Bản dịch của từ Knots trong tiếng Việt

Knots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knots (Noun)

nˈɑts
nˈɑts
01

Số nhiều của nút thắt.

Plural of knot.

Ví dụ

Many social events have knots to symbolize unity and togetherness.

Nhiều sự kiện xã hội có những nút thắt để biểu tượng cho sự đoàn kết.

Not all social gatherings use knots for decoration or symbolism.

Không phải tất cả các buổi gặp mặt xã hội đều sử dụng nút thắt để trang trí hoặc biểu tượng.

Do you think knots enhance the meaning of social celebrations?

Bạn có nghĩ rằng những nút thắt làm tăng ý nghĩa của các lễ kỷ niệm xã hội không?

Dạng danh từ của Knots (Noun)

SingularPlural

Knot

Knots

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knots

Tie someone (up) in knots

tˈaɪ sˈʌmwˌʌn ˈʌp ɨn nˈɑts

Rối như tơ vò

To become anxious or upset.

She was in knots waiting for the results of the interview.

Cô ấy lo lắng đợi kết quả cuộc phỏng vấn.