Xuất bản - Phát hành

Từ vựng về In ấn 1

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về In ấn 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1crash numbering

Một phương pháp gán số cho các mục theo cách dễ gây ra lỗi hoặc nhầm lẫn.

Noun

Một phương pháp gán số cho các mục theo cách dễ gây ra lỗi hoặc nhầm lẫn.

A method of assigning numbers to items in a way that is prone to errors or confusion.

2cotton fiber paper

Một loại giấy làm từ sợi bông, nổi tiếng với độ bền và chất lượng cao.

Noun

Một loại giấy làm từ sợi bông, nổi tiếng với độ bền và chất lượng cao.

A type of paper made from cotton fibers, known for its durability and high quality.

3copyright

Được bảo vệ bởi bản quyền.

Adjective

Được bảo vệ bởi bản quyền.

Protected by copyright.

4glue on fold

Chất dính dùng để gắn các vật thể lại với nhau.

Noun

Chất dính dùng để gắn các vật thể lại với nhau.

A sticky substance used for adhering objects together.

5copy

Một tập sách trắng hoặc sổ ghi chép dùng để làm bài tập ở trường.

Noun

Một tập sách trắng hoặc sổ ghi chép dùng để làm bài tập ở trường.

A blank booklet or notebook used for schoolwork.

6gloss

(nghĩa bóng) Vẻ ngoài hấp dẫn bề ngoài hoặc có vẻ hấp dẫn.

Noun

(nghĩa bóng) Vẻ ngoài hấp dẫn bề ngoài hoặc có vẻ hấp dẫn.

figuratively A superficially or deceptively attractive appearance.

7composition

Một tác phẩm sáng tạo, đặc biệt là một bài thơ hay một bản nhạc.

Noun

Một tác phẩm sáng tạo, đặc biệt là một bài thơ hay một bản nhạc.

A creative work, especially a poem or piece of music.

8gather

Tập hợp, tụ tập lại một chỗ.

Verb

Tập hợp, tụ tập lại một chỗ.

Gather, gather in one place.

9collate

Bổ nhiệm (một thành viên của giáo sĩ) cho một người thụ hưởng.

Verb

Bổ nhiệm (một thành viên của giáo sĩ) cho một người thụ hưởng.

Appoint (a member of the clergy) to a benefice.

10galley proof

Một phiên bản sơ bộ của một tác phẩm in, được sử dụng để đọc sửa lỗi trước khi xuất bản chính thức.

Noun

Một phiên bản sơ bộ của một tác phẩm in, được sử dụng để đọc sửa lỗi trước khi xuất bản chính thức.

A preliminary version of a printed work, used for proof-reading before final publication.

11coated paper

Một loại giấy được phủ một lớp vật liệu để cải thiện kết thúc và bề ngoài của nó.

Noun

Một loại giấy được phủ một lớp vật liệu để cải thiện kết thúc và bề ngoài của nó.

A type of paper that is coated with a layer of material to improve its finish and appearance.

12format

Định dạng, hình thức.

Noun

Định dạng, hình thức.

Format, form.

13cast coated

Đề cập đến một quy trình mà sản phẩm lỏng được đổ lên một chất nền và làm đặc lại để tạo thành một lớp màng liên tục.

Adjective

Đề cập đến một quy trình mà sản phẩm lỏng được đổ lên một chất nền và làm đặc lại để tạo thành một lớp màng liên tục.

Referring to a process where a liquid product is poured onto a substrate and solidified to form a continuous film.

14foil stamp

Một quá trình in sử dụng nhiệt và áp suất để áp dụng một lớp foil kim loại hoặc nhuộm lên bề mặt.

Noun

Một quá trình in sử dụng nhiệt và áp suất để áp dụng một lớp foil kim loại hoặc nhuộm lên bề mặt.

A printing process that uses heat and pressure to apply a metallic or pigmented foil to a surface.

15flyer

Tờ rơi, thường dùng để quảng cáo.

Noun

Tờ rơi, thường dùng để quảng cáo.

A leaflet often for advertising.

