Bản dịch của từ Stump trong tiếng Việt
Stump
Stump (Noun)
She used a stump to blend the colors in her drawing.
Cô ấy đã sử dụng một ống giấy để kết hợp màu sắc trong bức tranh của mình.
The artist carried a stump in her art supplies kit.
Nghệ sĩ mang theo một ống giấy trong bộ dụng cụ nghệ thuật của mình.
He gently smudged the drawing with a stump for shading.
Anh ấy nhẹ nhàng làm mờ bức tranh bằng một ống giấy để tạo bóng.
Được sử dụng liên quan đến vận động chính trị.
Used in relation to political campaigning.
The candidate stood on a stump to address the crowd.
Ứng cử viên đứng trên một cột gỗ để phát biểu cho đám đông.
The politician used the stump as a platform for his speech.
Chính trị gia đã sử dụng cột gỗ như một nền tảng cho bài phát biểu của mình.
During the rally, people gathered around the stump to listen.
Trong cuộc biểu tình, mọi người tụ quanh cột gỗ để lắng nghe.
The cricket player hit the stump and got out.
Người chơi cricket đập vào cột gôn và bị loại.
During the game, the bowler knocked over the stump accidentally.
Trong trận đấu, người ném bóng vô tình đánh đổ cột gôn.
The stump was replaced after it was broken in the match.
Cột gôn đã được thay thế sau khi bị vỡ trong trận đấu.
The children played around the old stump in the park.
Các em bé chơi quanh cái gốc cây cũ trong công viên.
The community decided to turn the tree stump into a bench.
Cộng đồng quyết định biến cái gốc cây thành băng ghế.
The stump in the middle of the field was a landmark.
Cái gốc cây giữa cánh đồng là một điểm mốc.
Stump (Verb)
(của một người đánh bóng) loại bỏ (một người đánh bóng) bằng cách đánh bật các quả bóng trong khi người đánh bóng đã ra khỏi đường gấp nhưng không chạy.
(of a wicketkeeper) dismiss (a batsman) by dislodging the bails with the ball while the batsman is out of the crease but not running.
The wicketkeeper stumped the batsman with a quick throw.
Người bắt cửa gỡ gạc người đánh với một cú ném nhanh.
She stumped the opponent during the friendly cricket match.
Cô ấy gỡ gạc đối thủ trong trận đấu cricket thân thiện.
The team celebrated when they stumped the key player.
Đội đã ăn mừng khi họ gỡ gạc cầu thủ chính.
He stumped into the room, drawing everyone's attention.
Anh ấy đi nặng nề vào phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.
The politician stumps around the city to gain support.
Chính trị gia đi nặng nề xung quanh thành phố để thu hút sự ủng hộ.
She stumps through the crowd to reach her friend.
Cô ấy đi nặng nề qua đám đông để đến gặp bạn.
The complex issue of poverty can stump policymakers.
Vấn đề phức tạp về nghèo đóng cửa cho các nhà hoạch định chính sách.
The unexpected situation completely stumped the social workers.
Tình huống bất ngờ hoàn toàn làm cho các nhân viên xã hội bối rối.
The lack of resources often stumps progress in community projects.
Sự thiếu hụt tài nguyên thường làm trì trệ tiến triển trong các dự án cộng đồng.
During the election campaign, the candidate stumps in rural areas.
Trong chiến dịch bầu cử, ứng cử viên đi diễn thuyết ở các khu vực nông thôn.
The activist stumps for environmental protection in local communities.
Nhà hoạt động đi diễn thuyết ủng hộ bảo vệ môi trường trong cộng đồng địa phương.
Politicians often stump to gain support from various demographics.
Các chính trị gia thường đi diễn thuyết để giành được sự ủng hộ từ nhiều đối tượng dân số.
She stumped the map to mark the location of the event.
Cô ấy đã đánh dấu bản đồ để đánh dấu vị trí của sự kiện.
He stumps the ballot paper to cast his vote in the election.
Anh ấy đánh dấu tờ phiếu bầu cử để bỏ phiếu của mình.
They stump the poster to highlight the important information.
Họ đánh dấu áp phích để nổi bật thông tin quan trọng.
Họ từ
Từ "stump" có nghĩa là phần còn lại của một cái cây sau khi đã bị chặt bỏ, hoặc có thể chỉ một tình huống gây khó khăn trong việc tìm ra giải pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "stump" có thể được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ khi nói đến câu hỏi khó hoặc vấn đề mà một người không thể giải quyết. Phiên âm và ngữ điệu cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "stump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stumpa", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "stumpa", có nghĩa là phần còn lại của một cái cây đã bị chặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không chỉ mô tả phần gốc cây còn lại mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự bế tắc hoặc tình huống khó khăn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hay câu hỏi. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cách mà các hình ảnh cụ thể có thể chuyển hóa và mở rộng trong ngôn ngữ.
Từ "stump" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với vai trò mô tả vật thể hoặc ngữ cảnh hình ảnh liên quan đến thiên nhiên. Trong giao tiếp thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ phần còn lại của một cái cây sau khi bị chặt, hoặc để diễn đạt sự bối rối trong các tình huống như khi không biết phải nói gì. Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, ám chỉ đến các cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp