Truyền nhiễm

Từ vựng về Khoa truyền nhiễm 1

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Khoa truyền nhiễm 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1adverse event

Một kết quả hoặc sự kiện không mong muốn hoặc có hại xảy ra trong hoặc sau khi can thiệp y tế, điều trị hoặc thử nghiệm lâm sàng.

Noun

Một kết quả hoặc sự kiện không mong muốn hoặc có hại xảy ra trong hoặc sau khi can thiệp y tế, điều trị hoặc thử nghiệm lâm sàng.

An unwanted or harmful outcome or occurrence that takes place during or following a medical intervention, treatment, or clinical trial.

2ambulate

Đi bộ; di chuyển về.

Verb

Đi bộ; di chuyển về.

Walk move about.

3antibiotic

Liên quan đến kháng sinh.

Adjective

Liên quan đến kháng sinh.

Relating to antibiotics.

4action plan

Một đề xuất chi tiết để đạt được mục đích hoặc mục tiêu cụ thể.

Noun

Một đề xuất chi tiết để đạt được mục đích hoặc mục tiêu cụ thể.

A detailed proposal for achieving a specific goal or objective.

5antibiotics resistance

Khả năng của vi khuẩn hoặc các vi sinh vật khác chống lại tác dụng của kháng sinh, khiến các loại thuốc trở nên không hiệu quả đối với chúng.

Noun

Khả năng của vi khuẩn hoặc các vi sinh vật khác chống lại tác dụng của kháng sinh, khiến các loại thuốc trở nên không hiệu quả đối với chúng.

The ability of bacteria or other microorganisms to withstand the effects of antibiotics, rendering medications ineffective against them.

6aseptic technique

Một quy trình được thực hiện trong điều kiện vô trùng để ngăn ngừa sự ô nhiễm bởi vi sinh vật gây bệnh.

Noun

Một quy trình được thực hiện trong điều kiện vô trùng để ngăn ngừa sự ô nhiễm bởi vi sinh vật gây bệnh.

A procedure performed under sterile conditions to prevent contamination by pathogens.

7asymptomatic carrier

Một người mang mầm bệnh mà không có triệu chứng.

Noun

Một người mang mầm bệnh mà không có triệu chứng.

A person who carries a disease without displaying symptoms.

8bacteria

số nhiều của vi khuẩn.

Noun

số nhiều của vi khuẩn.

plural of bacterium.

9barrier

Hàng rào, thanh chắn.

Noun [C]

Hàng rào, thanh chắn.

Fences, barriers.

10barium enema

Một thủ tục y tế trong đó barium sulfate được đưa vào ruột già qua trực tràng nhằm mục đích chụp X-quang.

Noun

Một thủ tục y tế trong đó barium sulfate được đưa vào ruột già qua trực tràng nhằm mục đích chụp X-quang.

A medical procedure in which barium sulfate is introduced into the colon via the rectum for the purpose of X-ray imaging.

11blood transfusion

Quá trình chuyển máu hoặc các sản phẩm máu vào hệ thống tuần hoàn của một người.

Noun

Quá trình chuyển máu hoặc các sản phẩm máu vào hệ thống tuần hoàn của một người.

The process of transferring blood or blood products into one's circulation system.

12cellulitis

Viêm mô liên kết dưới da.

Noun

Viêm mô liên kết dưới da.

Inflammation of subcutaneous connective tissue.

13central line

Một ống thông lớn được chèn vào một tĩnh mạch lớn để tiếp cận tĩnh mạch và truyền thuốc hoặc dịch.

Noun

Một ống thông lớn được chèn vào một tĩnh mạch lớn để tiếp cận tĩnh mạch và truyền thuốc hoặc dịch.

A large catheter that is inserted into a large vein for intravenous access and to administer medications or fluids.

14central venous line

Một thiết bị y tế được chèn vào một tĩnh mạch lớn để cung cấp quyền truy cập cho liệu pháp tiêm tĩnh mạch và lấy máu.

Noun

Một thiết bị y tế được chèn vào một tĩnh mạch lớn để cung cấp quyền truy cập cho liệu pháp tiêm tĩnh mạch và lấy máu.

A medical device inserted into a large vein to provide access for intravenous therapy and blood sampling.

15central venous catheter

Một ống dài, mỏng được đưa vào một tĩnh mạch lớn ở cổ, ngực, hoặc bẹn để tiêm thuốc, chất lỏng, hoặc dinh dưỡng trực tiếp vào dòng máu.

Noun

Một ống dài, mỏng được đưa vào một tĩnh mạch lớn ở cổ, ngực, hoặc bẹn để tiêm thuốc, chất lỏng, hoặc dinh dưỡng trực tiếp vào dòng máu.

