Bản dịch của từ Angel of darkness trong tiếng Việt

Angel of darkness

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angel of darkness (Idiom)

ˈæŋ.ɡə.lɔfˌdɑrk.nəs
ˈæŋ.ɡə.lɔfˌdɑrk.nəs
01

Một người rất xấu xa hoặc làm những điều rất xấu.

A person who is very evil or does very bad things.

Ví dụ

Some believe that politicians can be angels of darkness in society.

Một số người tin rằng chính trị gia có thể là ác quỷ trong xã hội.

Not every activist is an angel of darkness; many truly care.

Không phải mọi nhà hoạt động đều là ác quỷ; nhiều người thực sự quan tâm.

Can you identify the angel of darkness in this community project?

Bạn có thể xác định ai là ác quỷ trong dự án cộng đồng này không?

02

Một dấu hiệu của một mối đe dọa bí mật hoặc ẩn giấu.

An indication of a secretive or hidden threat.

Ví dụ

The rising crime rates are an angel of darkness in our city.

Tỷ lệ tội phạm gia tăng là một dấu hiệu bí ẩn trong thành phố chúng ta.

There isn't an angel of darkness in our community programs.

Không có dấu hiệu bí ẩn nào trong các chương trình cộng đồng của chúng ta.

Is the lack of trust an angel of darkness in society?

Liệu sự thiếu tin tưởng có phải là dấu hiệu bí ẩn trong xã hội không?

03

Một biểu hiện ẩn dụ đề cập đến một tình trạng suy thoái đạo đức hoặc đạo đức.

A metaphorical expression that refers to a state of moral or ethical corruption.

Ví dụ

Many believe social media is the angel of darkness in society.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là thiên thần bóng tối trong xã hội.

Social inequality is not an angel of darkness; it’s a serious issue.

Bất bình đẳng xã hội không phải là thiên thần bóng tối; đó là vấn đề nghiêm trọng.

Is consumerism the angel of darkness affecting our social values?

Chủ nghĩa tiêu dùng có phải là thiên thần bóng tối ảnh hưởng đến giá trị xã hội của chúng ta không?

04

Một cụm từ ám chỉ sự hiện diện của ác tâm hay cái ác.

A phrase implying a presence of malevolence or evil.

Ví dụ

Some people believe social media is an angel of darkness.

Một số người tin rằng mạng xã hội là thiên thần của bóng tối.

Social platforms are not an angel of darkness for everyone.

Các nền tảng xã hội không phải là thiên thần của bóng tối cho mọi người.

Is online bullying an angel of darkness in our society?

Sự bắt nạt trực tuyến có phải là thiên thần của bóng tối trong xã hội chúng ta không?

05

Một thủ pháp văn học dùng để mô tả một nhân vật hoặc thế lực thể hiện sự tổn hại hoặc nguy hiểm.

A literary device used to depict a character or force embodying harm or danger.

Ví dụ

In the story, the politician was the angel of darkness for society.

Trong câu chuyện, chính trị gia là thiên thần bóng tối của xã hội.

Many believe that social media is an angel of darkness today.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là thiên thần bóng tối ngày nay.

Is the rising crime rate an angel of darkness for our community?

Tỷ lệ tội phạm gia tăng có phải là thiên thần bóng tối của cộng đồng không?

06

Một cụm từ thường được sử dụng để mô tả một mối đe dọa tiềm ẩn hoặc ảnh hưởng tiêu cực.

A phrase often used to describe a hidden threat or negative influence.

Ví dụ

Some believe social media is an angel of darkness for teenagers.

Một số người tin rằng mạng xã hội là thiên thần bóng tối cho thanh thiếu niên.

The angel of darkness in our community is rising crime rates.

Thiên thần bóng tối trong cộng đồng của chúng ta là tỷ lệ tội phạm gia tăng.

Is the angel of darkness affecting our youth's mental health today?

Thiên thần bóng tối có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên hôm nay không?

07

Một khái niệm hoặc mô típ đại diện cho cái ác hoặc ác tâm.

A concept or motif that represents evil or malevolence.

Ví dụ

The angel of darkness influences some people's negative behavior in society.

Thiên thần bóng tối ảnh hưởng đến hành vi tiêu cực của một số người trong xã hội.

The community does not accept the angel of darkness among its members.

Cộng đồng không chấp nhận thiên thần bóng tối trong số các thành viên của mình.

Can you identify the angel of darkness in our social issues?

Bạn có thể xác định thiên thần bóng tối trong các vấn đề xã hội của chúng ta không?

08

Một cụm từ thường được sử dụng để mô tả cái gì đó đại diện cho cái ác hoặc những mối nguy hiểm tiềm ẩn.

A phrase typically used to describe something that represents evil or hidden dangers.

Ví dụ

The new policy feels like an angel of darkness for our community.

