Bản dịch của từ Blocks trong tiếng Việt
Blocks
Noun [U/C]
Blocks (Noun)
blˈɑks
blˈɑks
01
Số nhiều của khối.
Plural of block.
Ví dụ
The city is full of blocks of apartments.
Thành phố đầy những khối căn hộ.
There are no blocks of houses in this rural area.
Không có khối nhà ở khu vực nông thôn này.
Do you like living in blocks of flats or houses?
Bạn có thích sống trong căn hộ chung cư hay nhà riêng không?
Dạng danh từ của Blocks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Block | Blocks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In this machine, the are shredded into small pieces of plastic scraps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] After this, recyclable bottles are pressed into cube-shaped allowing them to better fit a crushing machine [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] And finally, a hole is dug in the shape of the entrance, and is then covered with snow to complete the igloo [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] There are five main stages in this process, starting with finding an area covered by hard-packed snow and culminating in covering the entrance hole with snow [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
Idiom with Blocks
Không có idiom phù hợp