Bản dịch của từ Stumped trong tiếng Việt
Stumped

Stumped (Verb)
Many students were stumped by the difficult social questions on the exam.
Nhiều sinh viên bị bối rối bởi các câu hỏi xã hội khó trên bài thi.
I am not stumped by social issues; I study them regularly.
Tôi không bị bối rối bởi các vấn đề xã hội; tôi học chúng thường xuyên.
Why are you stumped by the social topic in the IELTS speaking test?
Tại sao bạn lại bị bối rối bởi chủ đề xã hội trong bài thi nói IELTS?
Stumped (Adjective)
Many students felt stumped by the difficult social questions in IELTS.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trước những câu hỏi xã hội khó trong IELTS.
I was not stumped during the speaking test about social issues.
Tôi không cảm thấy bối rối trong bài kiểm tra nói về các vấn đề xã hội.
Were the students stumped by the social topics in the writing task?
Các sinh viên có cảm thấy bối rối với các chủ đề xã hội trong bài viết không?
Stumped (Idiom)
Many students felt stumped by the tough social issues in IELTS.
Nhiều học sinh cảm thấy bối rối trước những vấn đề xã hội khó trong IELTS.
She was not stumped by the social questions in the exam.
Cô ấy không cảm thấy bối rối trước các câu hỏi xã hội trong kỳ thi.
Were you stumped by the social topics during your IELTS speaking test?
Bạn có cảm thấy bối rối trước các chủ đề xã hội trong bài thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "stumped" có nghĩa là bị rơi vào tình trạng không thể tìm ra giải pháp hoặc không thể trả lời một câu hỏi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cá nhân gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin hoặc đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, "stumped" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "stumped" có nguồn gốc từ động từ "stump", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stumpa", có nghĩa là "gốc cây" hoặc "điều cản trở". Trong thế kỷ 19, từ này đã chuyển nghĩa sang trạng thái không thể tiếp tục vì bị cản trở hoặc không biết phải làm gì. Ngày nay, "stumped" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng bối rối, không thể tìm ra giải pháp cho một vấn đề.
Từ "stumped" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, do ngữ cảnh sử dụng không phổ biến. Trong bài thi Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về những tình huống khó khăn hoặc khi không thể tìm ra giải pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn đạt sự bối rối hoặc không chắc chắn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc vấn đề lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp