Bản dịch của từ Knots trong tiếng Việt
Knots

Knots (Noun)
Số nhiều của nút thắt.
Plural of knot.
Many social events have knots to symbolize unity and togetherness.
Nhiều sự kiện xã hội có những nút thắt để biểu tượng cho sự đoàn kết.
Not all social gatherings use knots for decoration or symbolism.
Không phải tất cả các buổi gặp mặt xã hội đều sử dụng nút thắt để trang trí hoặc biểu tượng.
Do you think knots enhance the meaning of social celebrations?
Bạn có nghĩ rằng những nút thắt làm tăng ý nghĩa của các lễ kỷ niệm xã hội không?
Dạng danh từ của Knots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knot | Knots |
Họ từ
Từ "knots" có nghĩa là các nút thắt, thường dùng để miêu tả việc liên kết hai hoặc nhiều phần lại với nhau bằng cách xoắn hoặc buộc dây thừng. Trong lĩnh vực hàng hải, "knots" cũng được sử dụng để đo tốc độ, với 1 knot tương đương khoảng 1,15 dặm/giờ. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng hải, "knots" được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, có thể dẫn đến sự hiểu biết đồng nhất về tốc độ di chuyển.
Từ "knot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnotta", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *knut-, và có mối liên hệ với tiếng Latinh “nodus,” có nghĩa là "nút". Trong lịch sử, "knot" được sử dụng để chỉ các điểm giao nhau của dây hoặc sợi, thể hiện ý nghĩa kết nối và cố định. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong vật lý mà còn được mở rộng thành các khái niệm trừu tượng như "vấn đề phức tạp" hay "mối quan hệ rối rắm".
Từ "knots" có tần suất xuất hiện khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Speaking và Writing, thường liên quan đến các lĩnh vực như hàng hải, thể thao và đo lường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các nút thắt trong dây, biểu trưng cho sự gắn kết hoặc khó khăn. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về giải pháp, kỹ thuật hoặc tình huống căng thẳng.