Bản dịch của từ Spined trong tiếng Việt

Spined

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spined (Verb)

spˈaɪnd
spˈaɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của 'cột sống'.

Past simple and past participle of spine.

Ví dụ

The community spined together during the crisis in 2020.

Cộng đồng đã hợp tác với nhau trong cuộc khủng hoảng năm 2020.

They did not spine their efforts for social change last year.

Họ không hợp tác nỗ lực cho sự thay đổi xã hội năm ngoái.

Did the volunteers spine their work for the event in April?

Liệu các tình nguyện viên có hợp tác công việc cho sự kiện vào tháng Tư không?

Spined (Noun)

spˈaɪnd
spˈaɪnd
01

Một vật giúp hỗ trợ cấu trúc của một con vật hoặc con người, điển hình là một hàng không song song với...

An object that helps support the structure of an animal or person typically a row not parallel to the.

Ví dụ

The spined structure of the fish helps it swim efficiently.

Cấu trúc có gai của cá giúp nó bơi hiệu quả.

Many animals do not have a spined support system.

Nhiều loài động vật không có hệ thống hỗ trợ có gai.

Does the spined structure of a turtle help it survive?

Cấu trúc có gai của rùa có giúp nó sống sót không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spined cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spined

Không có idiom phù hợp