A long, thin tube that is inserted into a large vein in the neck, chest, or groin to administer medication, fluids, or nutrients directly into the bloodstream.

16clostridium perfringens

Một loại vi khuẩn thường gây ngộ độc thực phẩm, đặc biệt là trong các món thịt.

Noun

Một loại vi khuẩn thường gây ngộ độc thực phẩm, đặc biệt là trong các món thịt.

A bacterium that is a common cause of food poisoning, particularly in meat dishes.

17contagious

(về một cảm xúc, cảm giác hoặc thái độ) có khả năng lan truyền và ảnh hưởng đến người khác.

Adjective

(về một cảm xúc, cảm giác hoặc thái độ) có khả năng lan truyền và ảnh hưởng đến người khác.

of an emotion feeling or attitude likely to spread to and affect others.

18cytotoxin

Một chất gây độc cho tế bào.

Noun

Một chất gây độc cho tế bào.

A substance toxic to cells.

19close call

Một tình huống mà thảm họa hoặc tai nạn nghiêm trọng hầu như không thể tránh khỏi.

Noun

Một tình huống mà thảm họa hoặc tai nạn nghiêm trọng hầu như không thể tránh khỏi.

A situation where a disaster or serious accident is barely avoided.

20contributing factor

Một hoàn cảnh đóng vai trò trong việc dẫn đến một kết quả hoặc hiệu ứng.

Noun

Một hoàn cảnh đóng vai trò trong việc dẫn đến một kết quả hoặc hiệu ứng.

A circumstance that plays a part in bringing about a result or effect.

21crepitus

Âm thanh lách cách hoặc nứt, đặc biệt là ở các khớp hoặc phổi.

Noun

Âm thanh lách cách hoặc nứt, đặc biệt là ở các khớp hoặc phổi.

A rattling or crackling sound, especially in the joints or the lungs.

22debridement

Việc loại bỏ các mô bị hư hỏng hoặc vật lạ khỏi vết thương.

Noun

Việc loại bỏ các mô bị hư hỏng hoặc vật lạ khỏi vết thương.

The removal of damaged tissue or foreign objects from a wound.

23deep vein thrombosis

Một tình trạng y tế trong đó một cục máu đông hình thành trong một tĩnh mạch sâu, thường ở chân.

Noun

Một tình trạng y tế trong đó một cục máu đông hình thành trong một tĩnh mạch sâu, thường ở chân.

A medical condition in which a blood clot forms in a deep vein, typically in the legs.

24edema

(Chính tả Mỹ, bệnh lý học) Sự tích tụ quá nhiều huyết thanh trong các mô hoặc khoang cơ thể.

Noun

(Chính tả Mỹ, bệnh lý học) Sự tích tụ quá nhiều huyết thanh trong các mô hoặc khoang cơ thể.

American spelling pathology An excessive accumulation of serum in tissue spaces or a body cavity.

25efficacy

Khả năng tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự kiến.

Noun

Khả năng tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự kiến.

The ability to produce a desired or intended result.

26emesis

Hành động hoặc quá trình nôn mửa.

Noun

Hành động hoặc quá trình nôn mửa.

The action or process of vomiting.

27endemic

(về một căn bệnh hoặc tình trạng) thường xuyên được tìm thấy ở những người cụ thể hoặc ở một khu vực nhất định.

Adjective

(về một căn bệnh hoặc tình trạng) thường xuyên được tìm thấy ở những người cụ thể hoặc ở một khu vực nhất định.

of a disease or condition regularly found among particular people or in a certain area.

28epidemiology

Ngành y học liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh, sự phân bố và khả năng kiểm soát bệnh tật cũng như các yếu tố khác liên quan đến sức khỏe.

Noun

Ngành y học liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh, sự phân bố và khả năng kiểm soát bệnh tật cũng như các yếu tố khác liên quan đến sức khỏe.

The branch of medicine which deals with the incidence distribution and possible control of diseases and other factors relating to health.

29erythema

Da ửng đỏ bề mặt, thường thành từng mảng, do chấn thương hoặc kích ứng gây giãn mao mạch máu.

Noun

Da ửng đỏ bề mặt, thường thành từng mảng, do chấn thương hoặc kích ứng gây giãn mao mạch máu.

Superficial reddening of the skin usually in patches as a result of injury or irritation causing dilatation of the blood capillaries.

30erythromycin

Một loại kháng sinh được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram dương gây ra. Nó có tác dụng tương tự như penicillin.

Noun

Một loại kháng sinh được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram dương gây ra. Nó có tác dụng tương tự như penicillin.

An antibiotic used in the treatment of infections caused by Grampositive bacteria It is similar in its effects to penicillin.

