Bản dịch của từ Belled trong tiếng Việt
Belled

Belled (Adjective)
Có chuông hoặc chuông.
Having a bell or bells.
The church had a belled tower, ringing every hour for the community.
Nhà thờ có tháp có chuông, reo mỗi giờ cho cộng đồng.
The festival did not feature any belled decorations this year.
Lễ hội năm nay không có trang trí nào có chuông.
Did you see the belled animals at the local fair last weekend?
Bạn có thấy những con vật có chuông tại hội chợ địa phương tuần trước không?
Họ từ
Tính từ "belled" mô tả trạng thái hoặc sự xuất hiện của một vật có chuông hoặc âm thanh vang vọng, thường liên quan đến nhạc cụ hoặc động vật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Uống vào ngữ cảnh, “belled” cũng có thể chỉ việc mang một hình dáng phình ra hoặc cụ thể hóa một đặc điểm nào đó.
Từ "belled" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "belle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bellus", nghĩa là "đẹp". Trong ngữ cảnh hiện tại, "belled" thường được sử dụng để chỉ việc gắn chuông hoặc tạo âm thanh như chuông, thường liên quan đến các loài vật được trang trí bằng chuông. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện qua việc các đối tượng, đặc biệt là động vật, được trang trí để thu hút sự chú ý hoặc tạo điểm nhấn, đồng thời giữ lại sắc thái của tính thẩm mỹ có nguồn gốc từ nguyên thủy.
Từ "belled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nói và viết, nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh của chuông, nhất là khi nói về các sự kiện như lễ hội hay nghi lễ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong văn học để miêu tả các hình ảnh liên quan đến chuông, thường mang tính biểu tượng hoặc hình ảnh mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp