Bản dịch của từ Spined trong tiếng Việt
Spined

Spined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của 'cột sống'.
Past simple and past participle of spine.
The community spined together during the crisis in 2020.
Cộng đồng đã hợp tác với nhau trong cuộc khủng hoảng năm 2020.
They did not spine their efforts for social change last year.
Họ không hợp tác nỗ lực cho sự thay đổi xã hội năm ngoái.
Did the volunteers spine their work for the event in April?
Liệu các tình nguyện viên có hợp tác công việc cho sự kiện vào tháng Tư không?
Spined (Noun)
The spined structure of the fish helps it swim efficiently.
Cấu trúc có gai của cá giúp nó bơi hiệu quả.
Many animals do not have a spined support system.
Nhiều loài động vật không có hệ thống hỗ trợ có gai.
Does the spined structure of a turtle help it survive?
Cấu trúc có gai của rùa có giúp nó sống sót không?
Họ từ
Từ "spined" là dạng quá khứ của động từ "spine", có nghĩa là có hình dạng hoặc cấu trúc giống như một cái gai hoặc có chứa gai. Trong bối cảnh sinh học, "spined" thường được dùng để chỉ các loại động vật hoặc thực vật có sự hiện diện của gai nhọn. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "spined" xuất phát từ gốc Latin "spina", có nghĩa là "cái gai" hoặc "xương sống". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ đặc điểm hình thể có hình dạng như gai hoặc xương sống. Ý nghĩa hiện tại của "spined" không chỉ miêu tả các yếu tố vật lý, mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc phức tạp, thể hiện sự mạnh mẽ và bảo vệ, phản ánh bản chất ban đầu của gốc từ.
Từ "spined" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh từ vựng chuyên ngành sinh học hoặc mô tả các đặc điểm hình thái của động vật. Trong ngữ cảnh thường gặp, "spined" thường được dùng để chỉ những loài có gai, như cá có gai hoặc thực vật với đặc điểm nổi bật. Việc hiểu rõ từ này giúp sinh viên có thể diễn đạt chính xác hơn khi thảo luận về sinh thái học và sinh học.