Flashcard tổng hợp Từ vựng về Stock market 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | index fund Một loại quỹ tương hỗ có mục tiêu sao chép hiệu suất của một chỉ số cụ thể về cổ phiếu hoặc trái phiếu. | Noun | Một loại quỹ tương hỗ có mục tiêu sao chép hiệu suất của một chỉ số cụ thể về cổ phiếu hoặc trái phiếu. A type of mutual fund that aims to replicate the performance of a specific index of stocks or bonds. | |
2 | income stock Cổ phiếu trả cổ tức thường xuyên cho cổ đông. | Noun | Cổ phiếu trả cổ tức thường xuyên cho cổ đông. Stocks that pay regular dividends to shareholders. | |
3 | income statement Tài liệu tài chính tổng hợp doanh thu và chi phí của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một quý tài chính hoặc năm. | Noun | Tài liệu tài chính tổng hợp doanh thu và chi phí của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một quý tài chính hoặc năm. A financial document that summarizes a company's revenues and expenses during a specific period, typically a fiscal quarter or year. | |
4 | income Thu nhập. | Noun | Thu nhập. Income. | |
5 | impact investing Đầu tư được thực hiện với ý định tạo ra tác động xã hội và môi trường tích cực, có thể đo lường được, cùng với lợi tức tài chính. | Noun | Đầu tư được thực hiện với ý định tạo ra tác động xã hội và môi trường tích cực, có thể đo lường được, cùng với lợi tức tài chính. Investment made with the intention to generate positive, measurable social and environmental impact alongside a financial return. | |
6 | holdings turnover Tổng số tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ trong một khoảng thời gian nhất định. | Noun | Tổng số tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ trong một khoảng thời gian nhất định. The total amount of assets held by an individual or institution during a given period of time. | |
7 | holding period Thời gian mà một tài sản được giữ bởi một nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch trước khi được bán. | Noun | Thời gian mà một tài sản được giữ bởi một nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch trước khi được bán. The length of time that an asset is held by an investor or trader before being sold. | |
8 | hedge Một cách bảo vệ bản thân trước tổn thất tài chính hoặc các trường hợp bất lợi khác. | Noun | Một cách bảo vệ bản thân trước tổn thất tài chính hoặc các trường hợp bất lợi khác. A way of protecting oneself against financial loss or other adverse circumstances. | |
9 | gross income Tổng thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức kiếm được trước khi áp dụng bất kỳ khoản khấu trừ hoặc thuế nào. | Noun | Tổng thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức kiếm được trước khi áp dụng bất kỳ khoản khấu trừ hoặc thuế nào. The total income earned by an individual or entity before any deductions or taxes are applied. | |
10 | green fund Một loại quỹ đầu tư đầu tư vào các dự án và công ty bền vững về môi trường. | Noun | Một loại quỹ đầu tư đầu tư vào các dự án và công ty bền vững về môi trường. A type of investment fund that invests in environmentally sustainable projects and companies. | |
11 | green company Một doanh nghiệp hoạt động theo cách thân thiện với môi trường. | Noun | Một doanh nghiệp hoạt động theo cách thân thiện với môi trường. A business that operates in an environmentally friendly manner. | |
12 | fundamental analysis Một phương pháp đánh giá một chứng khoán bằng cách xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính liên quan. | Noun | Một phương pháp đánh giá một chứng khoán bằng cách xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính liên quan. A method of evaluating a security by examining related economic and financial factors. | |
