Flashcard tổng hợp Từ vựng về Logictics 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | container Vật dùng để giữ hoặc vận chuyển vật gì đó. | Noun | Vật dùng để giữ hoặc vận chuyển vật gì đó. An object for holding or transporting something. | |
2 | logistics Tổ chức và thực hiện chi tiết một hoạt động phức tạp. | Noun | Tổ chức và thực hiện chi tiết một hoạt động phức tạp. The detailed organization and implementation of a complex operation. | |
3 | booking phân từ hiện tại và danh động từ của cuốn sách. | Verb | phân từ hiện tại và danh động từ của cuốn sách. present participle and gerund of book. | |
4 | warehouse to warehouse Một tòa nhà lớn được sử dụng để lưu trữ hàng hóa. | Noun | Một tòa nhà lớn được sử dụng để lưu trữ hàng hóa. A large building used for storing goods. | |
5 | truckload Số lượng hàng hóa có thể vận chuyển bằng xe tải. | Noun | Số lượng hàng hóa có thể vận chuyển bằng xe tải. A quantity of goods that can be transported in a truck. | |
6 | straight bill of lading Tài liệu do một công ty vận chuyển phát hành, cung cấp bằng chứng về hợp đồng vận chuyển và biên nhận hàng hóa, với hướng dẫn hàng hóa được giao cho một người hoặc thực thể cụ thể. | Noun | Tài liệu do một công ty vận chuyển phát hành, cung cấp bằng chứng về hợp đồng vận chuyển và biên nhận hàng hóa, với hướng dẫn hàng hóa được giao cho một người hoặc thực thể cụ thể. A document issued by a carrier that provides evidence of a contract of carriage and receipt of the goods, with instructions that the goods be delivered to a specific person or entity. | |
7 | stock keeping unit Một định danh duy nhất cho mỗi sản phẩm và dịch vụ khác nhau có thể được mua. | Noun | Một định danh duy nhất cho mỗi sản phẩm và dịch vụ khác nhau có thể được mua. A unique identifier for each distinct product and service that can be purchased. | |
8 | rail trailer Một loại xe kéo được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa trên đường sắt. | Noun | Một loại xe kéo được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa trên đường sắt. A trailer that is specifically designed for transporting goods on railways. | |
9 | over the road Một cụm từ được sử dụng để chỉ một cái gì đó ở phía bên kia của một con đường hoặc đường phố. | Idiom | Một cụm từ được sử dụng để chỉ một cái gì đó ở phía bên kia của một con đường hoặc đường phố. A phrase used to refer to something that is on the opposite side of a road or street. | |
10 | non-vessel operating common carrier Một loại người giao nhận hàng hóa không điều hành tàu riêng mà sắp xếp vận chuyển hàng hóa qua các bên vận chuyển khác. | Noun | Một loại người giao nhận hàng hóa không điều hành tàu riêng mà sắp xếp vận chuyển hàng hóa qua các bên vận chuyển khác. A type of freight forwarder that does not operate its own vessels but arranges for the transport of goods via other carriers. | |
11 | materials requirements planning Hệ thống lập kế hoạch sản xuất, lập thời gian biểu và kiểm soát tồn kho được sử dụng để quản lý quy trình sản xuất. | Noun | Hệ thống lập kế hoạch sản xuất, lập thời gian biểu và kiểm soát tồn kho được sử dụng để quản lý quy trình sản xuất. A production planning, scheduling, and inventory control system used to manage manufacturing processes. | |
12 | load tender Một người hoặc thực thể đề nghị vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa với một khoản phí. | Noun | Một người hoặc thực thể đề nghị vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa với một khoản phí. A person or entity that offers to transport goods or cargo for a fee. | |
13 | lift off để di chuyển lên trên không. | Verb | để di chuyển lên trên không. to move upwards into the air. | |
14 | letter-of-credit Một tài liệu tài chính đảm bảo thanh toán cho người bán từ người mua. | Phrase | Một tài liệu tài chính đảm bảo thanh toán cho người bán từ người mua. A financial document that guarantees payment to a seller from a buyer. | |
15 | less than truckload Một thuật ngữ giao hàng được sử dụng để mô tả một lô hàng không chiếm toàn bộ không gian của xe tải. | Noun | Một thuật ngữ giao hàng được sử dụng để mô tả một lô hàng không chiếm toàn bộ không gian của xe tải. A shipping term used to describe a shipment that does not occupy the entire space of a truck. | |
16 | less than container load Một thuật ngữ vận chuyển mô tả một lô hàng nhỏ hơn một tải container hoàn chỉnh, thường liên quan đến nhiều lô hàng kết hợp trong một container để tiết kiệm. | Noun | Một thuật ngữ vận chuyển mô tả một lô hàng nhỏ hơn một tải container hoàn chỉnh, thường liên quan đến nhiều lô hàng kết hợp trong một container để tiết kiệm. A shipping term that describes a shipment that is smaller than a full container load, typically involving multiple shipments combined in one container for efficiency. | |
17 | less than carload Một lô hàng nhỏ hơn lượng tối thiểu cần thiết để lấp đầy một toa hàng. | Noun | Một lô hàng nhỏ hơn lượng tối thiểu cần thiết để lấp đầy một toa hàng. A shipment of goods that is smaller than the minimum amount required to fill a freight car. | |
18 | just in time vào đúng thời điểm. | Idiom | vào đúng thời điểm. at exactly the correct time. | |
19 | inside line Một đường thẳng được vẽ bên trong ranh giới của một đối tượng hoặc khu vực. | Noun | Một đường thẳng được vẽ bên trong ranh giới của một đối tượng hoặc khu vực. A line that is drawn within the boundaries of an object or area. | |
20 | house air waybill Một biên nhận do hãng hàng không cấp cho hàng hóa và tài liệu để được vận chuyển bằng đường hàng không. | Noun | Một biên nhận do hãng hàng không cấp cho hàng hóa và tài liệu để được vận chuyển bằng đường hàng không. A receipt issued by an airline for goods and documents to be transported by air. | |
21 | hours of service Các quy định về số giờ lái xe mà một tài xế được phép hoạt động một chiếc xe. | Noun | Các quy định về số giờ lái xe mà một tài xế được phép hoạt động một chiếc xe. The regulations governing the number of hours a driver is allowed to operate a vehicle. | |
22 | gross vehicle weight Trọng lượng tổng của một phương tiện và hàng hóa của nó khi phương tiện được chất đầy. | Noun | Trọng lượng tổng của một phương tiện và hàng hóa của nó khi phương tiện được chất đầy. The total weight of a vehicle and its load when the vehicle is fully loaded. | |
23 | gross combination weight Tổng trọng lượng của một phương tiện và bất kỳ rơ mooc hoặc hàng hóa gắn kèm nào. | Noun | Tổng trọng lượng của một phương tiện và bất kỳ rơ mooc hoặc hàng hóa gắn kèm nào. The total weight of a vehicle and any trailers or attached cargo. | |
24 | gaylord Một người đàn ông đồng tính. | Noun | Một người đàn ông đồng tính. A homosexual man. | |
25 | full truck load Một lô hàng chiếm toàn bộ dung tích của một chiếc xe tải. | Noun | Một lô hàng chiếm toàn bộ dung tích của một chiếc xe tải. A shipment of goods that occupies the entire capacity of a truck. | |
26 | free on board Một thuật ngữ được sử dụng trong vận chuyển để chỉ rằng người bán chịu trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi chúng được đưa lên tàu. | Idiom | Một thuật ngữ được sử dụng trong vận chuyển để chỉ rằng người bán chịu trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi chúng được đưa lên tàu. A term used in shipping to indicate that the seller is responsible for the goods until they are on board the ship. | |
27 | free trade zone Khu vực mà hàng hóa được xuất, nhập khẩu mà không phải nộp thuế hải quan. | Phrase | Khu vực mà hàng hóa được xuất, nhập khẩu mà không phải nộp thuế hải quan. An area where goods may be imported or exported without paying customs duty. | |
28 | estimated time of departure Một ước tính về thời gian mà một phương tiện hoặc tàu thuyền dự kiến sẽ rời một địa điểm nhất định. | Noun | Một ước tính về thời gian mà một phương tiện hoặc tàu thuyền dự kiến sẽ rời một địa điểm nhất định. An estimate of the time at which a vehicle or vessel is scheduled to leave a particular place. | |
29 | estimated time of arrival Một sự ước lượng về thời gian mà một phương tiện hoặc người được mong đợi sẽ đến một địa điểm cụ thể. | Noun | Một sự ước lượng về thời gian mà một phương tiện hoặc người được mong đợi sẽ đến một địa điểm cụ thể. An approximation of the time a vehicle or person is expected to arrive at a specific destination. | |
30 | estimated delivery date Một ngày ước tính mà một gói hàng dự kiến sẽ đến đích. | Noun | Một ngày ước tính mà một gói hàng dự kiến sẽ đến đích. A calculated date on which a package is expected to arrive at its destination. | |
31 | end of line terminal Chỉ định cho đoạn cuối cùng hoặc điểm trong giao tiếp hoặc truyền tải dữ liệu cho biết sự kết thúc của một dòng. | Noun | Chỉ định cho đoạn cuối cùng hoặc điểm trong giao tiếp hoặc truyền tải dữ liệu cho biết sự kết thúc của một dòng. The designation for the final segment or point in a communication or data transmission that indicates the end of a line. | |
