Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật hôn nhân và gia đình 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | financial dispute resolution Một quy trình hoặc tập hợp quy trình được sử dụng để giải quyết các mâu thuẫn liên quan đến các vấn đề tài chính. | Noun | Một quy trình hoặc tập hợp quy trình được sử dụng để giải quyết các mâu thuẫn liên quan đến các vấn đề tài chính. A process or set of processes used to resolve conflicts related to financial matters. | |
2 | child support agency Một tổ chức chính phủ hoặc tư nhân giúp xác định, thu thập và thực thi các khoản thanh toán hỗ trợ trẻ em từ một phụ huynh đến phụ huynh khác. | Noun | Một tổ chức chính phủ hoặc tư nhân giúp xác định, thu thập và thực thi các khoản thanh toán hỗ trợ trẻ em từ một phụ huynh đến phụ huynh khác. A government or private organization that helps determine, collect, and enforce child support payments from one parent to another. | |
3 | ward of court Một người, thường là trẻ em, được đặt dưới sự bảo vệ của một tòa án hoặc người giám hộ vì những lý do pháp lý. | Noun | Một người, thường là trẻ em, được đặt dưới sự bảo vệ của một tòa án hoặc người giám hộ vì những lý do pháp lý. A person, usually a child, who is placed under the protection of a court or guardian due to legal reasons. | |
4 | property adjustment order Một chỉ thị hoặc hướng dẫn liên quan đến việc sửa đổi hoặc thay đổi các đánh giá hoặc giá trị liên quan đến bất động sản. | Noun | Một chỉ thị hoặc hướng dẫn liên quan đến việc sửa đổi hoặc thay đổi các đánh giá hoặc giá trị liên quan đến bất động sản. A directive or instruction pertaining to the modification or alteration of property-related assessments or values. | |
5 | parent with care Một người có một hoặc nhiều đứa trẻ. | Noun | Một người có một hoặc nhiều đứa trẻ. A person who has a child or children. | |
6 | maintenance pending suit Hỗ trợ tài chính tạm thời được cấp cho một người phối ngẫu trong quá trình tố tụng pháp lý liên quan đến ly hôn hoặc ly thân. | Noun | Hỗ trợ tài chính tạm thời được cấp cho một người phối ngẫu trong quá trình tố tụng pháp lý liên quan đến ly hôn hoặc ly thân. Temporary financial support granted to a spouse during the course of legal proceedings related to divorce or separation. | |
7 | grounds for divorce Lý do pháp lý cho việc chấm dứt một cuộc hôn nhân. | Idiom | Lý do pháp lý cho việc chấm dứt một cuộc hôn nhân. The legal reasons that justify the termination of a marriage. | |
8 | unreasonable behaviour Hành vi không được hướng dẫn bởi lý trí hoặc cảm giác thông thường. | Noun | Hành vi không được hướng dẫn bởi lý trí hoặc cảm giác thông thường. Behavior that is not guided by reason or common sense. | |
9 | separation agreement Một tài liệu pháp lý phác thảo các điều khoản của một cuộc ly thân giữa vợ chồng. | Noun | Một tài liệu pháp lý phác thảo các điều khoản của một cuộc ly thân giữa vợ chồng. A legal document that outlines the terms of a separation between spouses. | |
10 | residence order Một lệnh pháp lý do tòa án đưa ra xác định nơi cư trú của một đứa trẻ. | Noun | Một lệnh pháp lý do tòa án đưa ra xác định nơi cư trú của một đứa trẻ. A legal order made by a court determining the place of residence of a child. | |
11 | parental responsibility Các quyền và nghĩa vụ pháp lý của một bậc phụ huynh đối với con cái. | Noun | Các quyền và nghĩa vụ pháp lý của một bậc phụ huynh đối với con cái. The legal rights and duties a parent has towards their child. | |
12 | occupation order Một tài liệu pháp lý được tòa án cấp, cấp quyền sở hữu tài sản cho một người hoặc thực thể. | Noun | Một tài liệu pháp lý được tòa án cấp, cấp quyền sở hữu tài sản cho một người hoặc thực thể. A legal document issued by a court granting possession of property to a person or entity. | |
13 | non-molestation order Lệnh của tòa án cấm một cá nhân quấy rối hoặc làm phiền một người khác. | Noun | Lệnh của tòa án cấm một cá nhân quấy rối hoặc làm phiền một người khác. A court order that prohibits an individual from molesting or annoying another person. | |
14 | matrimonial home Một ngôi nhà hoặc nơi cư trú nơi một cặp vợ chồng sống cùng nhau. | Noun | Một ngôi nhà hoặc nơi cư trú nơi một cặp vợ chồng sống cùng nhau. A home or residence where a married couple lives together. | |
