Bản dịch của từ South america trong tiếng Việt

South america

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

South america (Noun)

sˈaʊθ əmˈɛɹəkə
sˈaʊθ əmˈɛɹəkə
01

Lục địa ở tây bán cầu chủ yếu ở nam bán cầu của châu mỹ, nằm xung quanh và phía nam vùng caribe.

Continent in the western hemisphere mainly in the southern hemisphere of the americas located around and south of the caribbean region.

Ví dụ

South America has diverse cultures, including Brazil's vibrant Carnival festival.

Nam Mỹ có nền văn hóa đa dạng, bao gồm lễ hội Carnival sống động của Brazil.

Many people do not know South America has the Amazon rainforest.

Nhiều người không biết Nam Mỹ có rừng mưa Amazon.

Is South America the home of the Inca civilization in Peru?

Nam Mỹ có phải là quê hương của nền văn minh Inca ở Peru không?

02

Lục địa ở tây bán cầu, nằm ở phía nam bắc mỹ và nối với trung mỹ bởi eo đất panama.

Continent in the western hemisphere lying to the south of north america and connected to central america by the isthmus of panama.

Ví dụ

South America has diverse cultures, including Brazil's vibrant festivals and traditions.

Nam Mỹ có nền văn hóa đa dạng, bao gồm lễ hội sôi động của Brazil.

South America is not just about football; it has rich history too.

Nam Mỹ không chỉ có bóng đá; nó cũng có lịch sử phong phú.

Is South America known for its social movements and activism in history?

Nam Mỹ có nổi tiếng với các phong trào xã hội và hoạt động trong lịch sử không?

03

Lục địa ở tây bán cầu, chủ yếu ở nam bán cầu, với các quốc gia như brazil, argentina và peru.

Continent in the western hemisphere mostly in the southern hemisphere with countries such as brazil argentina and peru.

Ví dụ

South America has diverse cultures, including Brazil's vibrant Carnival festival.

Nam Mỹ có nhiều nền văn hóa đa dạng, bao gồm lễ hội Carnival ở Brazil.

South America is not just about football; it has rich traditions.

Nam Mỹ không chỉ có bóng đá; nó còn có nhiều truyền thống phong phú.

Is South America known for its unique social structures and communities?

Nam Mỹ có được biết đến với các cấu trúc xã hội và cộng đồng độc đáo không?

04

Một lục địa, lớn thứ tư, nằm ở tây bán cầu, chủ yếu ở nam bán cầu, và giáp với đại tây dương ở phía đông và thái bình dương ở phía tây.

A continent the fourth largest situated in the western hemisphere primarily in the southern hemisphere and bordered by the atlantic ocean to the east and the pacific ocean to the west.

Ví dụ

South America is known for its diverse culture and rich history.

Nam Mỹ nổi tiếng với văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú.

Not many people in South America speak English fluently.

Không nhiều người ở Nam Mỹ nói tiếng Anh lưu loát.

Is South America the only continent in the Southern Hemisphere?

Nam Mỹ có phải là lục địa duy nhất ở Bán Cầu Nam không?

05

Một khu vực của châu mỹ, bao gồm các quốc gia như brazil, argentina và colombia.

A region of the americas including countries such as brazil argentina and colombia.

Ví dụ

South America has a diverse culture with influences from indigenous tribes.

Nam Mỹ có văn hóa đa dạng với ảnh hưởng từ bộ tộc bản địa.

Not many people in South America speak English fluently.

Không nhiều người ở Nam Mỹ nói tiếng Anh trôi chảy.

Is South America known for its vibrant music and colorful festivals?

Nam Mỹ có nổi tiếng với âm nhạc sôi động và các lễ hội đầy màu sắc phải không?

06

Khu vực đa dạng về văn hóa và sinh thái nổi tiếng với rừng mưa amazon và dãy núi andes.

Culturally and ecologically diverse area known for the amazon rainforest and andes mountains.

Ví dụ

South America is home to the Amazon rainforest and Andes mountains.

Nam Mỹ là nơi có rừng mưa Amazon và dãy núi Andes.

Not many people have visited South America for its cultural diversity.

Không nhiều người đã đến Nam Mỹ để khám phá văn hóa đa dạng của nó.

Have you ever traveled to South America to see the Amazon?

Bạn đã từng đi du lịch đến Nam Mỹ để thấy dòng sông Amazon chưa?

07

Một lục địa nằm ở tây bán cầu, chủ yếu ở nam bán cầu, giáp với đại tây dương ở phía đông và thái bình dương ở phía tây.

A continent located in the western hemisphere mostly in the southern hemisphere bordered by the atlantic ocean to the east and the pacific ocean to the west.

Ví dụ

South America has diverse cultures and languages.

Nam Mỹ có nhiều văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.

Not many people in South America speak French.

Không nhiều người ở Nam Mỹ nói tiếng Pháp.

Is South America the fourth largest continent in the world?

Nam Mỹ có phải là lục địa lớn thứ tư trên thế giới không?

08

Một khu vực bao gồm các quốc gia như brazil, argentina, colombia và các quốc gia khác, nổi tiếng với nền văn hóa và cảnh quan đa dạng.

A region comprising countries such as brazil argentina colombia and others known for its diverse cultures and landscapes.

Ví dụ

South America is a popular topic for IELTS writing and speaking.

Nam Mỹ là một chủ đề phổ biến trong viết và nói IELTS.

Studying the cultures of South America can enhance your language skills.

Nghiên cứu văn hóa Nam Mỹ có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Have you ever visited any countries in South America?

Bạn đã từng thăm bất kỳ quốc gia nào ở Nam Mỹ chưa?

09

Một lục địa ở tây bán cầu, chủ yếu nằm ở nam bán cầu, có sự đa dạng về văn hóa và địa lý phong phú.

A continent in the western hemisphere primarily located in the southern hemisphere with a rich cultural and geographical diversity.

Ví dụ

South America is known for its diverse cultures and landscapes.

Nam Mỹ nổi tiếng với văn hóa đa dạng và cảnh quan đa dạng.

Some people find it challenging to adapt to life in South America.

Một số người thấy khó khăn khi thích nghi với cuộc sống ở Nam Mỹ.

Have you ever visited any countries in South America?

Bạn đã từng thăm bất kỳ quốc gia nào ở Nam Mỹ chưa?

10

Phần phía nam của lục địa châu mỹ, bao gồm các quốc gia như brazil, argentina và chile.

The southern part of the american continent which includes countries such as brazil argentina and chile.

Ví dụ

South America is known for its diverse culture and rich history.

Nam Mỹ nổi tiếng với văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú.

Not many people in South America speak English fluently.

Không nhiều người ở Nam Mỹ nói tiếng Anh lưu loát.

Is South America a popular destination for international students?

Nam Mỹ có phải là điểm đến phổ biến của sinh viên quốc tế không?

11

Một lục địa ở tây bán cầu, chủ yếu nằm ở nam bán cầu, giáp với thái bình dương ở phía tây, đại tây dương ở phía đông và biển caribe ở phía bắc.

A continent in the western hemisphere situated mainly in the southern hemisphere bordered by the pacific ocean to the west the atlantic ocean to the east and the caribbean sea to the north.

Ví dụ

South America is known for its diverse cultures and rich history.

Nam Mỹ nổi tiếng với văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú.

Some IELTS test takers struggle with questions about South America.

Một số người tham gia bài thi IELTS gặp khó khăn với câu hỏi về Nam Mỹ.

Is South America the largest continent in the Southern Hemisphere?

Nam Mỹ có phải là lục địa lớn nhất ở bán cầu Nam không?

12

Các quốc gia nằm trên lục địa này, bao gồm brazil, argentina, colombia, v.v.

The countries located on this continent including brazil argentina colombia etc.

Ví dụ

South America has diverse cultures and languages.

Châu Mỹ Latinh có văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.

Not many people in South America speak English fluently.

Không nhiều người ở Châu Mỹ Latinh nói tiếng Anh lưu loát.

Do you think South America is a popular travel destination?

Bạn nghĩ Châu Mỹ Latinh là điểm đến du lịch phổ biến không?

13

Khu vực nam mỹ, thường được coi là khác biệt về mặt văn hóa và địa lý với bắc mỹ và mỹ latinh.

The region of south america often considered culturally and geographically distinct from north america and latin america.

Ví dụ

South America is known for its rich cultural diversity.

Nam Mỹ nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa phong phú.

Some people mistakenly think South America is part of North America.

Một số người lầm tưởng Nam Mỹ là một phần của Bắc Mỹ.

Is South America considered a separate region from North America?

Nam Mỹ có được coi là một khu vực riêng biệt so với Bắc Mỹ không?

South america (Phrase)

sˈaʊθ əmˈɛɹəkə
sˈaʊθ əmˈɛɹəkə
01

Một cụm từ dùng để chỉ chung các quốc gia ở phía nam châu mỹ, bao gồm brazil, argentina, chile, peru và các quốc gia khác.

A phrase used to refer collectively to the countries in the southern part of the americas including brazil argentina chile peru and others.

Ví dụ

South America has diverse cultures, including Brazil's Carnival and Argentina's tango.

Nam Mỹ có nhiều nền văn hóa, bao gồm lễ hội Carnival của Brazil và điệu tango của Argentina.

South America is not just about soccer; it has rich traditions too.

Nam Mỹ không chỉ có bóng đá; nó còn có nhiều truyền thống phong phú.

Is South America a leader in social movements like environmental activism?

Nam Mỹ có phải là một nhà lãnh đạo trong các phong trào xã hội như hoạt động bảo vệ môi trường không?

02

Một lục địa ở tây bán cầu, nằm ở phía nam bắc mỹ và nối với trung mỹ qua eo đất panama.

A continent in the western hemisphere lying to the south of north america and connected to central america by the isthmus of panama.

Ví dụ

South America has diverse cultures, like Brazil's Carnival and Argentina's tango.

Nam Mỹ có nền văn hóa đa dạng, như Carnival ở Brazil và tango ở Argentina.

South America is not only about football; it has rich history too.

Nam Mỹ không chỉ có bóng đá; nó còn có lịch sử phong phú.

Is South America important for global social movements and cultural exchanges?

Nam Mỹ có quan trọng cho các phong trào xã hội và trao đổi văn hóa toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/south america/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with South america

Không có idiom phù hợp