Bản dịch của từ Belled trong tiếng Việt

Belled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belled (Adjective)

bˈɛld
bˈɛld
01

Có chuông hoặc chuông.

Having a bell or bells.

Ví dụ

The church had a belled tower, ringing every hour for the community.

Nhà thờ có tháp có chuông, reo mỗi giờ cho cộng đồng.

The festival did not feature any belled decorations this year.

Lễ hội năm nay không có trang trí nào có chuông.

Did you see the belled animals at the local fair last weekend?

Bạn có thấy những con vật có chuông tại hội chợ địa phương tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belled

Không có idiom phù hợp