15 | marital property Tài sản được tích lũy trong thời kỳ hôn nhân và có thể bị chia khi ly hôn. | Noun | Tài sản được tích lũy trong thời kỳ hôn nhân và có thể bị chia khi ly hôn. Property acquired during a marriage that is subject to division upon divorce. | |
16 | judicial separation Một quy trình pháp lý mà một cặp vợ chồng đã kết hôn có thể chính thức hóa sự ly thân của họ trong khi vẫn kết hôn hợp pháp. | Noun | Một quy trình pháp lý mà một cặp vợ chồng đã kết hôn có thể chính thức hóa sự ly thân của họ trong khi vẫn kết hôn hợp pháp. A legal process by which a married couple can formalize their separation while remaining legally married. | |
17 | ex-parte Từ hoặc thay mặt một bên xảy ra tranh chấp, bất đồng nhưng không có mặt bên kia. | Adverb | Từ hoặc thay mặt một bên xảy ra tranh chấp, bất đồng nhưng không có mặt bên kia. From or on behalf of one party to a dispute or disagreement but not having the other party present. | |
18 | decree absolute Một lệnh của tòa án chính thức chấm dứt một cuộc hôn nhân, cho phép nó được công nhận về mặt pháp lý là đã bị hủy bỏ. | Noun | Một lệnh của tòa án chính thức chấm dứt một cuộc hôn nhân, cho phép nó được công nhận về mặt pháp lý là đã bị hủy bỏ. A court order that officially ends a marriage, allowing it to be legally recognized as dissolved. | |
19 | ancillary relief Hỗ trợ bổ sung hoặc sự hỗ trợ, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý, để giúp thực thi một quyết định hoặc phán quyết chính. | Noun | Hỗ trợ bổ sung hoặc sự hỗ trợ, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý, để giúp thực thi một quyết định hoặc phán quyết chính. Supplementary assistance or support, especially in legal contexts, to help enforce a primary decision or judgment. | |
20 | consent order Một lệnh pháp lý do sự thỏa thuận chung giữa các bên để giải quyết tranh chấp mà không thừa nhận tội lỗi hoặc trách nhiệm. | Noun | Một lệnh pháp lý do sự thỏa thuận chung giữa các bên để giải quyết tranh chấp mà không thừa nhận tội lỗi hoặc trách nhiệm. A legal order that results from a mutual agreement between parties to resolve a dispute without admitting guilt or liability. | |
21 | clean break Một sự tách biệt toàn bộ và rõ ràng khỏi điều gì đó. | Noun | Một sự tách biệt toàn bộ và rõ ràng khỏi điều gì đó. A complete and clear separation or division from something. | |
22 | absent parent Một người cha hoặc mẹ không có mặt hoặc không có mặt để nuôi dưỡng con cái của họ. | Noun | Một người cha hoặc mẹ không có mặt hoặc không có mặt để nuôi dưỡng con cái của họ. A parent who is not present or available for the upbringing of their child. | |
23 | visitation Buổi họp mặt gia đình người đã khuất trước lễ tang. | Noun | Buổi họp mặt gia đình người đã khuất trước lễ tang. A gathering with the family of a deceased person before the funeral. | |
24 | subpoena Lệnh ra lệnh cho một người phải tham dự phiên tòa. | Noun | Lệnh ra lệnh cho một người phải tham dự phiên tòa. A writ ordering a person to attend a court. | |
25 | solicitor Người cố gắng đạt được đơn đặt hàng kinh doanh, quảng cáo, v.v.; một người vận động. | Noun | Người cố gắng đạt được đơn đặt hàng kinh doanh, quảng cáo, v.v.; một người vận động. A person who tries to obtain business orders, advertising, etc.; a canvasser. | |
26 | respondent Liên quan hoặc biểu thị một phản ứng, đặc biệt là phản xạ có điều kiện, đối với một kích thích cụ thể. | Adjective | Liên quan hoặc biểu thị một phản ứng, đặc biệt là phản xạ có điều kiện, đối với một kích thích cụ thể. Involving or denoting a response, especially a conditioned reflex, to a specific stimulus. | |
27 | residence Nhà của một người, đặc biệt là một ngôi nhà lớn và ấn tượng. | Noun | Nhà của một người, đặc biệt là một ngôi nhà lớn và ấn tượng. A person's home, especially a large and impressive one. | |
28 | reconciliation (kế toán) Quá trình so sánh và giải quyết những khác biệt rõ ràng giữa các bộ hồ sơ kế toán hoặc giữa hồ sơ kế toán với sao kê, biên lai ngân hàng, v.v. | Noun | (kế toán) Quá trình so sánh và giải quyết những khác biệt rõ ràng giữa các bộ hồ sơ kế toán hoặc giữa hồ sơ kế toán với sao kê, biên lai ngân hàng, v.v. (accounting) The process of comparing and resolving apparent differences between sets of accounting records, or between accounting records and bank statements, receipts, etc. | |
29 | petitioner ai đó chính thức yêu cầu tòa án, lãnh đạo hoặc người hoặc nhóm có quyền lực khác làm điều gì đó. | Noun | ai đó chính thức yêu cầu tòa án, lãnh đạo hoặc người hoặc nhóm có quyền lực khác làm điều gì đó. someone who officially asks a court leader or other powerful person or group to do something. | |
30 | petition Một yêu cầu chính thức bằng văn bản, thường là yêu cầu có chữ ký của nhiều người, khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền về một lý do cụ thể. | Noun | Một yêu cầu chính thức bằng văn bản, thường là yêu cầu có chữ ký của nhiều người, khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền về một lý do cụ thể. A formal written request typically one signed by many people appealing to authority in respect of a particular cause. | |
31 | paternity (đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý) tình trạng là cha của ai đó. | Noun | (đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý) tình trạng là cha của ai đó. (especially in legal contexts) the state of being someone's father. | |
32 | nullity Một điều không quan trọng hoặc có giá trị. | Noun | Một điều không quan trọng hoặc có giá trị. A thing of no importance or worth. | |
33 | mediation Can thiệp vào tranh chấp để giải quyết nó; trọng tài. | Noun | Can thiệp vào tranh chấp để giải quyết nó; trọng tài. Intervention in a dispute in order to resolve it; arbitration. | |
34 | maintenance Sự bảo dưỡng, sự bảo trì, bảo quản. | Noun [U] | Sự bảo dưỡng, sự bảo trì, bảo quản. Maintenance, upkeep, preservation. | |
35 | injunction Một cảnh báo hoặc lệnh có thẩm quyền. | Noun | Một cảnh báo hoặc lệnh có thẩm quyền. An authoritative warning or order. | |
36 | domicile Quốc gia mà một người coi là quê hương lâu dài của họ hoặc đang sinh sống và có mối liên hệ đáng kể. | Noun | Quốc gia mà một người coi là quê hương lâu dài của họ hoặc đang sinh sống và có mối liên hệ đáng kể. The country that a person treats as their permanent home or lives in and has a substantial connection with. | |
37 | custody Bỏ tù. | Noun | Bỏ tù. Imprisonment. | |
38 | counsel Một luật sư hoặc cố vấn pháp lý khác tiến hành một vụ án. | Noun | Một luật sư hoặc cố vấn pháp lý khác tiến hành một vụ án. A barrister or other legal adviser conducting a case. | |
39 | contact Sự giữ liên lạc, sự tiếp xúc. | Noun | Sự giữ liên lạc, sự tiếp xúc. Keeping in touch, contact. | |
40 | conciliation hành động ngăn cản ai đó tức giận; nỗ lực khiến hai người hoặc nhóm ngừng tranh cãi. | Noun | hành động ngăn cản ai đó tức giận; nỗ lực khiến hai người hoặc nhóm ngừng tranh cãi. the action of stopping someone being angry; the attempt to get two people or groups to stop arguing. | |
41 | co respondent người viết thư hoặc tài liệu khác cùng với người khác. | Noun | người viết thư hoặc tài liệu khác cùng với người khác. a person who writes a letter or other document along with someone else. | |
42 | attorney Một người, thường là luật sư, được chỉ định hành động thay mặt người khác trong các vấn đề kinh doanh hoặc pháp lý. | Noun | Một người, thường là luật sư, được chỉ định hành động thay mặt người khác trong các vấn đề kinh doanh hoặc pháp lý. A person typically a lawyer appointed to act for another in business or legal matters. | |
43 | annulment Tình trạng đã bị bãi bỏ. | Noun | Tình trạng đã bị bãi bỏ. The state of having been annulled. | |
44 | alimony sự chu cấp của chồng (hoặc vợ) đối với vợ, chồng sau khi ly thân, ly hôn; BẢO TRÌ. | Noun | sự chu cấp của chồng (hoặc vợ) đối với vợ, chồng sau khi ly thân, ly hôn; BẢO TRÌ. A husbands or wifes provision for a spouse after separation or divorce maintenance. | |
45 | affidavit Một tuyên bố bằng văn bản được xác nhận bằng lời tuyên thệ hoặc khẳng định, để sử dụng làm bằng chứng trước tòa. | Noun | Một tuyên bố bằng văn bản được xác nhận bằng lời tuyên thệ hoặc khẳng định, để sử dụng làm bằng chứng trước tòa. A written statement confirmed by oath or affirmation for use as evidence in court. | |
46 | adultery quan hệ tình dục tự nguyện giữa người đã có gia đình với người không phải là vợ hoặc chồng của mình. | Noun | quan hệ tình dục tự nguyện giữa người đã có gia đình với người không phải là vợ hoặc chồng của mình. voluntary sexual intercourse between a married person and a person who is not their spouse. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
