Bản dịch của từ Bronx cheer trong tiếng Việt

Bronx cheer

Noun [U/C] Verb Idiom

Bronx cheer (Noun)

bɹɑŋks tʃiɹ
bɹɑŋks tʃiɹ
01

Một tiếng động hoặc phản ứng lớn và thô lỗ được tạo ra bằng cách thổi không khí ra khỏi miệng bằng lưỡi giữa môi để thể hiện rằng bạn không tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó.

A loud and rude noise or reaction made by blowing air out of your mouth with your tongue between your lips to show you do not respect someone or something.

Ví dụ

The crowd gave the speaker a Bronx cheer for his poor performance.

Đám đông đã hô tiếng chê bai diễn giả vì màn trình diễn kém.

Many students did not give a Bronx cheer during the presentation.

Nhiều sinh viên đã không hô tiếng chê bai trong buổi thuyết trình.

Did the audience respond with a Bronx cheer at the debate?

Khán giả có phản ứng bằng tiếng chê bai trong cuộc tranh luận không?

02

Một tiếng ồn lớn, thô lỗ được tạo ra như một dấu hiệu của sự không tán thành.

A loud rude noise made as a sign of disapproval.

Ví dụ

The audience gave a Bronx cheer during the politician's speech.

Khán giả đã phát ra tiếng phản đối trong bài phát biểu của chính trị gia.

The Bronx cheer did not stop the band from playing.

Tiếng phản đối không ngăn cản ban nhạc tiếp tục chơi.

Did the crowd respond with a Bronx cheer at the event?

Liệu đám đông có phản ứng bằng tiếng phản đối tại sự kiện không?

Bronx cheer (Verb)

bɹɑŋks tʃiɹ
bɹɑŋks tʃiɹ
01

Để làm cho bronx cổ vũ.

To make a bronx cheer.

Ví dụ

Many students make a bronx cheer at boring lectures.

Nhiều sinh viên phát ra tiếng kêu châm biếm trong các bài giảng nhàm chán.

Students do not make a bronx cheer during important presentations.

Sinh viên không phát ra tiếng kêu châm biếm trong các bài thuyết trình quan trọng.

Do you think students will make a bronx cheer today?

Bạn có nghĩ sinh viên sẽ phát ra tiếng kêu châm biếm hôm nay không?

Bronx cheer (Idiom)

01

Một âm thanh lớn được tạo ra bằng cách thổi qua đôi môi khép hờ, thể hiện sự khinh thường.

A loud sound made by blowing through partly closed lips as a sign of contempt.

Ví dụ

The audience gave a Bronx cheer after his poor performance.

Khán giả đã phát ra âm thanh châm biếm sau màn trình diễn tệ.

She did not receive a Bronx cheer during her presentation.

Cô ấy không nhận được âm thanh châm biếm trong buổi thuyết trình.

Did the crowd give a Bronx cheer at the event?

Đám đông đã phát ra âm thanh châm biếm tại sự kiện không?

02

Một tiếng động lớn được tạo ra bằng cách lè lưỡi và thổi không khí qua nó để thể hiện rằng bạn không tôn trọng ai đó.

A loud noise made by sticking out your tongue and blowing air through it to show that you do not respect someone.

Ví dụ

During the debate, the audience gave a Bronx cheer to the candidate.

Trong buổi tranh luận, khán giả đã hô vang để thể hiện sự khinh thường ứng cử viên.

Many people did not give a Bronx cheer to the speaker's ideas.

Nhiều người không hô vang để thể hiện sự khinh thường ý tưởng của diễn giả.

Did the crowd respond with a Bronx cheer during the protest?

Khán giả có phản ứng bằng cách hô vang trong cuộc biểu tình không?

03

Một tiếng động lớn được tạo ra bằng cách thổi một quả mâm xôi.

A loud noise produced by blowing a raspberry.

Ví dụ

The crowd gave a bronx cheer after the politician's silly speech.

Đám đông đã hò reo sau bài phát biểu ngớ ngẩn của chính trị gia.

No one appreciated the bronx cheer during the charity event.

Không ai đánh giá cao tiếng hò reo trong sự kiện từ thiện.

Did you hear the bronx cheer at the community meeting?

Bạn có nghe thấy tiếng hò reo trong cuộc họp cộng đồng không?

04

Một âm thanh được tạo ra để thể hiện sự khinh thường hoặc chế nhạo, thường bằng cách thổi qua đôi môi mím chặt.

A sound made to express contempt or derision usually by blowing through pursed lips.

Ví dụ

The audience gave a Bronx cheer to the poor performance.

Khán giả đã hô lên tiếng chế nhạo cho màn trình diễn kém.

Many people did not give a Bronx cheer at the charity event.

Nhiều người đã không hô lên tiếng chế nhạo tại sự kiện từ thiện.

Did the crowd respond with a Bronx cheer during the debate?

Đám đông có phản ứng bằng tiếng chế nhạo trong cuộc tranh luận không?

05

Một cử chỉ chế nhạo hoặc không đồng tình.

A gesture of derision or disapproval.

Ví dụ

Many students gave a Bronx cheer for the unfair grading policy.

Nhiều sinh viên đã hô hào phản đối chính sách chấm điểm không công bằng.

The audience didn't give a Bronx cheer during the speech.

Khán giả không hô hào phản đối trong suốt bài phát biểu.

Did the crowd respond with a Bronx cheer at the event?

Đám đông có phản ứng bằng cách hô hào phản đối tại sự kiện không?

06

Dấu hiệu chế nhạo thường nhắm vào người biểu diễn hoặc diễn giả.

A sign of mockery typically directed at performers or speakers.

Ví dụ

The audience gave the comedian a Bronx cheer after his poor jokes.

Khán giả đã chế nhạo diễn viên hài sau những câu đùa tệ.

The crowd did not give a Bronx cheer during the speech.

Đám đông không chế nhạo trong suốt bài phát biểu.

Did the crowd respond with a Bronx cheer at the concert?

Đám đông có chế nhạo tại buổi hòa nhạc không?

07

Một tiếng ồn lớn, chế nhạo được tạo ra bởi một nhóm lớn người, thường bằng cách tạo ra tiếng động bằng môi và lưỡi để thể hiện sự không đồng tình.

A loud mocking noise made by a large group of people often by making a noise with the lips and tongue to express disapproval.

Ví dụ

The crowd gave a Bronx cheer after the politician's speech.

Đám đông đã hô vang tiếng chế nhạo sau bài phát biểu của chính trị gia.

Many people didn't give a Bronx cheer during the concert.

Nhiều người không hô vang tiếng chế nhạo trong buổi hòa nhạc.

Did the audience really give a Bronx cheer at the event?

Khán giả có thật sự hô vang tiếng chế nhạo tại sự kiện không?

08

Một biểu hiện của sự khinh thường hoặc chế giễu.

An expression of contempt or ridicule.

Ví dụ

The audience gave a Bronx cheer to the politician's speech.

Khán giả đã hô lên tiếng chế nhạo bài phát biểu của chính trị gia.

Many students did not give a Bronx cheer during the assembly.

Nhiều học sinh không hô lên tiếng chế nhạo trong buổi họp.

Did the crowd respond with a Bronx cheer at the event?

Đám đông có phản ứng bằng tiếng chế nhạo tại sự kiện không?

09

Một hình thức chế nhạo hoặc thiếu tôn trọng được thể hiện bằng cách tạo ra âm thanh thay vì nói.

A form of derision or disrespect shown by making a sound rather than speaking.

Ví dụ

During the debate, the audience gave a bronx cheer to the speaker.

Trong cuộc tranh luận, khán giả đã chế nhạo diễn giả bằng tiếng kêu.

The students did not give a bronx cheer during the presentation.

Các sinh viên đã không chế nhạo trong buổi thuyết trình.

Did the crowd respond with a bronx cheer at the rally?

Đám đông có phản ứng bằng tiếng kêu chế nhạo tại buổi mít tinh không?

10

Một âm thanh được tạo ra bằng cách thổi không khí qua đôi môi mím lại để biểu thị thái độ khinh thường hoặc khinh thường.

A sound made by blowing air through pursed lips to indicate disdain or contempt.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
11

Một âm thanh chế nhạo biểu thị sự không đồng tình hoặc chế nhạo.

A derisive sound that signifies disapproval or mockery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
12

Một hình thức vỗ tay chế nhạo.

A form of mocking applause.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
13

Một âm thanh chế giễu được tạo ra bằng cách thè lưỡi và thổi qua môi mím chặt, thường được dùng để thể hiện sự khinh thường hoặc chế giễu.

A derisive noise made by sticking out the tongue and blowing through pursed lips typically used to express contempt or mockery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
14

Một âm thanh được tạo ra để thể hiện sự chế nhạo hoặc khinh thường, thường bắt chước tiếng reo hò của người bronx, là âm thanh được tạo ra bằng cách thổi qua môi để tạo ra tiếng khàn khàn.

A sound made to show derision or contempt often imitating the noise of a bronx cheer which is a sound made by blowing through ones lips to create a rasping noise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
15

Để thể hiện sự khinh thường hoặc chế giễu thông qua âm thanh như vậy.

To express scorn or mockery through such a sound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bronx cheer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bronx cheer

Không có idiom phù hợp