Bản dịch của từ Rolls trong tiếng Việt

Rolls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolls(Noun)

ɹˈoʊlz
ɹˈoʊlz
01

Số nhiều của cuộn.

Plural of roll.

Ví dụ
The bakery sells fresh rolls every morning for local customers.Tiệm bánh bán bánh cuộn tươi mỗi sáng cho khách hàng địa phương.
The restaurant does not offer any rolls during lunch hours.Nhà hàng không phục vụ bánh cuộn trong giờ ăn trưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rolls/

Từ "rolls" có nghĩa chung là những mảnh thực phẩm được cuộn lại, thường là bột mì hoặc bánh mì, với nhiều loại nhân khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "rolls" thường chỉ đến các loại bánh cuộn nhỏ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ "rolls" để chỉ bánh cuộn, nhưng cũng có thể ám chỉ đến "dinner rolls" – bánh mì phục vụ trong bữa ăn chính. Ngữ âm và ngữ điệu giữa hai phiên bản cũng có sự khác biệt nhẹ, với "rolls" trong tiếng Anh Mỹ được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.