Bản dịch của từ Banded trong tiếng Việt

Banded

Adjective

Banded (Adjective)

01

Chia thành các ban nhạc.

Divided into bands.

Ví dụ

The social class system is often banded into three main groups.

Hệ thống giai cấp xã hội thường được chia thành ba nhóm chính.

Many people believe society is not banded by wealth anymore.

Nhiều người tin rằng xã hội không còn được chia theo tài sản nữa.

Is society truly banded based on education levels and income?

Xã hội có thật sự được chia theo trình độ học vấn và thu nhập không?

02

Được đánh dấu bằng các dải màu.

Marked with bands of colour.

Ví dụ

The banded shirts at the charity event raised $500 for homeless youth.

Những chiếc áo sọc tại sự kiện từ thiện đã quyên góp 500 đô la cho thanh thiếu niên vô gia cư.

Many people did not like the banded design of the social campaign.

Nhiều người không thích thiết kế sọc của chiến dịch xã hội.

Are the banded colors effective in attracting youth to social causes?

Màu sắc sọc có hiệu quả trong việc thu hút thanh niên đến các nguyên nhân xã hội không?

Dạng tính từ của Banded (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Banded

Băng

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
[...] Hai Lexical Resource Grammatical Range and Accuracy IELTS Speaking Part [...]Trích: IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The task was to write 8.0 sample answers for several IELTS speaking practice tests [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] 8.0 Sample Answers for 33 Topics of IELTS Speaking Part 1 - Part 2/2 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] My boyfriend bought me a watch on my 22nd birthday, and it is an analogue watch with a brown leather [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Banded

Không có idiom phù hợp