Bản dịch của từ Pool trong tiếng Việt
Pool

Pool(Noun Countable)
Hồ bơi.
Pool.
Tập hợp.
Pool(Noun)
Một sự dàn xếp, bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, giữa các bên cạnh tranh nhằm ấn định giá hoặc tỷ giá và chia sẻ hoạt động kinh doanh nhằm loại bỏ cạnh tranh.
An arrangement, illegal in many countries, between competing parties to fix prices or rates and share business in order to eliminate competition.

Trò chơi được chơi trên một bàn bi-a nhỏ sử dụng hai bộ bảy bi có màu và được đánh số cùng với một bi đen và một bi trắng, nhằm mục đích đưa tất cả bi của mình vào lỗ rồi đến bi đen.
A game played on a small billiard table using two sets of seven coloured and numbered balls together with one black ball and a white cue ball, with the aim of pocketing all one's own balls and then the black.
Dạng danh từ của Pool (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pool | Pools |
Pool(Verb)
Dạng động từ của Pool (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pool |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pooled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pooled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pools |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pooling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pool" trong tiếng Anh có nghĩa là "bể bơi", chỉ một khu vực chứa nước để bơi lội, giải trí. Ngoài ra, "pool" còn có thể chỉ một nhóm người tham gia vào một hoạt động chung, như "pool resources" (tập hợp nguồn lực). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "swimming pool" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà các thuật ngữ cho loại hình hoạt động ngoài trời phổ biến hơn.
Từ "pool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pōl", có nghĩa là "vũng nước", xuất phát từ gốc Germanic. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được mở rộng để chỉ các tụ nước lớn hơn, và đến thế kỷ 19, "pool" còn được sử dụng để mô tả một hình thức giải trí chơi bilard hay các trò chơi khác liên quan đến việc sử dụng bàn và bóng. Ngày nay, "pool" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn chỉ sự tụ tập, liên kết giữa con người trong các hoạt động giải trí chung.
Từ "pool" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thể thao, giải trí hoặc du lịch. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ bể bơi hoặc nhóm người/nguồn lực, ví dụ trong cụm "pool of resources". Tình huống sử dụng diễn ra trong ngữ cảnh xã hội, thể thao, hoặc khi thảo luận về hợp tác và chia sẻ.
Họ từ
Từ "pool" trong tiếng Anh có nghĩa là "bể bơi", chỉ một khu vực chứa nước để bơi lội, giải trí. Ngoài ra, "pool" còn có thể chỉ một nhóm người tham gia vào một hoạt động chung, như "pool resources" (tập hợp nguồn lực). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "swimming pool" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà các thuật ngữ cho loại hình hoạt động ngoài trời phổ biến hơn.
Từ "pool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pōl", có nghĩa là "vũng nước", xuất phát từ gốc Germanic. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được mở rộng để chỉ các tụ nước lớn hơn, và đến thế kỷ 19, "pool" còn được sử dụng để mô tả một hình thức giải trí chơi bilard hay các trò chơi khác liên quan đến việc sử dụng bàn và bóng. Ngày nay, "pool" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn chỉ sự tụ tập, liên kết giữa con người trong các hoạt động giải trí chung.
Từ "pool" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thể thao, giải trí hoặc du lịch. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ bể bơi hoặc nhóm người/nguồn lực, ví dụ trong cụm "pool of resources". Tình huống sử dụng diễn ra trong ngữ cảnh xã hội, thể thao, hoặc khi thảo luận về hợp tác và chia sẻ.
