Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tâm thần học 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | narcissistic Có ý tưởng thổi phồng về tầm quan trọng của bản thân. | Adjective | Có ý tưởng thổi phồng về tầm quan trọng của bản thân. Having an inflated idea of ones own importance. | |
2 | mood Tâm trạng tức giận, cáu kỉnh hoặc ủ rũ. | Noun | Tâm trạng tức giận, cáu kỉnh hoặc ủ rũ. An angry, irritable, or sullen state of mind. | |
3 | mental-retardation Tình trạng có chức năng trí tuệ dưới mức bình thường dẫn đến suy giảm các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống độc lập hàng ngày. | Noun | Tình trạng có chức năng trí tuệ dưới mức bình thường dẫn đến suy giảm các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống độc lập hàng ngày. The condition of having subnormal intellectual functioning that results in impairment of skills necessary for independent daily living. | |
4 | mental illness một tình trạng gây rối loạn nghiêm trọng trong hành vi hoặc suy nghĩ của một người. | Noun | một tình trạng gây rối loạn nghiêm trọng trong hành vi hoặc suy nghĩ của một người. a condition that causes serious disorder in a persons behavior or thinking. | |
5 | mental health promotion Các hoạt động và chương trình được thiết kế để nâng cao và hỗ trợ sức khỏe tâm lý và cảm xúc. | Noun | Các hoạt động và chương trình được thiết kế để nâng cao và hỗ trợ sức khỏe tâm lý và cảm xúc. Activities and programs designed to enhance and support emotional and psychological well-being. | |
6 | mental health professional Một người cung cấp điều trị hoặc tư vấn liên quan đến rối loạn tâm lý và cảm xúc. | Noun | Một người cung cấp điều trị hoặc tư vấn liên quan đến rối loạn tâm lý và cảm xúc. A person who offers treatment or advice regarding psychological and emotional disorders. | |
7 | mental health nurse Y tá chuyên chăm sóc bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần. | Noun | Y tá chuyên chăm sóc bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần. A nurse who specializes in caring for patients with mental health issues. | |
8 | mental health issue Một tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi của một người. | Noun | Một tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi của một người. A condition that affects a person's thinking, feeling, or behavior. | |
9 | mental-health trạng thái thoải mái, khỏe mạnh hoặc hạnh phúc. | Noun | trạng thái thoải mái, khỏe mạnh hoặc hạnh phúc. the state of being comfortable healthy or happy. | |
10 | mental disorder một rối loạn tâm lý. | Noun | một rối loạn tâm lý. a psychological disorder. | |
11 | medication Một loại thuốc hoặc dạng thuốc khác được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh tật. | Noun | Một loại thuốc hoặc dạng thuốc khác được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh tật. A drug or other form of medicine that is used to treat or prevent disease. | |
12 | manic phase Giai đoạn tâm trạng và năng lượng tăng cao bất thường thường liên quan đến rối loạn lưỡng cực. | Noun | Giai đoạn tâm trạng và năng lượng tăng cao bất thường thường liên quan đến rối loạn lưỡng cực. A period of abnormally elevated mood and energy levels often associated with bipolar disorder. | |
13 | knowledge translation Quá trình chuyển nhượng các phát hiện nghiên cứu vào thực tiễn và chính sách. | Noun | Quá trình chuyển nhượng các phát hiện nghiên cứu vào thực tiễn và chính sách. The process of moving research findings into practice and policy. | |
14 | introversion Một sự quay vào trong. | Noun | Một sự quay vào trong. A turning inward. | |
15 | illness Bệnh tật, sự đau ốm. | Noun [C] | Bệnh tật, sự đau ốm. Illness, sickness. | |
16 | hypomanic phase Một dạng nhẹ của hưng cảm, đặc trưng bởi tâm trạng cao hơn, năng lượng tăng lên và năng suất cao hơn. | Noun | Một dạng nhẹ của hưng cảm, đặc trưng bởi tâm trạng cao hơn, năng lượng tăng lên và năng suất cao hơn. A mild form of mania, characterized by elevated mood, increased energy, and enhanced productivity. | |
