Bản dịch của từ Overblow trong tiếng Việt
Overblow

Overblow(Noun)
Một ví dụ về việc thổi phồng quá mức một cái gì đó; Luyện kim) một giai đoạn hoặc trường hợp thổi quá mức điện tích trong lò cao.
An instance of overblowing something Metallurgy a period or instance of overblowing a charge in a blast furnace.
Overblow(Verb)
Để điều khiển hành vi của cột không khí trong (dụng cụ hơi hoặc ống đàn organ) theo cách tạo ra hòa âm hoặc âm bội thay vì nốt cơ bản. Ngoài ra (của nhạc cụ hoặc ống tẩu): tạo ra (hài âm hoặc âm bội) bằng cách này. Cũng không có đối tượng hoặc (thỉnh thoảng) phản ánh.
To manipulate the behaviour of the column of air in a wind instrument or an organ pipe in such a way as to produce a harmonic or overtone instead of the fundamental note Also of the instrument or pipe to produce a harmonic or overtone by this means Also without object or occasionally refl.
Để phóng đại, chơi quá mức.
To exaggerate overplay.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Overblow" là động từ có nghĩa là thổi phồng, phóng đại hoặc làm biến tướng thông tin, cảm xúc hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "overblow" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chỉ trích sự phóng đại hoặc làm tăng cường điều gì đó một cách không cần thiết. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, thường là ở âm tiết nhấn. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản phê bình hoặc báo chí, nhấn mạnh tính tiêu cực của việc phóng đại.
Từ "overblow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "blow" có nghĩa là "thổi" hoặc "nở". Từ nguyên của "blow" xuất phát từ tiếng Đức cổ "blāwan" và tiếng Latinh "flare". Trải qua thời gian, "overblow" đã được sử dụng để chỉ hành động phóng đại một sự việc hoặc tạo ra sự ấn tượng quá mức, phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của nó về việc thổi phồng hoặc làm tăng thêm tầm quan trọng của một vấn đề nào đó.
Từ "overblow" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói, liên quan đến các chủ đề như truyền thông và sự phexh tiểu sử. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống nói về việc phóng đại hoặc làm quá lên một tình huống, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hay phản ứng của con người. Nội dung phản ánh sự không công bằng hoặc cường điệu trong cách thể hiện thông tin.
"Overblow" là động từ có nghĩa là thổi phồng, phóng đại hoặc làm biến tướng thông tin, cảm xúc hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "overblow" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chỉ trích sự phóng đại hoặc làm tăng cường điều gì đó một cách không cần thiết. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, thường là ở âm tiết nhấn. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản phê bình hoặc báo chí, nhấn mạnh tính tiêu cực của việc phóng đại.
Từ "overblow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "blow" có nghĩa là "thổi" hoặc "nở". Từ nguyên của "blow" xuất phát từ tiếng Đức cổ "blāwan" và tiếng Latinh "flare". Trải qua thời gian, "overblow" đã được sử dụng để chỉ hành động phóng đại một sự việc hoặc tạo ra sự ấn tượng quá mức, phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của nó về việc thổi phồng hoặc làm tăng thêm tầm quan trọng của một vấn đề nào đó.
Từ "overblow" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói, liên quan đến các chủ đề như truyền thông và sự phexh tiểu sử. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống nói về việc phóng đại hoặc làm quá lên một tình huống, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hay phản ứng của con người. Nội dung phản ánh sự không công bằng hoặc cường điệu trong cách thể hiện thông tin.
