Bản dịch của từ Rolls trong tiếng Việt
Rolls

Rolls (Noun)
Số nhiều của cuộn.
Plural of roll.
The bakery sells fresh rolls every morning for local customers.
Tiệm bánh bán bánh cuộn tươi mỗi sáng cho khách hàng địa phương.
The restaurant does not offer any rolls during lunch hours.
Nhà hàng không phục vụ bánh cuộn trong giờ ăn trưa.
Do you prefer sweet rolls or savory ones at the party?
Bạn thích bánh cuộn ngọt hay mặn tại bữa tiệc?
Dạng danh từ của Rolls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roll | Rolls |
Họ từ
Từ "rolls" có nghĩa chung là những mảnh thực phẩm được cuộn lại, thường là bột mì hoặc bánh mì, với nhiều loại nhân khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "rolls" thường chỉ đến các loại bánh cuộn nhỏ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ "rolls" để chỉ bánh cuộn, nhưng cũng có thể ám chỉ đến "dinner rolls" – bánh mì phục vụ trong bữa ăn chính. Ngữ âm và ngữ điệu giữa hai phiên bản cũng có sự khác biệt nhẹ, với "rolls" trong tiếng Anh Mỹ được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