17 | hospitalization Hành động đưa bệnh nhân vào bệnh viện để được chăm sóc y tế. | Noun | Hành động đưa bệnh nhân vào bệnh viện để được chăm sóc y tế. The act of placing a patient in a hospital for medical care. | |
18 | holistic Được đặc trưng bởi niềm tin rằng các bộ phận của một cái gì đó có mối liên hệ mật thiết với nhau và chỉ có thể giải thích được bằng cách tham chiếu đến tổng thể. | Adjective | Được đặc trưng bởi niềm tin rằng các bộ phận của một cái gì đó có mối liên hệ mật thiết với nhau và chỉ có thể giải thích được bằng cách tham chiếu đến tổng thể. Characterized by the belief that the parts of something are intimately interconnected and explicable only by reference to the whole. | |
19 | health sức khỏe. | Noun [U] | sức khỏe. health. | |
20 | hallucination Một kinh nghiệm liên quan đến nhận thức rõ ràng về một cái gì đó không hiện diện. | Noun | Một kinh nghiệm liên quan đến nhận thức rõ ràng về một cái gì đó không hiện diện. An experience involving the apparent perception of something not present. | |
21 | grief Nỗi đau buồn sâu sắc, đặc biệt là do cái chết của ai đó. | Noun | Nỗi đau buồn sâu sắc, đặc biệt là do cái chết của ai đó. Intense sorrow, especially caused by someone's death. | |
22 | grandiosity Những tuyên bố hoặc tuyên bố ngông cuồng. | Noun | Những tuyên bố hoặc tuyên bố ngông cuồng. Extravagant statements or claims. | |
23 | development Sự phát triển, tiến triển, thay đổi. | Noun [U] | Sự phát triển, tiến triển, thay đổi. Development, progress, change. | |
24 | genetic disposition Các đặc điểm di truyền của một người ảnh hưởng đến hành vi, tính cách và sức khỏe của họ. | Noun | Các đặc điểm di truyền của một người ảnh hưởng đến hành vi, tính cách và sức khỏe của họ. A person's inherited characteristics that influence their behavior, personality, and health. | |
25 | depressive episode Giai đoạn có đặc điểm là tâm trạng trầm cảm, mất hứng thú và các triệu chứng khác của trầm cảm. | Noun | Giai đoạn có đặc điểm là tâm trạng trầm cảm, mất hứng thú và các triệu chứng khác của trầm cảm. A period characterized by depressed mood, loss of interest, and other symptoms of depression. | |
26 | generalized anxiety disorder Một tình trạng sức khỏe tâm thần được đặc trưng bởi sự lo lắng và lo âu thái quá, không thể kiểm soát về nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. | Noun | Một tình trạng sức khỏe tâm thần được đặc trưng bởi sự lo lắng và lo âu thái quá, không thể kiểm soát về nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. A mental health condition characterized by excessive, uncontrollable worry and anxiety about various aspects of daily life. | |
27 | functional impairment Một tình trạng trong đó một người có khả năng giảm để thực hiện các hoạt động hàng ngày do khuyết tật về thể chất hoặc tâm lý. | Noun | Một tình trạng trong đó một người có khả năng giảm để thực hiện các hoạt động hàng ngày do khuyết tật về thể chất hoặc tâm lý. A condition in which a person has reduced ability to perform activities of daily living due to physical or mental disability. | |
28 | depression Sự trầm cảm. | Noun [U] | Sự trầm cảm. Depression. | |
29 | extraversion phẩm chất hướng ngoại và tự tin trong xã hội; một nhân vật hướng ngoại. | Noun | phẩm chất hướng ngoại và tự tin trong xã hội; một nhân vật hướng ngoại. the quality of being outgoing and socially confident an extroverted character. | |
30 | depressant (chủ yếu là thuốc) làm giảm hoạt động chức năng hoặc thần kinh. | Adjective | (chủ yếu là thuốc) làm giảm hoạt động chức năng hoặc thần kinh. chiefly of a drug reducing functional or nervous activity. | |
31 | evidence based medicine Một hệ thống y học nhấn mạnh việc sử dụng bằng chứng tốt nhất từ nghiên cứu lâm sàng để đưa ra quyết định về chăm sóc bệnh nhân cá nhân. | Noun | Một hệ thống y học nhấn mạnh việc sử dụng bằng chứng tốt nhất từ nghiên cứu lâm sàng để đưa ra quyết định về chăm sóc bệnh nhân cá nhân. A system of medicine that emphasizes the use of the best available evidence from clinical research to make decisions about the care of individual patients. | |
