Bản dịch của từ Pools trong tiếng Việt

Pools

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pools (Noun)

pˈulz
pˈulz
01

Số nhiều của hồ bơi.

Plural of pool.

Ví dụ

Many social pools are open for community events this summer.

Nhiều bể bơi xã hội mở cửa cho các sự kiện cộng đồng mùa hè này.

Not all social pools allow pets or outside food.

Không phải tất cả bể bơi xã hội đều cho phép thú cưng hoặc đồ ăn bên ngoài.

Are social pools popular in your city during the summer?

Bể bơi xã hội có phổ biến ở thành phố của bạn vào mùa hè không?

Dạng danh từ của Pools (Noun)

SingularPlural

Pool

Pools

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pools cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] The two swimming located beside the beach still remain today, however the located on the western side of the beach has been converted into a 50 m [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] It is because manifold city flats incorporate various amenities ranging from supermarkets, playgrounds to gyms, or banks in the same building [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] New buildings for a restaurant and surf club have also been constructed nearby the 50 m [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I enjoy lounging by the sipping on refreshing drinks, and indulging in my favourite summer reads [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Pools

Không có idiom phù hợp