Bản dịch của từ Lost generation trong tiếng Việt
Lost generation

Lost generation(Idiom)
Một thuật ngữ dùng để mô tả một thế hệ đã trải qua sự vỡ mộng hoặc cảm thấy thiếu mục đích sống, thường là do các sự kiện xã hội, chẳng hạn như chiến tranh hoặc gián đoạn kinh tế.
A term used to describe a generation that has experienced disillusionment or a perceived lack of purpose often as a result of societal events such as war or economic disruption.
Một nhóm người đang chán nản hoặc thất vọng, đặc biệt là những người trẻ từ những năm 1920.
A cohort of people who are disillusioned or disenchanted particularly youth from the 1920s.
Chỉ nhóm nhân khẩu học được cho là bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những thay đổi của xã hội hoặc thiếu cơ hội.
Refers to a demographic cohort that is perceived to have been negatively impacted by societal changes or a lack of opportunities.
Một thuật ngữ dùng để mô tả một nhóm người đã vỡ mộng hoặc bị ảnh hưởng bởi các sự kiện bi thảm của Thế chiến thứ nhất, đặc biệt là những người trưởng thành trong chiến tranh.
A term used to describe a group of people who were disillusioned or affected by the tragic events of World War I particularly those who came of age during the war.
Nói chung hơn, có thể ám chỉ bất kỳ thế hệ nào cảm thấy lạc lõng hoặc xa lánh khỏi nền văn hóa chính thống.
More generally can refer to any generation that feels lost or alienated from mainstream culture.
Cụ thể là ám chỉ thế hệ những cá nhân trưởng thành trong Thế chiến thứ nhất và sự vỡ mộng mà họ trải qua sau đó.
Specifically refers to the generation of individuals coming of age during World War I and the subsequent disillusionment they experienced.
Một nhóm người chán nản hoặc thờ ơ do những hoàn cảnh nằm ngoài tầm kiểm soát của họ, thường ám chỉ một thế hệ bị ảnh hưởng bởi chiến tranh hoặc suy thoái kinh tế.
A cohort of people who are disillusioned or apathetic due to circumstances beyond their control often referring to a generation affected by war or economic downturn.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "lost generation" chỉ nhóm người trưởng thành trong thời kỳ Đại suy thoái và Thế chiến I, đặc biệt là những người sinh khoảng năm 1883-1900. Họ thường cảm thấy lạc lõng, thất vọng và không tìm được chỗ đứng trong xã hội. Cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả các nhà văn như Ernest Hemingway và F. Scott Fitzgerald, những người thể hiện nỗi u uất của thế hệ này qua tác phẩm của họ. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "thế hệ đánh mất" (lost generation) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "génération perdue". Nó thường được dùng để chỉ nhóm các nhà văn, nghệ sĩ sống ở Paris sau Thế chiến I, những người cảm thấy mất mát niềm tin và giá trị trong xã hội. Cụm từ này phản ánh sự bất ổn về tinh thần và tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống, liên quan tới cảm giác tê liệt và sự không định hướng của một thế hệ bị tổn thương bởi chiến tranh.
Khái niệm "lost generation" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những hậu quả xã hội và văn hóa do chiến tranh hoặc khủng hoảng kinh tế gây ra. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những thế hệ thanh niên bị thiệt thòi về cơ hội giáo dục và việc làm, ví dụ như thế hệ sau Thế chiến I hoặc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008.
Thuật ngữ "lost generation" chỉ nhóm người trưởng thành trong thời kỳ Đại suy thoái và Thế chiến I, đặc biệt là những người sinh khoảng năm 1883-1900. Họ thường cảm thấy lạc lõng, thất vọng và không tìm được chỗ đứng trong xã hội. Cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả các nhà văn như Ernest Hemingway và F. Scott Fitzgerald, những người thể hiện nỗi u uất của thế hệ này qua tác phẩm của họ. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "thế hệ đánh mất" (lost generation) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "génération perdue". Nó thường được dùng để chỉ nhóm các nhà văn, nghệ sĩ sống ở Paris sau Thế chiến I, những người cảm thấy mất mát niềm tin và giá trị trong xã hội. Cụm từ này phản ánh sự bất ổn về tinh thần và tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống, liên quan tới cảm giác tê liệt và sự không định hướng của một thế hệ bị tổn thương bởi chiến tranh.
Khái niệm "lost generation" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những hậu quả xã hội và văn hóa do chiến tranh hoặc khủng hoảng kinh tế gây ra. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những thế hệ thanh niên bị thiệt thòi về cơ hội giáo dục và việc làm, ví dụ như thế hệ sau Thế chiến I hoặc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008.
