Bản dịch của từ Roll trong tiếng Việt

Roll

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll(Noun)

ɹˈoʊl
ɹˈoʊl
01

Một ổ bánh mì rất nhỏ, dành cho một người ăn.

A very small loaf of bread, to be eaten by one person.

Ví dụ
02

Một hình trụ được hình thành bằng cách cuộn vật liệu dẻo quanh một ống hoặc bằng cách lật đi lật lại nó mà không gấp lại.

A cylinder formed by winding flexible material round a tube or by turning it over and over on itself without folding.

Ví dụ
03

Một chuyển động trong đó ai đó hoặc một cái gì đó quay hoặc tự lật.

A movement in which someone or something turns or is turned over on itself.

Ví dụ
04

Con lăn dùng để làm phẳng thứ gì đó, đặc biệt là con lăn dùng để tạo hình kim loại trong máy cán.

A roller for flattening something, especially one used to shape metal in a rolling mill.

Ví dụ
05

Sự gợn sóng của cảnh quan.

Undulation of the landscape.

Ví dụ
06

Một âm thanh vang vọng, sâu lắng và kéo dài.

A prolonged, deep, reverberating sound.

Ví dụ
07

Danh sách chính thức hoặc sổ đăng ký tên.

An official list or register of names.

Ví dụ

Dạng danh từ của Roll (Noun)

SingularPlural

Roll

Rolls

Roll(Verb)

ɹˈoʊl
ɹˈoʊl
01

Xoay đi lật lại (thứ gì đó dẻo) để tạo thành hình trụ, ống hoặc quả bóng.

Turn (something flexible) over and over on itself to form a cylinder, tube, or ball.

Ví dụ
02

(của một chiếc xe) di chuyển hoặc chạy bằng bánh xe.

(of a vehicle) move or run on wheels.

Ví dụ
03

Rob (ai đó, điển hình là khi họ say hoặc đang ngủ)

Rob (someone, typically when they are intoxicated or asleep)

Ví dụ
04

Làm phẳng (thứ gì đó) bằng cách đưa con lăn lên trên nó hoặc bằng cách đưa nó giữa các con lăn.

Flatten (something) by passing a roller over it or by passing it between rollers.

Ví dụ
05

(của một âm thanh to, sâu) vang dội.

(of a loud, deep sound) reverberate.

Ví dụ
06

Di chuyển theo một hướng cụ thể bằng cách quay đi quay lại trên một trục.

Move in a particular direction by turning over and over on an axis.

Ví dụ

Dạng động từ của Roll (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Roll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rolling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