16case bind

Để tạo thành một tài liệu pháp lý hoặc chính thức bind; xác lập một cách chính thức các điều khoản của một vụ án.

Verb

Để tạo thành một tài liệu pháp lý hoặc chính thức bind; xác lập một cách chính thức các điều khoản của một vụ án.

To make a legal or official document binding; to formally establish the terms of a case.

17finishing

phân từ hiện tại và danh động từ của kết thúc.

Verb

phân từ hiện tại và danh động từ của kết thúc.

present participle and gerund of finish.

18card stock

Giấy dày, bền dùng để làm thẻ, bìa và các vật phẩm chắc chắn khác.

Noun

Giấy dày, bền dùng để làm thẻ, bìa và các vật phẩm chắc chắn khác.

A thick, durable paper used for making cards, covers, and other sturdy items.

19finish

Kết thúc, hoàn thành, làm xong.

Verb

Kết thúc, hoàn thành, làm xong.

Finished, completed, done.

20carbonless

Không cần giấy than để sao chép.

Adjective

Không cần giấy than để sao chép.

Not requiring carbon paper for copying.

21estimate

Sự tính toán hoặc phán đoán gần đúng về giá trị, số lượng, số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.

Noun

Sự tính toán hoặc phán đoán gần đúng về giá trị, số lượng, số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.

An approximate calculation or judgement of the value, number, quantity, or extent of something.

22caliper

Dụng cụ đo kích thước bên ngoài hoặc bên trong, có hai chân có bản lề giống như một cặp la bàn và các điểm hướng vào trong hoặc hướng ra ngoài.

Noun

Dụng cụ đo kích thước bên ngoài hoặc bên trong, có hai chân có bản lề giống như một cặp la bàn và các điểm hướng vào trong hoặc hướng ra ngoài.

An instrument for measuring external or internal dimensions having two hinged legs resembling a pair of compasses and inturned or outturned points.

23engraving

Quá trình cắt hoặc khắc một thiết kế thành một bề mặt cứng, đặc biệt là để in.

Noun

Quá trình cắt hoặc khắc một thiết kế thành một bề mặt cứng, đặc biệt là để in.

The process of cutting or carving a design into a hard surface, especially for printing.

24bristol

(Tiếng lóng có vần điệu của tiếng Cockney, thường ở số nhiều) Vú phụ nữ.

Noun

(Tiếng lóng có vần điệu của tiếng Cockney, thường ở số nhiều) Vú phụ nữ.

(Cockney rhyming slang, usually in the plural) A woman's breast.

25embossing

Để khắc, tạo khuôn hoặc đóng dấu một thiết kế trên một bề mặt sao cho nó nổi bật một cách nhẹ nhõm.

Verb

Để khắc, tạo khuôn hoặc đóng dấu một thiết kế trên một bề mặt sao cho nó nổi bật một cách nhẹ nhõm.

To carve mold or stamp a design on a surface so that it stands out in relief.

26bond paper

Giấy bền chất lượng cao được sử dụng để in và viết.

Noun

Giấy bền chất lượng cao được sử dụng để in và viết.

A high-quality durable paper used for printing and writing.

27embossed paper

Giấy có thiết kế hoặc hoa văn nổi trên bề mặt.

Noun

Giấy có thiết kế hoặc hoa văn nổi trên bề mặt.

Paper that has a raised design or pattern on its surface.

28blueline

Một đường hoặc biên giới có màu xanh.

Noun

Một đường hoặc biên giới có màu xanh.

A line or border that is blue in color.

29bleed

Sự thoát ra của chất lỏng hoặc khí từ một hệ thống kín thông qua một van.

Noun

Sự thoát ra của chất lỏng hoặc khí từ một hệ thống kín thông qua một van.

The escape of fluid or gas from a closed system through a valve.

30drill

Hướng dẫn hoặc huấn luyện các bài tập quân sự.

Noun

Hướng dẫn hoặc huấn luyện các bài tập quân sự.

Instruction or training in military exercises.

31binding

(của một thỏa thuận, hợp đồng, v.v.) Áp đặt các quy định hoặc yêu cầu phải được tôn trọng.

