Bản dịch của từ Lost generation trong tiếng Việt
Lost generation

Lost generation (Idiom)
Một thuật ngữ dùng để mô tả một thế hệ đã trải qua sự vỡ mộng hoặc cảm thấy thiếu mục đích sống, thường là do các sự kiện xã hội, chẳng hạn như chiến tranh hoặc gián đoạn kinh tế.
A term used to describe a generation that has experienced disillusionment or a perceived lack of purpose often as a result of societal events such as war or economic disruption.
Many young people feel like part of the lost generation today.
Nhiều người trẻ cảm thấy mình là một phần của thế hệ lạc lối hôm nay.
The lost generation does not believe in traditional career paths anymore.
Thế hệ lạc lối không còn tin vào con đường nghề nghiệp truyền thống nữa.
Is the lost generation a result of recent economic crises and wars?
Thế hệ lạc lối có phải là kết quả của các cuộc khủng hoảng kinh tế và chiến tranh gần đây không?
Một nhóm người đang chán nản hoặc thất vọng, đặc biệt là những người trẻ từ những năm 1920.
A cohort of people who are disillusioned or disenchanted particularly youth from the 1920s.
Many believe the lost generation shaped modern American literature significantly.
Nhiều người tin rằng thế hệ mất mát đã định hình văn học Mỹ hiện đại.
The lost generation did not inspire hope for future youth.
Thế hệ mất mát không truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ tương lai.
Is the lost generation still relevant in today's social discussions?
Thế hệ mất mát có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Many young people feel like part of the lost generation today.
Nhiều người trẻ cảm thấy như là một phần của thế hệ mất mát hôm nay.
The lost generation does not believe in traditional values anymore.
Thế hệ mất mát không còn tin vào các giá trị truyền thống nữa.
Is the lost generation a real issue in today's society?
Thế hệ mất mát có phải là một vấn đề thực sự trong xã hội hôm nay không?
Many believe the youth are part of the lost generation today.
Nhiều người tin rằng giới trẻ hiện nay là một thế hệ mất mát.
The lost generation did not receive adequate education after the war.
Thế hệ mất mát không nhận được giáo dục đầy đủ sau chiến tranh.
Is the current workforce considered a lost generation due to economic issues?
Liệu lực lượng lao động hiện tại có được coi là thế hệ mất mát do vấn đề kinh tế không?
Một thuật ngữ dùng để mô tả một nhóm người đã vỡ mộng hoặc bị ảnh hưởng bởi các sự kiện bi thảm của thế chiến thứ nhất, đặc biệt là những người trưởng thành trong chiến tranh.
A term used to describe a group of people who were disillusioned or affected by the tragic events of world war i particularly those who came of age during the war.
Many scholars discuss the lost generation after World War I.
Nhiều học giả thảo luận về thế hệ mất mát sau Thế chiến I.
The lost generation did not benefit from the post-war recovery.
Thế hệ mất mát không được hưởng lợi từ sự phục hồi sau chiến tranh.
Is the lost generation still relevant in today's society?
Thế hệ mất mát có còn liên quan trong xã hội ngày nay không?
Chỉ nhóm nhân khẩu học được cho là bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những thay đổi của xã hội hoặc thiếu cơ hội.
Refers to a demographic cohort that is perceived to have been negatively impacted by societal changes or a lack of opportunities.
Many young people today feel like part of the lost generation.
Nhiều người trẻ ngày nay cảm thấy như là một phần của thế hệ mất mát.
The lost generation does not have enough job opportunities in 2023.
Thế hệ mất mát không có đủ cơ hội việc làm trong năm 2023.
Is the lost generation facing more challenges than previous groups?
Thế hệ mất mát có phải đang đối mặt với nhiều thách thức hơn các nhóm trước không?
The lost generation often struggles to find their place in society.
Thế hệ mất mát thường gặp khó khăn trong việc tìm vị trí trong xã hội.
Many believe the lost generation does not care about social issues.
Nhiều người tin rằng thế hệ mất mát không quan tâm đến vấn đề xã hội.
Is the lost generation truly disconnected from today's social movements?
Thế hệ mất mát có thật sự không liên kết với các phong trào xã hội hôm nay không?
Nói chung hơn, có thể ám chỉ bất kỳ thế hệ nào cảm thấy lạc lõng hoặc xa lánh khỏi nền văn hóa chính thống.
More generally can refer to any generation that feels lost or alienated from mainstream culture.
Many believe millennials are the lost generation in today's society.
Nhiều người tin rằng thế hệ millennials là thế hệ bị lạc trong xã hội hôm nay.
The lost generation does not connect with traditional values anymore.
Thế hệ bị lạc không còn kết nối với các giá trị truyền thống nữa.
Are young people today part of the lost generation?
Liệu giới trẻ ngày nay có phải là thế hệ bị lạc không?
Cụ thể là ám chỉ thế hệ những cá nhân trưởng thành trong thế chiến thứ nhất và sự vỡ mộng mà họ trải qua sau đó.
Specifically refers to the generation of individuals coming of age during world war i and the subsequent disillusionment they experienced.
Many historians label the youth of the 1920s as the lost generation.
Nhiều nhà sử học gọi thanh niên những năm 1920 là thế hệ lạc lối.
The lost generation did not believe in traditional values or institutions.
Thế hệ lạc lối không tin vào các giá trị hoặc thể chế truyền thống.
Is the lost generation still relevant in today's social discussions?
Thế hệ lạc lối có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Many young adults today identify as part of the lost generation.
Nhiều người lớn trẻ ngày nay xác định là một phần của thế hệ mất mát.
The lost generation does not feel connected to society's values.
Thế hệ mất mát không cảm thấy gắn bó với các giá trị của xã hội.
Is the lost generation a real phenomenon in modern society?
Thế hệ mất mát có phải là một hiện tượng thực sự trong xã hội hiện đại không?
Many believe millennials are the lost generation of our time.
Nhiều người tin rằng thế hệ millennials là thế hệ thất lạc của chúng ta.
The lost generation does not engage in traditional values or beliefs.
Thế hệ thất lạc không tham gia vào các giá trị hoặc niềm tin truyền thống.
Is Gen Z also considered a lost generation by experts?
Liệu thế hệ Z có được coi là thế hệ thất lạc bởi các chuyên gia không?
Một nhóm người chán nản hoặc thờ ơ do những hoàn cảnh nằm ngoài tầm kiểm soát của họ, thường ám chỉ một thế hệ bị ảnh hưởng bởi chiến tranh hoặc suy thoái kinh tế.
A cohort of people who are disillusioned or apathetic due to circumstances beyond their control often referring to a generation affected by war or economic downturn.
Many young people feel like they are part of the lost generation.
Nhiều người trẻ cảm thấy họ là một phần của thế hệ lạc lõng.
The lost generation does not believe in traditional job opportunities anymore.
Thế hệ lạc lõng không còn tin vào cơ hội việc làm truyền thống.
Is the lost generation a result of the recent economic crisis?
Thế hệ lạc lõng có phải là kết quả của khủng hoảng kinh tế gần đây không?
Thuật ngữ "lost generation" chỉ nhóm người trưởng thành trong thời kỳ Đại suy thoái và Thế chiến I, đặc biệt là những người sinh khoảng năm 1883-1900. Họ thường cảm thấy lạc lõng, thất vọng và không tìm được chỗ đứng trong xã hội. Cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả các nhà văn như Ernest Hemingway và F. Scott Fitzgerald, những người thể hiện nỗi u uất của thế hệ này qua tác phẩm của họ. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "thế hệ đánh mất" (lost generation) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "génération perdue". Nó thường được dùng để chỉ nhóm các nhà văn, nghệ sĩ sống ở Paris sau Thế chiến I, những người cảm thấy mất mát niềm tin và giá trị trong xã hội. Cụm từ này phản ánh sự bất ổn về tinh thần và tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống, liên quan tới cảm giác tê liệt và sự không định hướng của một thế hệ bị tổn thương bởi chiến tranh.
Khái niệm "lost generation" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những hậu quả xã hội và văn hóa do chiến tranh hoặc khủng hoảng kinh tế gây ra. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những thế hệ thanh niên bị thiệt thòi về cơ hội giáo dục và việc làm, ví dụ như thế hệ sau Thế chiến I hoặc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
