Flashcard tổng hợp Từ vựng về Da liễu 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | epidermis Biểu mô bề mặt của da, nằm trên lớp hạ bì. | Noun | Biểu mô bề mặt của da, nằm trên lớp hạ bì. The surface epithelium of the skin overlying the dermis. | |
2 | erosion Quá trình xói mòn hoặc bị xói mòn bởi gió, nước hoặc các tác nhân tự nhiên khác. | Noun | Quá trình xói mòn hoặc bị xói mòn bởi gió, nước hoặc các tác nhân tự nhiên khác. The process of eroding or being eroded by wind water or other natural agents. | |
3 | erysipelas Một bệnh cấp tính, đôi khi tái phát do nhiễm vi khuẩn, đặc trưng bởi các mảng đỏ lớn nổi lên trên da. | Noun | Một bệnh cấp tính, đôi khi tái phát do nhiễm vi khuẩn, đặc trưng bởi các mảng đỏ lớn nổi lên trên da. An acute sometimes recurrent disease caused by a bacterial infection characterized by large raised red patches on the skin. | |
4 | erythema multiforme Một tình trạng da đặc trưng bởi các mảng hoặc đốm đỏ trên da có thể là kết quả của phản ứng dị ứng hoặc nhiễm trùng. | Noun | Một tình trạng da đặc trưng bởi các mảng hoặc đốm đỏ trên da có thể là kết quả của phản ứng dị ứng hoặc nhiễm trùng. A skin condition characterized by red patches or spots on the skin that may be the result of an allergic reaction or infection. | |
5 | erythema nodosum Một tình trạng đặc trưng bởi các nốt đỏ đau dưới da, thường thấy như một phản ứng với nhiễm trùng, viêm, hoặc một số loại thuốc nhất định. | Noun | Một tình trạng đặc trưng bởi các nốt đỏ đau dưới da, thường thấy như một phản ứng với nhiễm trùng, viêm, hoặc một số loại thuốc nhất định. A condition characterized by painful, red nodules under the skin, often seen in response to an infection, inflammation, or certain medications. | |
6 | erythrasma Một tình trạng da có đặc điểm là các vết đỏ nâu, thường xảy ra ở những vùng ẩm ướt và ấm của cơ thể. | Noun | Một tình trạng da có đặc điểm là các vết đỏ nâu, thường xảy ra ở những vùng ẩm ướt và ấm của cơ thể. A skin condition characterized by reddish-brown patches, often occurring in warm, moist areas of the body. | |
7 | erythroderma Một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự đỏ rộng rãi của da. | Noun | Một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự đỏ rộng rãi của da. A medical condition characterized by widespread redness of the skin. | |
8 | exanthem Một phát ban lan rộng, thường xảy ra như một triệu chứng của nhiễm virus hoặc vi khuẩn. | Noun | Một phát ban lan rộng, thường xảy ra như một triệu chứng của nhiễm virus hoặc vi khuẩn. A widespread rash, often occurring as a symptom of a viral or bacterial infection. | |
9 | excoriation Lời tố cáo gay gắt. | Noun | Lời tố cáo gay gắt. A severe verbal denouncing. | |
10 | face-lift một cuộc phẫu thuật để làm cho khuôn mặt của ai đó trông trẻ hơn. | