Bản dịch của từ Rolls trong tiếng Việt

Rolls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolls (Noun)

ɹˈoʊlz
ɹˈoʊlz
01

Số nhiều của cuộn.

Plural of roll.

Ví dụ

The bakery sells fresh rolls every morning for local customers.

Tiệm bánh bán bánh cuộn tươi mỗi sáng cho khách hàng địa phương.

The restaurant does not offer any rolls during lunch hours.

Nhà hàng không phục vụ bánh cuộn trong giờ ăn trưa.

Do you prefer sweet rolls or savory ones at the party?

Bạn thích bánh cuộn ngọt hay mặn tại bữa tiệc?

Dạng danh từ của Rolls (Noun)

SingularPlural

Roll

Rolls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rolls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The paper is subsequently up, resulting in of recycled paper ready for distribution and use [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] After being heated, the aluminium is solidified and flattened into individual that range in thickness from 2.5 to 6 mm [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular savoury snacks include crispy spring savoury beef jerky, and tender grilled pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In the last stage, these are then utilized to produce new aluminium cans, which are finally distributed back for reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Rolls

Không có idiom phù hợp