31etiology

nguyên nhân hoặc tập hợp các nguyên nhân gây ra bệnh hoặc tình trạng.

Noun

nguyên nhân hoặc tập hợp các nguyên nhân gây ra bệnh hoặc tình trạng.

the cause or set of causes of a disease or condition.

32excision

Hành động cắt bỏ một cái gì đó.

Noun

Hành động cắt bỏ một cái gì đó.

The action of excising something.

33fascia

Bảng điều khiển của xe cơ giới.

Noun

Bảng điều khiển của xe cơ giới.

The dashboard of a motor vehicle.

34fatality rate

Tỷ lệ tử vong so với tổng số ca bệnh hoặc sự kiện sức khỏe.

Noun

Tỷ lệ tử vong so với tổng số ca bệnh hoặc sự kiện sức khỏe.

The proportion of deaths to the total number of cases of a disease or health event.

35fever

Nhiệt độ cơ thể cao bất thường, thường kèm theo run rẩy, nhức đầu và trong trường hợp nghiêm trọng là mê sảng.

Noun

Nhiệt độ cơ thể cao bất thường, thường kèm theo run rẩy, nhức đầu và trong trường hợp nghiêm trọng là mê sảng.

An abnormally high body temperature, usually accompanied by shivering, headache, and in severe instances, delirium.

36foley catheter

Một ống linh hoạt được đưa qua niệu đạo vào bàng quang để dẫn nước tiểu.

Noun

Một ống linh hoạt được đưa qua niệu đạo vào bàng quang để dẫn nước tiểu.

A flexible tube inserted through the urethra into the bladder to drain urine.

37general anesthesia

Một trạng thái không tỉnh táo được gây ra bởi thuốc, trong đó bệnh nhân không nhận thức được phẫu thuật hoặc thủ tục đang được thực hiện.

Noun

Một trạng thái không tỉnh táo được gây ra bởi thuốc, trong đó bệnh nhân không nhận thức được phẫu thuật hoặc thủ tục đang được thực hiện.

A medically induced state of unconsciousness during which the patient is not aware of the surgery or procedure being performed.

38gram stain

Một kỹ thuật phòng thí nghiệm được sử dụng để phân biệt các loài vi khuẩn thành hai nhóm dựa trên đặc điểm của màng tế bào của chúng.

Noun

Một kỹ thuật phòng thí nghiệm được sử dụng để phân biệt các loài vi khuẩn thành hai nhóm dựa trên đặc điểm của màng tế bào của chúng.

A laboratory technique used to differentiate bacterial species into two groups based on the characteristics of their cell walls.

39hospital acquired infection

Một loại nhiễm trùng mà bệnh nhân mắc phải trong thời gian nằm viện, thường phát sinh từ thiết bị hoặc nhân viên y tế.

Noun

Một loại nhiễm trùng mà bệnh nhân mắc phải trong thời gian nằm viện, thường phát sinh từ thiết bị hoặc nhân viên y tế.

An infection contracted by a patient during their stay in a hospital, typically arising from hospital equipment or personnel.

40hyperbaric oxygen therapy

Một liệu pháp y tế liên quan đến việc hít thở oxy tinh khiết trong một căn phòng hoặc buồng được nén áp lực.

Noun

Một liệu pháp y tế liên quan đến việc hít thở oxy tinh khiết trong một căn phòng hoặc buồng được nén áp lực.

A medical treatment that involves breathing pure oxygen in a pressurized room or chamber.

41hygiene

Các điều kiện hoặc thực hành có lợi cho việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật, đặc biệt là thông qua sự sạch sẽ.

Noun

Các điều kiện hoặc thực hành có lợi cho việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật, đặc biệt là thông qua sự sạch sẽ.

Conditions or practices conducive to maintaining health and preventing disease especially through cleanliness.

42incident report

Một tài liệu ghi lại chi tiết của một sự kiện, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc hoạt động.

Noun

Một tài liệu ghi lại chi tiết của một sự kiện, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc hoạt động.

A document that records the details of an event, often used in legal or operational contexts.

43incubation period

Thời gian giữa sự tiếp xúc với một nhiễm trùng và sự xuất hiện của các triệu chứng đầu tiên.

Noun

Thời gian giữa sự tiếp xúc với một nhiễm trùng và sự xuất hiện của các triệu chứng đầu tiên.

The time between exposure to an infection and the appearance of the first symptoms.

44infectious disease specialist

Bác sĩ chuyên về chẩn đoán và điều trị bệnh truyền nhiễm.

Noun

Bác sĩ chuyên về chẩn đoán và điều trị bệnh truyền nhiễm.

A medical doctor who specializes in diagnosing and treating infectious diseases.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu