Bản dịch của từ In trong tiếng Việt

In

Preposition Verb Adverb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In (Preposition)

ɪn
ɪn
01

Trong, ở, tại, ám chỉ không gian hoặc thời gian.

In, in, at, refers to space or time.

Ví dụ

She arrived in London last week.

Cô ấy đã đến London vào tuần trước.

We met in the park on Sunday.

Chúng tôi đã gặp nhau ở công viên vào Chủ nhật.

He is in a meeting right now.

Bây giờ anh ấy đang họp.

02

Được sử dụng để chỉ phương tiện, phương tiện, hình thức, thể loại hoặc công cụ.

Used to indicate means, medium, format, genre, or instrumentality.

Ví dụ

I contacted her in person.

Tôi liên lạc với cô ấy trực tiếp.

We communicated in writing.

Chúng tôi giao tiếp bằng văn bản.

The news spread in whispers.

Thông tin lan truyền bằng lời thì thầm.

03

Vào.

Into.

Ví dụ

She walked in the room.

Cô ấy đi vào phòng.

He's in the meeting now.

Anh ấy đang trong cuộc họp.

They sat in the front row.

Họ ngồi ở hàng đầu.

04

Được sử dụng để chỉ giới hạn, trình độ, điều kiện hoặc hoàn cảnh.

Used to indicate limit, qualification, condition, or circumstance.

Ví dụ

She is interested in volunteering for the community center.

Cô ấy quan tâm đến việc tình nguyện cho trung tâm cộng đồng.

The event will take place in the park next Saturday.

Sự kiện sẽ diễn ra trong công viên vào thứ Bảy tới.

He was born in a small village in the countryside.

Anh ấy được sinh ra ở một ngôi làng nhỏ ở miền quê.

In (Verb)

ɪn
ˈɪn
01

(từ cũ, ngoại động) tiếp nhận; để thu hoạch.

(obsolete, transitive) to take in; to harvest.

Ví dụ

They in the ripe fruits from the orchard.

Họ thu hoạch trái cây chín từ vườn.

The farmers in the wheat during the harvest season.

Những người nông dân thu hoạch lúa trong mùa gặt.

She in the fresh vegetables from the local market.

Cô ấy thu hoạch rau sạch từ chợ địa phương.

02

(lỗi thời, bắc cầu) để kèm theo.

(obsolete, transitive) to enclose.

Ví dụ

The community in the castle was well-protected.

Cộng đồng trong lâu đài được bảo vệ tốt.

They in the villagers during the festival for safety.

Họ bao quanh người dân trong làng trong lễ hội để đảm bảo an toàn.

The group in the children before the performance started.

Nhóm đóng vây trẻ em trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.

In (Adverb)

ɪn
ˈɪn
01

Để được bao bọc hoặc bao quanh bởi một cái gì đó.

So as to be enclosed or surrounded by something.

Ví dụ

She was in the middle of the crowd.

Cô ấy đang ở giữa đám đông.

The children played in the park happily.

Những đứa trẻ chơi ở công viên vui vẻ.

They gathered in the community center for the meeting.

Họ tập trung ở trung tâm cộng đồng để họp.

02

Sau khi bắt đầu một cái gì đó.

After the beginning of something.

Ví dụ

He moved in with his friend after college.

Anh ta chuyển đến sống cùng bạn sau khi tốt nghiệp đại học.

The new neighbors moved in last week.

Những người hàng xóm mới chuyển đến tuần trước.

She started working in the company in January.

Cô ấy bắt đầu làm việc tại công ty vào tháng Một.

03

(kết hợp, sau một động từ) biểu thị một cuộc tụ tập của những người tập hợp lại cho hoạt động đã nêu, đôi khi, mặc dù không phải lúc nào cũng, gợi ý một sự phản đối.

(in combination, after a verb) denotes a gathering of people assembled for the stated activity, sometimes, though not always, suggesting a protest.

Ví dụ

Students marched in, demanding change.

Sinh viên đã biểu tình vào, đòi thay đổi.

Protesters gathered in peacefully at the square.

Những người biểu tình đã tập trung vào một cách hòa bình tại quảng trường.

Supporters chanted in unity for their cause.

Những người ủng hộ đã hô vang cùng nhau cho nguyên nhân của họ.

In (Noun)

ɪn
ˈɪn
01

(thể thao) trạng thái của người đánh bóng/người đánh bóng hiện đang đánh bóng; xem hiệp.

(sports) the state of a batter/batsman who is currently batting; see innings.

Ví dụ

She scored a century in her last innings.

Cô ấy ghi được một trăm điểm ở lượt đánh cuối cùng của mình.

His average in the last match was impressive.

Trung bình của anh ấy trong trận đấu cuối cùng rất ấn tượng.

The team's performance in has been consistent this season.

Hiệu suất của đội đã ổn định trong mùa giải này.

02

(chủ yếu ở số nhiều) ai hoặc cái gì ở trong đó; đặc biệt là người đang giữ chức vụ.

(chiefly in the plural) one who, or that which, is in; especially, one who is in office.

Ví dụ

The ins of the company were discussing new policies.

Các người ở trong công ty đang thảo luận về chính sách mới.

She was the only in present at the social event.

Cô ấy là người duy nhất ở trong sự kiện xã hội.

The ins of the organization were making important decisions.

Các người ở trong tổ chức đang đưa ra quyết định quan trọng.

03

Một vị trí quyền lực hoặc ảnh hưởng hoặc một cách để đạt được nó.

A position of power or influence, or a way to get it.

Ví dụ

She holds a lot of in within the community.

Cô ấy nắm giữ rất nhiều quyền lực trong cộng đồng.

He used his in to make positive changes in society.

Anh ấy đã sử dụng quyền lực của mình để tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.

The politician's in helped him win the election.

Quyền lực của chính trị gia đã giúp anh ấy giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

In (Adjective)

ɪn
ˈɪn
01

(các môn thể thao, bóng hoặc dụng cụ chơi khác) bị ngã hoặc ở trong ranh giới của khu vực thi đấu.

(sports, of the ball or other playing implement) falling or remaining within the bounds of the playing area.

Ví dụ

The soccer ball was in the field during the match.

Quả bóng đá nằm trong sân trong trận đấu.

The tennis player hit the ball in the court.

Vận động viên quần vợt đánh bóng trong sân.

The basketball hoop is in the gym for practice.

Vành rổ bóng rổ ở trong phòng tập thể dục để luyện tập.

02

Đã được thu hoặc nhận.

Having been collected or received.

Ví dụ

She is in a happy mood after receiving the award.

Cô ấy đang trong tâm trạng vui vẻ sau khi nhận giải thưởng.

He felt in high spirits when he got the promotion.

Anh ấy cảm thấy phấn khích khi được thăng chức.

The students were in good spirits after the successful event.

Các học sinh rất vui vẻ sau sự kiện thành công.

03

Trong thời trang; phổ biến.

In fashion; popular.

Ví dụ

The new trend is in among teenagers.

Xu hướng mới đang được ưa chuộng giữa giới trẻ.

Being fashionable is in this season.

Việc thời trang đang được ưa chuộng trong mùa này.

Wearing bright colors is in at the moment.

Mặc màu sắc sáng là phong cách đang được ưa chuộng hiện tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

8.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] The lowest average daily minimum temperature both cities occurs July, dropping to around 10℃ Brisbane and 1℃ Canberra [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Initially, 1918, merely 10% of households England and Wales lived rented accommodation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] In contrast, the number of exchange students the Netherlands decreased significantly from 32 2007 to 18 2009 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
[...] In 2004, 70% of all water use Australia was the residential sector, with 50% used houses and 20% used flats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020

Idiom with In

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.