Bản dịch của từ Spined trong tiếng Việt
Spined
Spined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của 'cột sống'.
Past simple and past participle of spine.
The community spined together during the crisis in 2020.
Cộng đồng đã hợp tác với nhau trong cuộc khủng hoảng năm 2020.
They did not spine their efforts for social change last year.
Họ không hợp tác nỗ lực cho sự thay đổi xã hội năm ngoái.
Did the volunteers spine their work for the event in April?
Liệu các tình nguyện viên có hợp tác công việc cho sự kiện vào tháng Tư không?
Spined (Noun)
The spined structure of the fish helps it swim efficiently.
Cấu trúc có gai của cá giúp nó bơi hiệu quả.
Many animals do not have a spined support system.
Nhiều loài động vật không có hệ thống hỗ trợ có gai.
Does the spined structure of a turtle help it survive?
Cấu trúc có gai của rùa có giúp nó sống sót không?