Bản dịch của từ In trong tiếng Việt
In

In (Preposition)
She arrived in London last week.
Cô ấy đã đến London vào tuần trước.
We met in the park on Sunday.
Chúng tôi đã gặp nhau ở công viên vào Chủ nhật.
He is in a meeting right now.
Bây giờ anh ấy đang họp.
Được sử dụng để chỉ phương tiện, phương tiện, hình thức, thể loại hoặc công cụ.
Used to indicate means, medium, format, genre, or instrumentality.
I contacted her in person.
Tôi liên lạc với cô ấy trực tiếp.
We communicated in writing.
Chúng tôi giao tiếp bằng văn bản.
The news spread in whispers.
Thông tin lan truyền bằng lời thì thầm.
Vào.
Into.
She walked in the room.
Cô ấy đi vào phòng.
He's in the meeting now.
Anh ấy đang trong cuộc họp.
They sat in the front row.
Họ ngồi ở hàng đầu.
Được sử dụng để chỉ giới hạn, trình độ, điều kiện hoặc hoàn cảnh.
Used to indicate limit, qualification, condition, or circumstance.
She is interested in volunteering for the community center.
Cô ấy quan tâm đến việc tình nguyện cho trung tâm cộng đồng.
The event will take place in the park next Saturday.
Sự kiện sẽ diễn ra trong công viên vào thứ Bảy tới.
He was born in a small village in the countryside.
Anh ấy được sinh ra ở một ngôi làng nhỏ ở miền quê.
In (Verb)
(từ cũ, ngoại động) tiếp nhận; để thu hoạch.
(obsolete, transitive) to take in; to harvest.
They in the ripe fruits from the orchard.
Họ thu hoạch trái cây chín từ vườn.
The farmers in the wheat during the harvest season.
Những người nông dân thu hoạch lúa trong mùa gặt.
She in the fresh vegetables from the local market.
Cô ấy thu hoạch rau sạch từ chợ địa phương.
(lỗi thời, bắc cầu) để kèm theo.
(obsolete, transitive) to enclose.
The community in the castle was well-protected.
Cộng đồng trong lâu đài được bảo vệ tốt.
They in the villagers during the festival for safety.
Họ bao quanh người dân trong làng trong lễ hội để đảm bảo an toàn.
The group in the children before the performance started.
Nhóm đóng vây trẻ em trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.
In (Adverb)
Để được bao bọc hoặc bao quanh bởi một cái gì đó.
So as to be enclosed or surrounded by something.
She was in the middle of the crowd.
Cô ấy đang ở giữa đám đông.
The children played in the park happily.
Những đứa trẻ chơi ở công viên vui vẻ.
They gathered in the community center for the meeting.
Họ tập trung ở trung tâm cộng đồng để họp.
He moved in with his friend after college.
Anh ta chuyển đến sống cùng bạn sau khi tốt nghiệp đại học.
The new neighbors moved in last week.
Những người hàng xóm mới chuyển đến tuần trước.
She started working in the company in January.
Cô ấy bắt đầu làm việc tại công ty vào tháng Một.
(kết hợp, sau một động từ) biểu thị một cuộc tụ tập của những người tập hợp lại cho hoạt động đã nêu, đôi khi, mặc dù không phải lúc nào cũng, gợi ý một sự phản đối.
(in combination, after a verb) denotes a gathering of people assembled for the stated activity, sometimes, though not always, suggesting a protest.
Students marched in, demanding change.
Sinh viên đã biểu tình vào, đòi thay đổi.
Protesters gathered in peacefully at the square.
Những người biểu tình đã tập trung vào một cách hòa bình tại quảng trường.
Supporters chanted in unity for their cause.
Những người ủng hộ đã hô vang cùng nhau cho nguyên nhân của họ.
In (Noun)
She scored a century in her last innings.
Cô ấy ghi được một trăm điểm ở lượt đánh cuối cùng của mình.
His average in the last match was impressive.
Trung bình của anh ấy trong trận đấu cuối cùng rất ấn tượng.
The team's performance in has been consistent this season.
Hiệu suất của đội đã ổn định trong mùa giải này.
The ins of the company were discussing new policies.
Các người ở trong công ty đang thảo luận về chính sách mới.
She was the only in present at the social event.
Cô ấy là người duy nhất ở trong sự kiện xã hội.
The ins of the organization were making important decisions.
Các người ở trong tổ chức đang đưa ra quyết định quan trọng.
She holds a lot of in within the community.
Cô ấy nắm giữ rất nhiều quyền lực trong cộng đồng.
He used his in to make positive changes in society.
Anh ấy đã sử dụng quyền lực của mình để tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
The politician's in helped him win the election.
Quyền lực của chính trị gia đã giúp anh ấy giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
In (Adjective)
The soccer ball was in the field during the match.
Quả bóng đá nằm trong sân trong trận đấu.
The tennis player hit the ball in the court.
Vận động viên quần vợt đánh bóng trong sân.
The basketball hoop is in the gym for practice.
Vành rổ bóng rổ ở trong phòng tập thể dục để luyện tập.
Đã được thu hoặc nhận.
Having been collected or received.
She is in a happy mood after receiving the award.
Cô ấy đang trong tâm trạng vui vẻ sau khi nhận giải thưởng.
He felt in high spirits when he got the promotion.
Anh ấy cảm thấy phấn khích khi được thăng chức.
The students were in good spirits after the successful event.
Các học sinh rất vui vẻ sau sự kiện thành công.
The new trend is in among teenagers.
Xu hướng mới đang được ưa chuộng giữa giới trẻ.
Being fashionable is in this season.
Việc thời trang đang được ưa chuộng trong mùa này.
Wearing bright colors is in at the moment.
Mặc màu sắc sáng là phong cách đang được ưa chuộng hiện tại.
Từ "in" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trong" hoặc "bên trong". Từ này được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian, hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "in" không có sự khác biệt về cách viết nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm tùy thuộc vào giọng nói địa phương. Tính phổ biến của từ "in" trong các cụm từ như "in time", "in the box" phản ánh tính linh hoạt trong việc sử dụng của nó trong ngữ cảnh khác nhau.
Tiền tố "in-" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "bên trong" hoặc "vào trong". Trong tiếng Latinh, tiền tố này thường được sử dụng để tạo ra những từ mang nghĩa trái ngược hoặc phản nghĩa với từ gốc, như trong "invisible" (không thể thấy). Qua thời gian, "in-" đã trở thành một phần quan trọng trong việc hình thành nhiều từ tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa phủ định hay sự không tồn tại, như trong "inadequate" (thiếu, không đủ), và điều này đã ảnh hưởng đến cách mà nó được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "in" là một giới từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và thông báo. Trong phần Nói, người thi có thể dùng "in" để miêu tả địa điểm hoặc thời gian. Trong Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo và văn bản học thuật. Cuối cùng, trong phần Viết, "in" được sử dụng để thể hiện mối quan hệ và vị trí trong các luận văn và bài tiểu luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



