Bản dịch của từ Banded trong tiếng Việt
Banded

Banded (Adjective)
Chia thành các ban nhạc.
Divided into bands.
The social class system is often banded into three main groups.
Hệ thống giai cấp xã hội thường được chia thành ba nhóm chính.
Many people believe society is not banded by wealth anymore.
Nhiều người tin rằng xã hội không còn được chia theo tài sản nữa.
Is society truly banded based on education levels and income?
Xã hội có thật sự được chia theo trình độ học vấn và thu nhập không?
Được đánh dấu bằng các dải màu.
Marked with bands of colour.
The banded shirts at the charity event raised $500 for homeless youth.
Những chiếc áo sọc tại sự kiện từ thiện đã quyên góp 500 đô la cho thanh thiếu niên vô gia cư.
Many people did not like the banded design of the social campaign.
Nhiều người không thích thiết kế sọc của chiến dịch xã hội.
Are the banded colors effective in attracting youth to social causes?
Màu sắc sọc có hiệu quả trong việc thu hút thanh niên đến các nguyên nhân xã hội không?
Dạng tính từ của Banded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Banded Băng | - | - |
Họ từ
Từ "banded" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được phân chia hoặc trang trí bằng các dải màu hoặc đường kẻ. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những đối tượng có đặc điểm hình học rõ ràng, như trong sinh học, "banded" có thể chỉ các mô hình vằn trên động vật. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng đối với từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường khác nhau trong từng dạng.
Từ "banded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "band", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bande", có nghĩa là "dải" hoặc "băng nhóm". Gốc Latin của nó là "bandum", chỉ một dải vải hoặc một dải vật liệu. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các dải vật liệu được buộc hoặc xếp lại với nhau. Ngày nay, "banded" chỉ những vật thể có dải rõ nét, như trong "cá banded", biểu thị sự tổ chức hoặc cấu trúc hình thức.
Từ "banded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến phân loại, phân nhóm hoặc cấu trúc, chẳng hạn như trong nghiên cứu sinh học hoặc tài liệu khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "banded" thường được áp dụng trong lĩnh vực thời trang hoặc nghệ thuật để chỉ những sản phẩm có dải màu hoặc kiểu dáng phân chia rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