Adjective

(của một thỏa thuận, hợp đồng, v.v.) Áp đặt các quy định hoặc yêu cầu phải được tôn trọng.

of an agreement contract etc Imposing stipulations or requirements that must be honoured.

32diecut

Một thiết kế hoặc hình dạng được tạo ra bằng cách cắt vật liệu bằng một khuôn.

Noun

Một thiết kế hoặc hình dạng được tạo ra bằng cách cắt vật liệu bằng một khuôn.

A design or shape created by cutting material using a die.

33die

Chết, mất, từ trần.

Verb

Chết, mất, từ trần.

Death, loss, passing away.

34basic weight

Trọng lượng cơ bản của một mục hoặc thực thể, thường được sử dụng trong tính toán hoặc đặc điểm kỹ thuật.

Noun

Trọng lượng cơ bản của một mục hoặc thực thể, thường được sử dụng trong tính toán hoặc đặc điểm kỹ thuật.

The fundamental weight of an item or entity, often used in calculations or specifications.

35density

Sự đông đúc, sự dày đặc.

Noun [U]

Sự đông đúc, sự dày đặc.

The crowding, the denseness.

36base color

Một màu cơ bản hoặc màu chủ yếu từ đó các màu khác có thể được tạo ra hoặc lấy được.

Noun

Một màu cơ bản hoặc màu chủ yếu từ đó các màu khác có thể được tạo ra hoặc lấy được.

A fundamental or primary color from which other colors can be created or derived.

37cutting die

Công cụ dùng để cắt hoặc định hình vật liệu, thường được làm từ thép cao cấp.

Noun

Công cụ dùng để cắt hoặc định hình vật liệu, thường được làm từ thép cao cấp.

A tool used to cut or shape material, often made from hardened steel.

38barrel fold

Một loại nếp gấp trong địa chất giống hình dạng của thùng, hình thành trong quá trình kiến tạo.

Noun

Một loại nếp gấp trong địa chất giống hình dạng của thùng, hình thành trong quá trình kiến tạo.

A type of fold in geology resembling the shape of a barrel, formed during tectonic processes.

39bar code

Mã được biểu thị bằng một chuỗi các thanh dọc hoặc đường thẳng có chiều rộng khác nhau.

Noun

Mã được biểu thị bằng một chuỗi các thanh dọc hoặc đường thẳng có chiều rộng khác nhau.

A code represented by a series of vertical bars or lines of varying widths.

40cut sheet

Một tờ giấy hoặc vật liệu khác đã được cắt đến kích thước cụ thể.

Noun

Một tờ giấy hoặc vật liệu khác đã được cắt đến kích thước cụ thể.

A sheet of paper or other material that has been trimmed to a specific size.

41banding

Sự thành lập của một ban nhạc hoặc lữ đoàn.

Noun

Sự thành lập của một ban nhạc hoặc lữ đoàn.

The formation of a band or brigade.

42crimping

phân từ hiện tại và danh từ của uốn.

Verb

phân từ hiện tại và danh từ của uốn.

present participle and gerund of crimp.

43crash printing

Một hình thức in ấn liên quan đến tác động đột ngột và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong công nghệ hoặc quy trình in ấn.

Noun

Một hình thức in ấn liên quan đến tác động đột ngột và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong công nghệ hoặc quy trình in ấn.

A form of printing that involves a sudden and hard impact, often used in printing technology or processes.

44aquous coating

Lớp mỏng chất dựa trên nước dùng để bảo vệ bề mặt.

Noun

Lớp mỏng chất dựa trên nước dùng để bảo vệ bề mặt.

A thin layer of water-based substance used to protect surfaces.

45accordian fold

Một loại kỹ thuật gấp tạo ra hình dạng zigzag, thường được sử dụng trong thủ công giấy và trình bày.

Noun

Một loại kỹ thuật gấp tạo ra hình dạng zigzag, thường được sử dụng trong thủ công giấy và trình bày.

A type of folding technique that creates a zigzag pattern, often used in paper crafts and presentations.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu