Bản dịch của từ Bronx cheer trong tiếng Việt
Bronx cheer
Bronx cheer (Noun)
Một tiếng động hoặc phản ứng lớn và thô lỗ được tạo ra bằng cách thổi không khí ra khỏi miệng bằng lưỡi giữa môi để thể hiện rằng bạn không tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó.
A loud and rude noise or reaction made by blowing air out of your mouth with your tongue between your lips to show you do not respect someone or something.
The crowd gave the speaker a Bronx cheer for his poor performance.
Đám đông đã hô tiếng chê bai diễn giả vì màn trình diễn kém.
Many students did not give a Bronx cheer during the presentation.
Nhiều sinh viên đã không hô tiếng chê bai trong buổi thuyết trình.
Did the audience respond with a Bronx cheer at the debate?
Khán giả có phản ứng bằng tiếng chê bai trong cuộc tranh luận không?
The audience gave a Bronx cheer during the politician's speech.
Khán giả đã phát ra tiếng phản đối trong bài phát biểu của chính trị gia.
The Bronx cheer did not stop the band from playing.
Tiếng phản đối không ngăn cản ban nhạc tiếp tục chơi.
Did the crowd respond with a Bronx cheer at the event?
Liệu đám đông có phản ứng bằng tiếng phản đối tại sự kiện không?
Bronx cheer (Verb)
Để làm cho bronx cổ vũ.
To make a bronx cheer.
Many students make a bronx cheer at boring lectures.
Nhiều sinh viên phát ra tiếng kêu châm biếm trong các bài giảng nhàm chán.
Students do not make a bronx cheer during important presentations.
Sinh viên không phát ra tiếng kêu châm biếm trong các bài thuyết trình quan trọng.
Do you think students will make a bronx cheer today?
Bạn có nghĩ sinh viên sẽ phát ra tiếng kêu châm biếm hôm nay không?
Bronx cheer (Idiom)
The audience gave a Bronx cheer after his poor performance.
Khán giả đã phát ra âm thanh châm biếm sau màn trình diễn tệ.
She did not receive a Bronx cheer during her presentation.
Cô ấy không nhận được âm thanh châm biếm trong buổi thuyết trình.
Did the crowd give a Bronx cheer at the event?
Đám đông đã phát ra âm thanh châm biếm tại sự kiện không?
During the debate, the audience gave a Bronx cheer to the candidate.
Trong buổi tranh luận, khán giả đã hô vang để thể hiện sự khinh thường ứng cử viên.
Many people did not give a Bronx cheer to the speaker's ideas.
Nhiều người không hô vang để thể hiện sự khinh thường ý tưởng của diễn giả.
Did the crowd respond with a Bronx cheer during the protest?
Khán giả có phản ứng bằng cách hô vang trong cuộc biểu tình không?
The crowd gave a bronx cheer after the politician's silly speech.
Đám đông đã hò reo sau bài phát biểu ngớ ngẩn của chính trị gia.
No one appreciated the bronx cheer during the charity event.
Không ai đánh giá cao tiếng hò reo trong sự kiện từ thiện.
Did you hear the bronx cheer at the community meeting?
Bạn có nghe thấy tiếng hò reo trong cuộc họp cộng đồng không?
The audience gave a Bronx cheer to the poor performance.
Khán giả đã hô lên tiếng chế nhạo cho màn trình diễn kém.
Many people did not give a Bronx cheer at the charity event.
Nhiều người đã không hô lên tiếng chế nhạo tại sự kiện từ thiện.
Did the crowd respond with a Bronx cheer during the debate?
Đám đông có phản ứng bằng tiếng chế nhạo trong cuộc tranh luận không?
Một cử chỉ chế nhạo hoặc không đồng tình.
A gesture of derision or disapproval.
Many students gave a Bronx cheer for the unfair grading policy.
Nhiều sinh viên đã hô hào phản đối chính sách chấm điểm không công bằng.
The audience didn't give a Bronx cheer during the speech.
Khán giả không hô hào phản đối trong suốt bài phát biểu.
Did the crowd respond with a Bronx cheer at the event?
Đám đông có phản ứng bằng cách hô hào phản đối tại sự kiện không?
The audience gave the comedian a Bronx cheer after his poor jokes.
Khán giả đã chế nhạo diễn viên hài sau những câu đùa tệ.
The crowd did not give a Bronx cheer during the speech.
Đám đông không chế nhạo trong suốt bài phát biểu.
Did the crowd respond with a Bronx cheer at the concert?
Đám đông có chế nhạo tại buổi hòa nhạc không?
The crowd gave a Bronx cheer after the politician's speech.
Đám đông đã hô vang tiếng chế nhạo sau bài phát biểu của chính trị gia.
Many people didn't give a Bronx cheer during the concert.
Nhiều người không hô vang tiếng chế nhạo trong buổi hòa nhạc.
Did the audience really give a Bronx cheer at the event?
Khán giả có thật sự hô vang tiếng chế nhạo tại sự kiện không?
Một biểu hiện của sự khinh thường hoặc chế giễu.
An expression of contempt or ridicule.
The audience gave a Bronx cheer to the politician's speech.
Khán giả đã hô lên tiếng chế nhạo bài phát biểu của chính trị gia.
Many students did not give a Bronx cheer during the assembly.
Nhiều học sinh không hô lên tiếng chế nhạo trong buổi họp.
Did the crowd respond with a Bronx cheer at the event?
Đám đông có phản ứng bằng tiếng chế nhạo tại sự kiện không?
During the debate, the audience gave a bronx cheer to the speaker.
Trong cuộc tranh luận, khán giả đã chế nhạo diễn giả bằng tiếng kêu.
The students did not give a bronx cheer during the presentation.
Các sinh viên đã không chế nhạo trong buổi thuyết trình.
Did the crowd respond with a bronx cheer at the rally?
Đám đông có phản ứng bằng tiếng kêu chế nhạo tại buổi mít tinh không?
Một âm thanh chế nhạo biểu thị sự không đồng tình hoặc chế nhạo.
A derisive sound that signifies disapproval or mockery.
Một âm thanh được tạo ra để thể hiện sự chế nhạo hoặc khinh thường, thường bắt chước tiếng reo hò của người bronx, là âm thanh được tạo ra bằng cách thổi qua môi để tạo ra tiếng khàn khàn.
A sound made to show derision or contempt often imitating the noise of a bronx cheer which is a sound made by blowing through ones lips to create a rasping noise.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bronx cheer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Bronx cheer" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ âm thanh châm biếm, thường phát ra từ miệng, tương tự như tiếng "thổi" hay "vỗ tay" để thể hiện sự châm biếm hoặc không tán thành. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ khu vực Bronx, New York. Ở cả Anh và Mỹ, "Bronx cheer" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, đặc điểm văn hóa của nó phản ánh sự tương tác xã hội đặc trưng của người dân Mỹ.
Thuật ngữ "bronx cheer" xuất phát từ tiếng Anh, mô tả âm thanh châm biếm do người hâm mộ phát ra, thường là tiếng huýt sáo hoặc tiếng "boo". Cụm từ này có nguồn gốc từ quận Bronx, New York, nơi mà nó lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 như một hình thức phản ứng tiêu cực đối với các vận động viên hoặc các buổi biểu diễn không đạt yêu cầu. Sự kết hợp giữa thể hiện sự châm biếm và nguồn gốc địa lý đã góp phần định hình nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh thể thao và giải trí.
"Bronx cheer," một thuật ngữ có nguồn gốc từ văn hóa Mỹ, là biểu hiện của sự chế nhạo hay châm biếm, thường thông qua âm thanh "booooo" được tạo ra bằng cách thổi không khí ra từ miệng. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này ít được sử dụng vì tính chất văn hóa và bối cảnh giao tiếp đặc thù của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc truyền thông khi bàn luận về sự phản đối của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp