Bản dịch của từ Bends trong tiếng Việt
Bends

Bends (Noun)
Số nhiều của uốn cong.
Plural of bend.
The community bends to support local businesses during tough times.
Cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời gian khó khăn.
Many bends in the road can lead to social change.
Nhiều khúc quanh trên đường có thể dẫn đến thay đổi xã hội.
Do bends in society affect people's daily lives?
Liệu các khúc quanh trong xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày không?
Dạng danh từ của Bends (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bend | Bends |
Họ từ
Từ "bends" trong tiếng Anh có thể được hiểu là sự uốn cong hoặc gập lại của một vật thể, có thể là vật lý hoặc trừu tượng. Trong ngữ cảnh vật lý, "bend" diễn tả hành động thay đổi hình dạng của một đối tượng do áp lực. Các từ biến thể bao gồm "bending" (dạng danh động từ) và "bent" (dạng quá khứ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "e" hơn so với người Anh.
Từ "bends" có nguồn gốc từ động từ "to bend", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bendian", có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "flectere", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "gập lại". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các khái niệm về sự thay đổi hình dạng, sức mạnh vật lý và trạng thái của các sự vật. Ngày nay, từ "bends" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng sự biến đổi, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, phản ánh ý nghĩa về sự thay đổi hình dạng hoặc hướng đi.
Từ "bends" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quá trình. Trong phần Listening và Reading, "bends" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả chuyển động hoặc hình dạng, chẳng hạn như trong bài học vật lý hoặc tài liệu khoa học. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật, thể thao hoặc đặc điểm địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

