Bản dịch của từ Bells trong tiếng Việt
Bells

Bells (Noun)
Số nhiều của chuông.
Plural of bell.
The church bells rang loudly during the community festival last Saturday.
Chuông nhà thờ đã rung to trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The bells did not chime at midnight on New Year's Eve.
Chuông không điểm vào nửa đêm đêm giao thừa.
Did you hear the bells during the wedding ceremony yesterday?
Bạn có nghe thấy chuông trong buổi lễ cưới hôm qua không?
Dạng danh từ của Bells (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bell | Bells |
Họ từ
Từ "bells" (tiếng chuông) chỉ những vật dụng phát ra âm thanh khi được gõ hoặc rung. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ chuông kim loại treo ở nhà thờ, chuông trong nhà hoặc chuông báo động. Về mặt ngữ nghĩa, "bells" có thể biểu thị sự vui mừng, như trong cụm từ "ringing bells" (tiếng chuông reo). Không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể thiên về biểu thị văn hóa địa phương, như là trong các lễ hội.
Từ "bells" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *baldra-, có nghĩa là "gọi" hoặc "thông báo". Tuy nhiên, nguyên thủy, từ này gắn liền với tiếng Latinh "bellum", có nghĩa là "chiến tranh", phản ánh sự liên kết giữa âm thanh và sự báo hiệu. Trong lịch sử, chuông đã được sử dụng để thông báo thời gian và sự kiện, từ các buổi lễ tôn giáo đến các hoạt động xã hội, hiện tại mang nghĩa biểu tượng cho sự thông báo và kêu gọi.
Từ "bells" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến âm thanh hoặc sự kiện; trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc lễ hội. Trong phần Viết và Nói, "bells" có thể được sử dụng khi thảo luận về biểu tượng hoặc truyền thống. Ngoài ra, từ này thường gắn liền với âm thanh của chuông trong các hoạt động tôn giáo hay lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp