Bản dịch của từ Pool trong tiếng Việt

Pool

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pool(Noun Countable)

puːl
puːl
01

Hồ bơi.

Pool.

Ví dụ
02

Tập hợp.

Rally.

Ví dụ

Pool(Noun)

pˈul
pˈul
01

Một sự dàn xếp, bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, giữa các bên cạnh tranh nhằm ấn định giá hoặc tỷ giá và chia sẻ hoạt động kinh doanh nhằm loại bỏ cạnh tranh.

An arrangement, illegal in many countries, between competing parties to fix prices or rates and share business in order to eliminate competition.

pool
Ví dụ
02

Một nguồn cung cấp phương tiện hoặc nguồn lực chung để sử dụng khi cần.

A shared supply of vehicles or resources to be drawn on when needed.

Ví dụ
03

Một nhóm các thí sinh cạnh tranh với nhau trong một giải đấu để giành quyền đi tiếp vào vòng tiếp theo.

A group of contestants who compete against each other in a tournament for the right to advance to the next round.

Ví dụ
04

Trò chơi được chơi trên một bàn bi-a nhỏ sử dụng hai bộ bảy bi có màu và được đánh số cùng với một bi đen và một bi trắng, nhằm mục đích đưa tất cả bi của mình vào lỗ rồi đến bi đen.

A game played on a small billiard table using two sets of seven coloured and numbered balls together with one black ball and a white cue ball, with the aim of pocketing all one's own balls and then the black.

Ví dụ
05

Một vùng nước tĩnh lặng nhỏ, thường được hình thành một cách tự nhiên.

A small area of still water, typically one formed naturally.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pool (Noun)

SingularPlural

Pool

Pools

Pool(Verb)

pˈul
pˈul
01

(của chất lỏng) tạo thành một vũng trên mặt đất hoặc bề mặt khác.

(of liquid) form a pool on the ground or another surface.

Ví dụ
02

(của hai người hoặc tổ chức trở lên) bỏ (tiền hoặc tài sản khác) vào quỹ chung.

(of two or more people or organizations) put (money or other assets) into a common fund.

Ví dụ

Dạng động từ của Pool (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pooling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