32 | draw back để kéo một cái gì đó trở lại hoặc tách ra. | Verb | để kéo một cái gì đó trở lại hoặc tách ra. to pull something back or apart. | |
33 | deadheading Quá trình loại bỏ hoa tàn từ cây để thúc đẩy sự phát triển mới. | Noun | Quá trình loại bỏ hoa tàn từ cây để thúc đẩy sự phát triển mới. The process of removing spent flowers from plants to promote new growth. | |
34 | cradle to grave Một cụm từ được sử dụng để mô tả khoảng thời gian của cuộc đời một người, từ khi sinh ra đến khi chết. | Idiom | Một cụm từ được sử dụng để mô tả khoảng thời gian của cuộc đời một người, từ khi sinh ra đến khi chết. A phrase used to describe the duration of a person's life, from birth to death. | |
35 | cost and freight Giá của một hàng hóa bao gồm cả chi phí sản phẩm và phí vận chuyển để đưa nó đến tay người mua. | Noun | Giá của một hàng hóa bao gồm cả chi phí sản phẩm và phí vận chuyển để đưa nó đến tay người mua. The price of a good that includes both the cost of the product and the shipping fees to transport it to the buyer. | |
36 | container on flat car Một container vận chuyển đặt trên một toa xe lửa phẳng để vận chuyển. | Noun | Một container vận chuyển đặt trên một toa xe lửa phẳng để vận chuyển. A shipping container placed on a flatbed railway car for transportation. | |
37 | container load Một lượng hàng hóa hoặc hàng hóa được vận chuyển trong một container vận tải tiêu chuẩn. | Noun | Một lượng hàng hóa hoặc hàng hóa được vận chuyển trong một container vận tải tiêu chuẩn. A quantity of goods or cargo that is carried in a standard shipping container. | |
38 | container freight station Một nhà ga nơi các thùng hàng được chuyển đổi giữa các phương tiện vận tải khác nhau, chẳng hạn như xe tải và tàu hỏa. | Noun | Một nhà ga nơi các thùng hàng được chuyển đổi giữa các phương tiện vận tải khác nhau, chẳng hạn như xe tải và tàu hỏa. A terminal where cargo containers are transferred between different modes of transportation, such as trucks and trains. | |
39 | colocation Hành động đặt cùng nhau; quá trình định vị nhiều mục tại cùng một vị trí. | Noun | Hành động đặt cùng nhau; quá trình định vị nhiều mục tại cùng một vị trí. The act of placing together; the process of positioning multiple items in the same location. | |
40 | carload Số người có thể di chuyển bằng ô tô. | Noun | Số người có thể di chuyển bằng ô tô. The number of people that can travel in a car. | |
41 | cab to end Một chiếc taxi hoặc phương tiện bốn bánh cho thuê. | Noun | Một chiếc taxi hoặc phương tiện bốn bánh cho thuê. A taxi or a four-wheeled vehicle for hire. | |
42 | cab over engine Một loại thiết kế xe mà cabin nằm trên khoang động cơ. | Noun | Một loại thiết kế xe mà cabin nằm trên khoang động cơ. A type of vehicle design where the cab is located over the engine compartment. | |
43 | bill of lading Một tài liệu được phát hành bởi một công ty vận chuyển để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển. | Noun | Một tài liệu được phát hành bởi một công ty vận chuyển để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển. A document issued by a carrier to acknowledge receipt of cargo for shipment. | |
44 | base point pricing Một chiến lược định giá thiết lập mức giá cơ bản từ đó có thể thực hiện các điều chỉnh giá khác. | Noun | Một chiến lược định giá thiết lập mức giá cơ bản từ đó có thể thực hiện các điều chỉnh giá khác. A pricing strategy that establishes a baseline price from which various pricing adjustments can be made. | |
45 | automated broker interface Hệ thống hoặc giao thức được các nhà môi giới sử dụng để tự động hóa các giao dịch và giao tiếp. | Noun | Hệ thống hoặc giao thức được các nhà môi giới sử dụng để tự động hóa các giao dịch và giao tiếp. A system or protocol used by brokers to automate transactions and communications. | |
46 | accounts receivable Khách hàng nợ công ty số tiền về hàng hóa hoặc dịch vụ được giao. | Noun | Khách hàng nợ công ty số tiền về hàng hóa hoặc dịch vụ được giao. Money owed to a company by its customers for goods or services delivered. | |
47 | air waybill Tài liệu do một hãng hàng không phát hành để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển. | Noun | Tài liệu do một hãng hàng không phát hành để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển. A document issued by an airline to acknowledge the receipt of cargo for shipment. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