13 | fraud Lừa dối sai trái hoặc hình sự nhằm mục đích thu lợi tài chính hoặc cá nhân. | Noun | Lừa dối sai trái hoặc hình sự nhằm mục đích thu lợi tài chính hoặc cá nhân. Wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain. | |
14 | floor broker Một cá nhân có giấy phép mua và bán chứng khoán thay mặt cho khách hàng hoặc công ty trên sàn giao dịch chứng khoán. | Noun | Một cá nhân có giấy phép mua và bán chứng khoán thay mặt cho khách hàng hoặc công ty trên sàn giao dịch chứng khoán. A licensed individual who buys and sells securities on behalf of clients or firms on a stock exchange floor. | |
15 | fintech Một từ ghép của 'tài chính' và 'công nghệ' đề cập đến việc tích hợp công nghệ vào các dịch vụ của các công ty tài chính. | Noun | Một từ ghép của 'tài chính' và 'công nghệ' đề cập đến việc tích hợp công nghệ vào các dịch vụ của các công ty tài chính. A portmanteau of 'financial' and 'technology' referring to the integration of technology into offerings by financial services companies. | |
16 | financial statement Một bản ghi chính thức trình bày các hoạt động tài chính và vị trí của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân. | Noun | Một bản ghi chính thức trình bày các hoạt động tài chính và vị trí của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân. A formal record that outlines the financial activities and position of a business, organization, or individual. | |
17 | fiduciary Liên quan đến sự tin tưởng, đặc biệt là liên quan đến mối quan hệ giữa người được ủy thác và người thụ hưởng. | Adjective | Liên quan đến sự tin tưởng, đặc biệt là liên quan đến mối quan hệ giữa người được ủy thác và người thụ hưởng. Involving trust especially with regard to the relationship between a trustee and a beneficiary. | |
18 | external factor Một biến hoặc yếu tố xuất phát từ bên ngoài một hệ thống hoặc quá trình và có thể ảnh hưởng đến hoạt động hoặc kết quả của nó. | Noun | Một biến hoặc yếu tố xuất phát từ bên ngoài một hệ thống hoặc quá trình và có thể ảnh hưởng đến hoạt động hoặc kết quả của nó. A variable or element that originates outside a system or process and can have an effect on its operations or outcomes. | |
19 | expense ratio Một chỉ số dùng để đánh giá hiệu quả của một quỹ đầu tư, được biểu diễn dưới dạng phần trăm của tài sản quỹ được sử dụng cho chi phí hoạt động. | Noun | Một chỉ số dùng để đánh giá hiệu quả của một quỹ đầu tư, được biểu diễn dưới dạng phần trăm của tài sản quỹ được sử dụng cho chi phí hoạt động. A measure used to evaluate the efficiency of an investment fund, expressed as a percentage of the fund's assets used for operating expenses. | |
20 | execute Thi hành án tử hình đối với (người bị kết án hợp pháp) | Verb | Thi hành án tử hình đối với (người bị kết án hợp pháp) Carry out a sentence of death on a legally condemned person. | |
21 | ex-dividend date Ngày mà cổ phiếu bắt đầu giao dịch mà không có khoản thanh toán cổ tức liên quan. | Noun | Ngày mà cổ phiếu bắt đầu giao dịch mà không có khoản thanh toán cổ tức liên quan. The date on which a stock begins to trade without the associated dividend payment. | |
22 | exchange Sự trao đổi, sự đổi chác. | Noun [U] | Sự trao đổi, sự đổi chác. Exchange, barter. | |
23 | equity Giá trị cổ phiếu do một công ty phát hành. | Noun | Giá trị cổ phiếu do một công ty phát hành. The value of the shares issued by a company. | |
24 | environment Môi trường. | Noun [U] | Môi trường. Environment. | |
25 | entrepreneur Người thành lập doanh nghiệp hoặc các doanh nghiệp, chấp nhận rủi ro tài chính với hy vọng kiếm được lợi nhuận. | Noun | Người thành lập doanh nghiệp hoặc các doanh nghiệp, chấp nhận rủi ro tài chính với hy vọng kiếm được lợi nhuận. A person who sets up a business or businesses, taking on financial risks in the hope of profit. | |
26 | emergency fund Một khoản tiền dự trữ được dành riêng để trang trải các chi phí không mong đợi hoặc tình huống khẩn cấp. | Noun | Một khoản tiền dự trữ được dành riêng để trang trải các chi phí không mong đợi hoặc tình huống khẩn cấp. A reserve of money set aside to cover unexpected expenses or emergencies. | |
27 | election cycle Thời gian trong đó một loạt các cuộc bầu cử hoặc bỏ phiếu diễn ra, thường bao gồm một quá trình liên tục của vận động tranh cử và các sự kiện bầu cử. | Noun | Thời gian trong đó một loạt các cuộc bầu cử hoặc bỏ phiếu diễn ra, thường bao gồm một quá trình liên tục của vận động tranh cử và các sự kiện bầu cử. A period of time in which a series of elections or voting takes place, typically involving a continuous process of campaigning and electoral events. | |
28 | economy Kinh tế. | Noun [C] | Kinh tế. Economy. | |
29 | economic cycle Mô hình lặp đi lặp lại của sự mở rộng và thu hẹp kinh tế. | Noun | Mô hình lặp đi lặp lại của sự mở rộng và thu hẹp kinh tế. A recurring pattern of economic expansion and contraction. | |
30 | earnings growth rate Tốc độ mà thu nhập của một công ty đang tăng lên trong một khoảng thời gian xác định. | Noun | Tốc độ mà thu nhập của một công ty đang tăng lên trong một khoảng thời gian xác định. The rate at which a company's earnings are increasing over a specified period. | |
31 | dow divisor Giá trị được sử dụng để tính toán chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) bằng cách chia tổng vốn hóa thị trường của các cổ phiếu cấu thành. | Noun | Giá trị được sử dụng để tính toán chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) bằng cách chia tổng vốn hóa thị trường của các cổ phiếu cấu thành. A value that is used to calculate the Dow Jones Industrial Average (DJIA) by dividing the total market capitalization of its constituent stocks. | |
32 | dividend yield Tỷ lệ cổ tức trả cho cổ đông so với giá cổ phiếu, được biểu thị bằng phần trăm. | Noun | Tỷ lệ cổ tức trả cho cổ đông so với giá cổ phiếu, được biểu thị bằng phần trăm. The ratio of dividends paid to shareholders to the price of the stock expressed as a percentage. | |
33 | dividend Một khoản tiền được công ty trả thường xuyên (thường là hàng năm) cho các cổ đông từ lợi nhuận (hoặc dự trữ) của công ty đó. | Noun | Một khoản tiền được công ty trả thường xuyên (thường là hàng năm) cho các cổ đông từ lợi nhuận (hoặc dự trữ) của công ty đó. A sum of money paid regularly (typically annually) by a company to its shareholders out of its profits (or reserves). | |
34 | diversification (tài chính) Một chiến lược đầu tư liên quan đến việc đầu tư vào nhiều loại tài sản với các đặc điểm khác nhau nhằm giảm rủi ro cụ thể. | Noun | (tài chính) Một chiến lược đầu tư liên quan đến việc đầu tư vào nhiều loại tài sản với các đặc điểm khác nhau nhằm giảm rủi ro cụ thể. finance An investment strategy involving investing in a range of assets with differing features in order to reduce specific risk. | |
35 | distribution date Ngày cụ thể mà một cái gì đó được phân phối hoặc giao. | Noun | Ngày cụ thể mà một cái gì đó được phân phối hoặc giao. The specific date on which something is distributed or delivered. | |
36 | depreciation Tình trạng bị khấu hao; chê bai. | Noun | Tình trạng bị khấu hao; chê bai. The state of being depreciated; disparagement. | |
37 | demand Nhu cầu. | Noun [C] | Nhu cầu. Demand. | |
38 | delisted Để loại bỏ một chứng khoán khỏi một sàn giao dịch hoặc danh sách nơi nó đã được giao dịch. | Verb | Để loại bỏ một chứng khoán khỏi một sàn giao dịch hoặc danh sách nơi nó đã được giao dịch. To remove a security from an exchange or list where it was being traded. | |
39 | default Không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trả nợ hoặc ra hầu tòa. | Noun | Không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trả nợ hoặc ra hầu tòa. Failure to fulfil an obligation, especially to repay a loan or appear in a law court. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