32 | dendrite Một khối tinh thể hoặc tinh thể có cấu trúc dạng cây phân nhánh. | Noun | Một khối tinh thể hoặc tinh thể có cấu trúc dạng cây phân nhánh. A crystal or crystalline mass with a branching treelike structure. | |
33 | delusion Một niềm tin hoặc ấn tượng đặc trưng vẫn được duy trì mặc dù bị mâu thuẫn bởi thực tế hoặc lập luận hợp lý, điển hình là triệu chứng của rối loạn tâm thần. | Noun | Một niềm tin hoặc ấn tượng đặc trưng vẫn được duy trì mặc dù bị mâu thuẫn bởi thực tế hoặc lập luận hợp lý, điển hình là triệu chứng của rối loạn tâm thần. An idiosyncratic belief or impression maintained despite being contradicted by reality or rational argument, typically as a symptom of mental disorder. | |
34 | euphoria Một cảm giác hoặc trạng thái phấn khích và hạnh phúc mãnh liệt. | Noun | Một cảm giác hoặc trạng thái phấn khích và hạnh phúc mãnh liệt. A feeling or state of intense excitement and happiness. | |
35 | consent Sự cho phép điều gì đó xảy ra hoặc đồng ý làm điều gì đó. | Noun | Sự cho phép điều gì đó xảy ra hoặc đồng ý làm điều gì đó. Permission for something to happen or agreement to do something. | |
36 | electroencephalography Sự đo lường hoạt động điện trong não thông qua các điện cực đặt trên da đầu. | Noun | Sự đo lường hoạt động điện trong não thông qua các điện cực đặt trên da đầu. The measurement of electrical activity in the brain through electrodes placed on the scalp. | |
37 | electro convulsive therapy Một phương pháp điều trị y tế cho trầm cảm nặng liên quan đến việc áp dụng dòng điện lên não. | Noun | Một phương pháp điều trị y tế cho trầm cảm nặng liên quan đến việc áp dụng dòng điện lên não. A medical treatment for severe depression involving the application of electrical currents to the brain. | |
38 | conduct disorder Một rối loạn tâm lý được chẩn đoán trong thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên, đặc trưng bởi một mẫu hành vi liên tục vi phạm các chuẩn mực xã hội và quyền lợi của người khác. | Noun | Một rối loạn tâm lý được chẩn đoán trong thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên, đặc trưng bởi một mẫu hành vi liên tục vi phạm các chuẩn mực xã hội và quyền lợi của người khác. A psychological disorder diagnosed in childhood or adolescence characterized by a persistent pattern of behavior that violates societal norms and the rights of others. | |
39 | dysthymic disorder Một dạng trầm cảm mãn tính với các triệu chứng nhẹ hơn so với rối loạn trầm cảm nặng. | Noun | Một dạng trầm cảm mãn tính với các triệu chứng nhẹ hơn so với rối loạn trầm cảm nặng. A chronic form of depression with symptoms that are less severe than major depressive disorder. | |
40 | concussion một cú sốc dữ dội như từ một cú đánh nặng. | Noun | một cú sốc dữ dội như từ một cú đánh nặng. a violent shock as from a heavy blow. | |
41 | double depression Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một rối loạn trầm cảm lớn xảy ra cùng với một rối loạn trầm cảm kéo dài. | Noun | Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một rối loạn trầm cảm lớn xảy ra cùng với một rối loạn trầm cảm kéo dài. A term used to describe a major depressive disorder that occurs in conjunction with a dysthymic disorder. | |
42 | distress Cực kỳ lo lắng, buồn phiền hoặc đau đớn. | Noun | Cực kỳ lo lắng, buồn phiền hoặc đau đớn. Extreme anxiety, sorrow, or pain. | |
43 | disorder Một trạng thái bối rối. | Noun | Một trạng thái bối rối. A state of confusion. | |
44 | diagnosis Sự mô tả đặc tính riêng biệt về mặt chính xác của một giống, loài hoặc hiện tượng. | Noun | Sự mô tả đặc tính riêng biệt về mặt chính xác của một giống, loài hoặc hiện tượng. The distinctive characterization in precise terms of a genus, species, or phenomenon. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
