Luật hàng hải

Từ vựng về Luật hàng hải 3

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật hàng hải 3 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1gangway accident

Một nền tảng hoặc cấu trúc nối liền hai phần của một con tàu hoặc tòa nhà, cho phép hành khách lên hoặc rời đi.

Noun

Một nền tảng hoặc cấu trúc nối liền hai phần của một con tàu hoặc tòa nhà, cho phép hành khách lên hoặc rời đi.

A platform or structure that connects two parts of a ship or building, allowing passengers to board or disembark.

2ferry accident

Một sự cố liên quan đến một chiếc phà có thể gây hại hoặc thiệt hại.

Noun

Một sự cố liên quan đến một chiếc phà có thể gây hại hoặc thiệt hại.

An incident involving a ferry that can cause harm or damage.

3factory trawler accident

Một tàu đánh cá được thiết kế để chế biến cá trên tàu.

Noun

Một tàu đánh cá được thiết kế để chế biến cá trên tàu.

A fishing vessel designed for processing fish onboard.

4factory processing accident

Một sự kiện không lường trước được làm gián đoạn quá trình sản xuất.

Noun

Một sự kiện không lường trước được làm gián đoạn quá trình sản xuất.

An unforeseen event that disrupts a manufacturing process.

5engine room accident

Một vị trí cụ thể trong một tàu nơi có máy móc động cơ, thường liên quan đến những mối nguy hiểm tiềm tàng.

Noun

Một vị trí cụ thể trong một tàu nơi có máy móc động cơ, thường liên quan đến những mối nguy hiểm tiềm tàng.

A specific location within a vessel where engine machinery is housed and operated, often associated with potential hazards.

6dry dock accident

Một cấu trúc được sử dụng để bảo trì và trang bị cho tàu thuyền, nơi chúng được đưa ra khỏi nước để sửa chữa.

Noun

Một cấu trúc được sử dụng để bảo trì và trang bị cho tàu thuyền, nơi chúng được đưa ra khỏi nước để sửa chữa.

A structure used for the maintenance and equipping of ships and boats, where they are brought out of the water for repairs.

7dredge accident

Một sự cố xảy ra trong quá trình bồi lấp, thường liên quan đến tai nạn hoặc lỗi.

Noun

Một sự cố xảy ra trong quá trình bồi lấp, thường liên quan đến tai nạn hoặc lỗi.

An incident that occurs during dredging operations, typically involving mishaps or errors.

8dinner boat accident

Một sự cố liên quan đến một chiếc thuyền trong bữa tối, thường đề cập đến một tai nạn trong khi một bữa ăn đang được phục vụ hoặc tiêu thụ trên thuyền.

Noun

Một sự cố liên quan đến một chiếc thuyền trong bữa tối, thường đề cập đến một tai nạn trong khi một bữa ăn đang được phục vụ hoặc tiêu thụ trên thuyền.

An incident involving a boat during dinner, typically referring to an accident while a meal is being served or consumed on the boat.

9defective equipment

Thiết bị không hoạt động hoặc không hoạt động đúng cách.

Noun

Thiết bị không hoạt động hoặc không hoạt động đúng cách.

Equipment that is malfunctioning or not working properly.

10deck accident

Tình huống mà ít nhất hai người bị thương hoặc liên quan đến một sự cố trên boong, chẳng hạn như trên một con tàu hoặc một nền tảng nâng.

Noun

Tình huống mà ít nhất hai người bị thương hoặc liên quan đến một sự cố trên boong, chẳng hạn như trên một con tàu hoặc một nền tảng nâng.

A situation where at least two people are injured or involved in a mishap on a deck, such as on a ship or a raised platform.

11dangerous equipment

Các vật phẩm hoặc thiết bị có khả năng gây hại hoặc thương tích.

Noun

Các vật phẩm hoặc thiết bị có khả năng gây hại hoặc thương tích.

Items or devices that are capable of causing harm or injury.

12commercial fishing accident

Một sự cố xảy ra trong các hoạt động đánh bắt cá thương mại.

Noun

Một sự cố xảy ra trong các hoạt động đánh bắt cá thương mại.

An incident that occurs during commercial fishing activities.

13charter boat accident

Một chiếc tàu được thuê cho một mục đích hoặc hành trình cụ thể.

Noun

Một chiếc tàu được thuê cho một mục đích hoặc hành trình cụ thể.

A vessel hired for a specific purpose or journey.

14cargo ship accident

Một tai nạn hàng hải liên quan đến một tàu chở hàng.

Noun

Một tai nạn hàng hải liên quan đến một tàu chở hàng.

A maritime accident involving a cargo vessel.

15barge accident

Một vụ va chạm liên quan đến một chiếc xà lan.

Noun

Một vụ va chạm liên quan đến một chiếc xà lan.

A collision involving a barge.

16unseaworthy

(của một chiếc thuyền hoặc tàu) không ở trong tình trạng đủ tốt để đi biển.

Adjective

(của một chiếc thuyền hoặc tàu) không ở trong tình trạng đủ tốt để đi biển.

of a boat or ship not in a good enough condition to sail on the sea.

17tank vessel

Một con tàu được thiết kế để vận chuyển chất lỏng trong số lượng lớn, thường là dầu hoặc hóa chất.

Noun

Một con tàu được thiết kế để vận chuyển chất lỏng trong số lượng lớn, thường là dầu hoặc hóa chất.

A ship designed to carry liquids in bulk, typically oils or chemicals.

18spud barge

Một chiếc thuyền đáy phẳng được trang bị các cọc (cọc được đóng vào đáy của một nguồn nước) dùng để định vị và giữ thuyền ở vị trí.

Noun

Một chiếc thuyền đáy phẳng được trang bị các cọc (cọc được đóng vào đáy của một nguồn nước) dùng để định vị và giữ thuyền ở vị trí.

A flat-bottomed boat equipped with spuds (piles driven into the bed of a body of water) used for positioning and holding the barge in place.

19ship arrest

Một quá trình pháp lý mà qua đó một con tàu bị tịch thu để đảm bảo một yêu cầu hàng hải hoặc thi hành một bản án.

Noun

Một quá trình pháp lý mà qua đó một con tàu bị tịch thu để đảm bảo một yêu cầu hàng hải hoặc thi hành một bản án.

A legal process by which a ship is seized to secure a maritime claim or enforce a judgment.

20military sealift command

Một chỉ huy của Hải quân Hoa Kỳ chịu trách nhiệm điều hành các tàu vận tải.

Noun

Một chỉ huy của Hải quân Hoa Kỳ chịu trách nhiệm điều hành các tàu vận tải.

A United States Navy command responsible for the operation of sealift ships.

21general maritime law

Noun

22defense base act

Luật quy định bồi thường cho nhân viên bị thương hoặc thiệt mạng khi làm việc tại các căn cứ quân sự hoặc hỗ trợ các hoạt động quân sự bên ngoài Hoa Kỳ.

Noun

Luật quy định bồi thường cho nhân viên bị thương hoặc thiệt mạng khi làm việc tại các căn cứ quân sự hoặc hỗ trợ các hoạt động quân sự bên ngoài Hoa Kỳ.

A law that provides compensation to employees who are injured or killed while working on military bases or in support of military operations outside the United States.

23crew boat

Một chiếc thuyền được sử dụng bởi một đội, thường dùng cho việc đua hoặc huấn luyện.

Noun

Một chiếc thuyền được sử dụng bởi một đội, thường dùng cho việc đua hoặc huấn luyện.

A boat used by a crew, typically for racing or training purposes.

24administrative claim

Yêu cầu chính thức về thanh toán hoặc bồi thường dựa trên các quy tắc hoặc quy định hành chính.

Noun

Yêu cầu chính thức về thanh toán hoặc bồi thường dựa trên các quy tắc hoặc quy định hành chính.

A formal request for payment or compensation based on administrative rules or regulations.

25unseaworthiness

Trạng thái hoặc điều kiện không đủ khả năng ra biển, đặc biệt là liên quan đến một tàu hoặc thuyền.

Noun

Trạng thái hoặc điều kiện không đủ khả năng ra biển, đặc biệt là liên quan đến một tàu hoặc thuyền.

The state or condition of being unseaworthy, particularly in relation to a vessel or ship.

26safety of life at sea

Tình trạng an toàn; tự do khỏi sự xảy ra hoặc rủi ro bị thương, nguy hiểm hoặc mất mát.

Noun

Tình trạng an toàn; tự do khỏi sự xảy ra hoặc rủi ro bị thương, nguy hiểm hoặc mất mát.

The state of being safe; freedom from the occurrence or risk of injury, danger, or loss.

27shipbuilder

Một người hoặc công ty có công việc hoặc hoạt động kinh doanh là thiết kế và đóng tàu.

Noun

Một người hoặc công ty có công việc hoặc hoạt động kinh doanh là thiết kế và đóng tàu.

A person or company whose job or business is the design and construction of ships.

28safety drill

Một bài tập thực hành để chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp.

Noun

Một bài tập thực hành để chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp.

A practice exercise to prepare for emergency situations.

29oil rig accident

Một sự cố xảy ra tại một nền tảng khoan dầu liên quan đến sự cố thiết bị, vụ nổ hoặc các nguy hiểm khác.

Noun

Một sự cố xảy ra tại một nền tảng khoan dầu liên quan đến sự cố thiết bị, vụ nổ hoặc các nguy hiểm khác.

An incident occurring at an oil drilling platform involving equipment failure, explosion, or other hazards.

30occupational disease

Bệnh tật chủ yếu do các yếu tố liên quan đến nghề nghiệp.

Noun

Bệnh tật chủ yếu do các yếu tố liên quan đến nghề nghiệp.

A disease that is primarily caused by factors related to one's occupation.

31maritime salvage

Hành động cứu một con tàu hoặc hàng hóa của nó khỏi nguy hiểm trên biển.

Noun

Hành động cứu một con tàu hoặc hàng hóa của nó khỏi nguy hiểm trên biển.

The act of saving a ship or its cargo from peril at sea.

32boating accident

Một sự cố gây ra thiệt hại hoặc chấn thương xảy ra khi điều khiển một chiếc thuyền hoặc phương tiện đường thủy khác.

Noun

Một sự cố gây ra thiệt hại hoặc chấn thương xảy ra khi điều khiển một chiếc thuyền hoặc phương tiện đường thủy khác.

An incident resulting in damage or injury occurring while operating a boat or other watercraft.

33seaworthy

(của một chiếc thuyền) trong tình trạng đủ tốt để đi thuyền trên biển.

Adjective

(của một chiếc thuyền) trong tình trạng đủ tốt để đi thuyền trên biển.

of a boat in a good enough condition to sail on the sea.

34jones act

Một luật liên bang của Hoa Kỳ quy định thương mại hàng hải trên các vùng nước của Hoa Kỳ và giữa các cảng của Hoa Kỳ.

Noun

Một luật liên bang của Hoa Kỳ quy định thương mại hàng hải trên các vùng nước của Hoa Kỳ và giữa các cảng của Hoa Kỳ.

A U.S. federal law that regulates maritime commerce in U.S. waters and between U.S. ports.

35joint and several liability

Một khái niệm pháp lý nơi hai hoặc nhiều bên chịu trách nhiệm cho một nghĩa vụ, và mỗi bên đều chịu trách nhiệm cá nhân cho toàn bộ nghĩa vụ.

Noun

Một khái niệm pháp lý nơi hai hoặc nhiều bên chịu trách nhiệm cho một nghĩa vụ, và mỗi bên đều chịu trách nhiệm cá nhân cho toàn bộ nghĩa vụ.

A legal concept where two or more parties are held responsible for a liability, and each party is individually liable for the entire obligation.

36chief mate

Sĩ quan trên tàu là người đứng thứ hai sau thuyền trưởng và chịu trách nhiệm về hoạt động của boong tàu cũng như tất cả các hoạt động của thủy thủ.

Noun

Sĩ quan trên tàu là người đứng thứ hai sau thuyền trưởng và chịu trách nhiệm về hoạt động của boong tàu cũng như tất cả các hoạt động của thủy thủ.

The officer on a ship who is second in command to the captain and responsible for the operation of the ship's deck and all deck crew activities.

37apportionment

Hành động hoặc kết quả của việc phân bổ một cái gì đó.

Noun

Hành động hoặc kết quả của việc phân bổ một cái gì đó.

The action or result of apportioning something.

38vision loss

Sự suy giảm hoặc cản trở khả năng nhìn rõ.

Noun

Sự suy giảm hoặc cản trở khả năng nhìn rõ.

The impairment or reduction of the ability to see clearly.

39shipowner

Người sở hữu một con tàu hoặc có cổ phần trong một con tàu.

Noun

Người sở hữu một con tàu hoặc có cổ phần trong một con tàu.

A person owning a ship or shares in a ship.

40medical expense

Chi phí phát sinh cho việc chăm sóc y tế do bệnh nhân nhận được.

Noun

Chi phí phát sinh cho việc chăm sóc y tế do bệnh nhân nhận được.

The costs incurred for medical care received by a patient.

41death benefit

Khoản thanh toán được thực hiện cho người thụ hưởng được chỉ định khi người được bảo hiểm qua đời.

Noun

Khoản thanh toán được thực hiện cho người thụ hưởng được chỉ định khi người được bảo hiểm qua đời.

A payment made to a designated beneficiary upon the death of an insured person.

42comparative negligence

Một nguyên tắc pháp lý so sánh sự cẩu thả của mỗi bên trong một vụ kiện để xác định mức độ bồi thường hợp lý.

Noun

Một nguyên tắc pháp lý so sánh sự cẩu thả của mỗi bên trong một vụ kiện để xác định mức độ bồi thường hợp lý.

A legal doctrine that compares the negligence of each party in a lawsuit to determine the appropriate level of damages.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu