Bản dịch của từ Pools trong tiếng Việt
Pools

Pools (Noun)
Số nhiều của hồ bơi.
Plural of pool.
Many social pools are open for community events this summer.
Nhiều bể bơi xã hội mở cửa cho các sự kiện cộng đồng mùa hè này.
Not all social pools allow pets or outside food.
Không phải tất cả bể bơi xã hội đều cho phép thú cưng hoặc đồ ăn bên ngoài.
Are social pools popular in your city during the summer?
Bể bơi xã hội có phổ biến ở thành phố của bạn vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Pools (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pool | Pools |
Họ từ
Từ "pools" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các bể nước, thường được thiết kế cho mục đích bơi lội, thư giãn hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ đến bể bơi công cộng hoặc cá nhân. Tại Anh, "pools" cũng có thể đề cập đến hình thức cá cược trong thể thao. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "pools" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to pool", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pol", nghĩa là "bể nước". Đến thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khu vực nước tĩnh, thường là nội địa. Ngữ nghĩa mở rộng của từ này trong bối cảnh hiện đại không chỉ gói gọn trong việc chỉ các bể nước, mà còn bao hàm ý nghĩa về tập hợp tài nguyên hoặc sự hợp tác, như trong cụm từ "pool of resources". Sự phát triển này cho thấy sự chuyển giao ý nghĩa từ cụ thể sang trừu tượng trong ngôn ngữ.
Từ "pools" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề thể thao và du lịch. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường và tài nguyên nước, mô tả các hệ sinh thái hoặc điểm đến du lịch. Ngoài ra, "pools" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại, đề cập đến các quỹ đầu tư hoặc nhóm tài nguyên tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



