Bản dịch của từ Stump trong tiếng Việt

Stump

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stump (Noun)

stəmp
stˈʌmp
01

Một hình trụ có các đầu hình nón làm bằng giấy cuộn hoặc vật liệu mềm khác, dùng để làm mềm hoặc trộn các vết được làm bằng bút màu hoặc bút chì.

A cylinder with conical ends made of rolled paper or other soft material, used for softening or blending marks made with a crayon or pencil.

Ví dụ

She used a stump to blend the colors in her drawing.

Cô ấy đã sử dụng một ống giấy để kết hợp màu sắc trong bức tranh của mình.

The artist carried a stump in her art supplies kit.

Nghệ sĩ mang theo một ống giấy trong bộ dụng cụ nghệ thuật của mình.

He gently smudged the drawing with a stump for shading.

Anh ấy nhẹ nhàng làm mờ bức tranh bằng một ống giấy để tạo bóng.

02

Được sử dụng liên quan đến vận động chính trị.

Used in relation to political campaigning.

Ví dụ

The candidate stood on a stump to address the crowd.

Ứng cử viên đứng trên một cột gỗ để phát biểu cho đám đông.

The politician used the stump as a platform for his speech.

Chính trị gia đã sử dụng cột gỗ như một nền tảng cho bài phát biểu của mình.

During the rally, people gathered around the stump to listen.

Trong cuộc biểu tình, mọi người tụ quanh cột gỗ để lắng nghe.

03

Mỗi miếng gỗ trong số ba miếng gỗ thẳng đứng tạo thành một cái bấc.

Each of the three upright pieces of wood which form a wicket.

Ví dụ

The cricket player hit the stump and got out.

Người chơi cricket đập vào cột gôn và bị loại.

During the game, the bowler knocked over the stump accidentally.

Trong trận đấu, người ném bóng vô tình đánh đổ cột gôn.

The stump was replaced after it was broken in the match.

Cột gôn đã được thay thế sau khi bị vỡ trong trận đấu.

04

Phần dưới của cây nhô lên khỏi mặt đất sau khi phần lớn thân cây đã bị đổ hoặc bị đốn hạ.

The bottom part of a tree left projecting from the ground after most of the trunk has fallen or been cut down.

Ví dụ

The children played around the old stump in the park.

Các em bé chơi quanh cái gốc cây cũ trong công viên.

The community decided to turn the tree stump into a bench.

Cộng đồng quyết định biến cái gốc cây thành băng ghế.

The stump in the middle of the field was a landmark.

Cái gốc cây giữa cánh đồng là một điểm mốc.

Stump (Verb)

stəmp
stˈʌmp
01

(của một người đánh bóng) loại bỏ (một người đánh bóng) bằng cách đánh bật các quả bóng trong khi người đánh bóng đã ra khỏi đường gấp nhưng không chạy.

(of a wicketkeeper) dismiss (a batsman) by dislodging the bails with the ball while the batsman is out of the crease but not running.

Ví dụ

The wicketkeeper stumped the batsman with a quick throw.

Người bắt cửa gỡ gạc người đánh với một cú ném nhanh.

She stumped the opponent during the friendly cricket match.

Cô ấy gỡ gạc đối thủ trong trận đấu cricket thân thiện.

The team celebrated when they stumped the key player.

Đội đã ăn mừng khi họ gỡ gạc cầu thủ chính.

02

Đi lại cứng nhắc và ồn ào.

Walk stiffly and noisily.

Ví dụ

He stumped into the room, drawing everyone's attention.

Anh ấy đi nặng nề vào phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.

The politician stumps around the city to gain support.

Chính trị gia đi nặng nề xung quanh thành phố để thu hút sự ủng hộ.

She stumps through the crowd to reach her friend.

Cô ấy đi nặng nề qua đám đông để đến gặp bạn.

03

(về một câu hỏi hoặc vấn đề) quá khó đối với; vách ngăn.

(of a question or problem) be too hard for; baffle.

Ví dụ

The complex issue of poverty can stump policymakers.

Vấn đề phức tạp về nghèo đóng cửa cho các nhà hoạch định chính sách.

The unexpected situation completely stumped the social workers.

Tình huống bất ngờ hoàn toàn làm cho các nhân viên xã hội bối rối.

The lack of resources often stumps progress in community projects.

Sự thiếu hụt tài nguyên thường làm trì trệ tiến triển trong các dự án cộng đồng.

04

Đi vòng quanh (một quận) để phát biểu chính trị.

Travel around (a district) making political speeches.

Ví dụ

During the election campaign, the candidate stumps in rural areas.

Trong chiến dịch bầu cử, ứng cử viên đi diễn thuyết ở các khu vực nông thôn.

The activist stumps for environmental protection in local communities.

Nhà hoạt động đi diễn thuyết ủng hộ bảo vệ môi trường trong cộng đồng địa phương.

Politicians often stump to gain support from various demographics.

Các chính trị gia thường đi diễn thuyết để giành được sự ủng hộ từ nhiều đối tượng dân số.

05

Sử dụng gốc cây trên (hình vẽ, đường nét, v.v.).

Use a stump on (a drawing, line, etc.).

Ví dụ

She stumped the map to mark the location of the event.

Cô ấy đã đánh dấu bản đồ để đánh dấu vị trí của sự kiện.

He stumps the ballot paper to cast his vote in the election.

Anh ấy đánh dấu tờ phiếu bầu cử để bỏ phiếu của mình.

They stump the poster to highlight the important information.

Họ đánh dấu áp phích để nổi bật thông tin quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stump cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stump

Không có idiom phù hợp