Bản dịch của từ Banded trong tiếng Việt
Banded
Banded (Adjective)
Chia thành các ban nhạc.
Divided into bands.
The social class system is often banded into three main groups.
Hệ thống giai cấp xã hội thường được chia thành ba nhóm chính.
Many people believe society is not banded by wealth anymore.
Nhiều người tin rằng xã hội không còn được chia theo tài sản nữa.
Is society truly banded based on education levels and income?
Xã hội có thật sự được chia theo trình độ học vấn và thu nhập không?
Được đánh dấu bằng các dải màu.
Marked with bands of colour.
The banded shirts at the charity event raised $500 for homeless youth.
Những chiếc áo sọc tại sự kiện từ thiện đã quyên góp 500 đô la cho thanh thiếu niên vô gia cư.
Many people did not like the banded design of the social campaign.
Nhiều người không thích thiết kế sọc của chiến dịch xã hội.
Are the banded colors effective in attracting youth to social causes?
Màu sắc sọc có hiệu quả trong việc thu hút thanh niên đến các nguyên nhân xã hội không?
Dạng tính từ của Banded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Banded Băng | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Banded cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp