phương cung cấp dịch vụ gì cho cộng đồng?
The community banked resources for the local food drive last month.
Cộng đồng đã tích trữ tài nguyên cho chiến dịch thực phẩm địa phương tháng trước.
They did not banked equipment for the charity event this year.
Họ đã không tích trữ thiết bị cho sự kiện từ thiện năm nay.
Did the school banked supplies for the upcoming social projects?
Trường đã tích trữ vật tư cho các dự án xã hội sắp tới chưa?
Họ từ
Từ "banked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "bank", có nghĩa là gửi tiền vào ngân hàng hoặc tích lũy. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "banked" cũng có thể ám chỉ đến việc cung cấp một số tiền cho một địa điểm cụ thể hoặc sử dụng như một thuật ngữ tài chính. Trong bối cảnh nói, không có sự khác biệt nổi bật giữa hai biến thể ngôn ngữ này ngoại trừ giọng phát âm.
Từ "banked" có nguồn gốc từ danh từ "bank", xuất phát từ tiếng Latinh "banca", có nghĩa là băng ghế hoặc ghế dài dùng để thực hiện giao dịch tài chính. Lịch sử từ này phản ánh chức năng của ngân hàng trong việc lưu trữ và quản lý tiền bạc. Hiện tại, "banked" mô tả trạng thái được hỗ trợ tài chính hoặc đã biết đến dịch vụ ngân hàng, thể hiện sự kết nối giữa ngân hàng và hoạt động tài chính cá nhân.
Từ "banked" có mức độ sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện liên quan đến tài chính, trong khi phần Nói và Viết thường ít gặp hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động lưu trữ hoặc tích lũy tài sản. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như "banked data", để chỉ dữ liệu được lưu giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



