Bản dịch của từ Rolled trong tiếng Việt
Rolled

Rolled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của roll.
Simple past and past participle of roll.
They rolled the banner for the social event last week.
Họ đã cuộn biểu ngữ cho sự kiện xã hội tuần trước.
She did not roll the paper for her presentation.
Cô ấy đã không cuộn giấy cho bài thuyết trình của mình.
Did they roll the carpet for the charity gala?
Họ đã cuộn thảm cho buổi gala từ thiện chưa?
Dạng động từ của Rolled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rolling |
Họ từ
Từ "rolled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "roll", có nghĩa là lăn hoặc cuộn lại. Trong tiếng Anh, "rolled" được sử dụng để diễn tả hành động của việc di chuyển hoặc chuyển động tròn của một đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số từ vựng cục bộ có thể có ngữ nghĩa khác, ví dụ như "rolled oats" (yến mạch cuộn) thường phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "rolled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "roll", vốn xuất phát từ tiếng Latin "rotundus", có nghĩa là "tròn". Qua thời gian, từ này đã được phát triển từ ý nghĩa liên quan đến hình dạng tròn sang hành động chuyển động, cuộn tròn một cách tự nhiên. Ngày nay, "rolled" thường được sử dụng để chỉ hành động cuộn lại hoặc di chuyển theo hình tròn, góp phần làm phong phú thêm ngữ nghĩa và cách dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "rolled" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi diễn đạt hành động hoặc ý tưởng liên quan đến chuyển động hoặc sự biến đổi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả về đồ vật (như bóng hoặc viên gạch) và hoạt động thể thao (như lăn bóng). Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt và sức ảnh hưởng của nó trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