Chính sách mới cảm thấy như một thiên thần bóng tối cho cộng đồng chúng ta.

The charity event is not an angel of darkness; it promotes hope.

Sự kiện từ thiện không phải là một thiên thần bóng tối; nó thúc đẩy hy vọng.

Is the increased crime rate an angel of darkness in our city?

Tỷ lệ tội phạm tăng có phải là một thiên thần bóng tối trong thành phố chúng ta không?

09

Thuật ngữ dùng trong văn học để chỉ một nhân vật gây ra hậu quả tiêu cực.

A term used in literature to refer to a character that brings about negative outcomes.

Ví dụ

In the novel, John became the angel of darkness for the community.

Trong tiểu thuyết, John đã trở thành thiên thần bóng tối cho cộng đồng.

The town doesn't see Sarah as the angel of darkness anymore.

Thị trấn không còn xem Sarah là thiên thần bóng tối nữa.

Is Mark truly the angel of darkness in this situation?

Liệu Mark có thực sự là thiên thần bóng tối trong tình huống này không?

10

Một phép ẩn dụ cho những thách thức không thể nhìn thấy ngay lập tức.

A metaphor for challenges that are not immediately visible.

Ví dụ

Many people face the angel of darkness in their social lives.

Nhiều người đối mặt với thiên thần bóng tối trong cuộc sống xã hội.

She does not see the angel of darkness in her friendships.

Cô ấy không thấy thiên thần bóng tối trong tình bạn của mình.

Can you identify the angel of darkness in your community?

Bạn có thể nhận diện thiên thần bóng tối trong cộng đồng của mình không?

11

Một cụm từ ẩn dụ ám chỉ sự hiện diện hoặc ảnh hưởng đen tối hoặc độc ác.

A metaphorical phrase referring to a malevolent or dark presence or influence.

Ví dụ

Some believe social media is the angel of darkness in society.

Một số người tin rằng mạng xã hội là thiên thần bóng tối trong xã hội.

Social networks are not an angel of darkness for everyone.

Mạng xã hội không phải là thiên thần bóng tối cho mọi người.

Is the rise of cyberbullying an angel of darkness in communities?

Sự gia tăng bắt nạt trên mạng có phải là thiên thần bóng tối trong cộng đồng không?

12

Thường được sử dụng trong văn học để mô tả một nhân vật hoặc chủ đề liên quan đến cái ác hoặc sự tha hóa về đạo đức.

Often used in literature to describe a character or theme associated with evil or moral corruption.

Ví dụ

In the book, John became the angel of darkness in society.

Trong cuốn sách, John trở thành thiên thần bóng tối trong xã hội.

The community does not view him as an angel of darkness.

Cộng đồng không xem anh ta là thiên thần bóng tối.

Is the politician really the angel of darkness for our city?

Liệu chính trị gia đó có thực sự là thiên thần bóng tối của thành phố chúng ta không?

13

Có thể ám chỉ sự hiện diện của những sinh vật độc ác hoặc thế lực đen tối trong văn học hoặc văn hóa dân gian.

Can imply the presence of malevolent beings or dark forces in literature or folklore.

Ví dụ

In the novel, the angel of darkness haunted the villagers at night.

Trong tiểu thuyết, thiên thần bóng tối ám ảnh dân làng vào ban đêm.

The angel of darkness does not represent hope in this story.

Thiên thần bóng tối không đại diện cho hy vọng trong câu chuyện này.

Is the angel of darkness a common theme in folklore?

Thiên thần bóng tối có phải là chủ đề phổ biến trong văn hóa dân gian không?

14

Một thuật ngữ dùng để mô tả tình huống tuyệt vọng hoặc vô vọng sâu sắc.

A term used to describe a situation of profound despair or hopelessness.

Ví dụ

Many people feel like an angel of darkness during tough economic times.

Nhiều người cảm thấy như một thiên thần bóng tối trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

The community does not want to live in an angel of darkness.

Cộng đồng không muốn sống trong một thiên thần bóng tối.

Is there an angel of darkness in our society today?

Có phải có một thiên thần bóng tối trong xã hội chúng ta hôm nay không?

15

Thường ám chỉ những ảnh hưởng hoặc thế lực xấu xa thách thức lòng tốt.

Often refers to evil influences or forces that challenge goodness.

Ví dụ

Many believe the angel of darkness influences crime in big cities.

Nhiều người tin rằng thiên thần bóng tối ảnh hưởng đến tội phạm ở thành phố lớn.

The community does not accept the angel of darkness in their lives.

Cộng đồng không chấp nhận thiên thần bóng tối trong cuộc sống của họ.

How can we combat the angel of darkness in our society?

Làm thế nào chúng ta có thể chống lại thiên thần bóng tối trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angel of darkness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angel of darkness

Không có idiom phù hợp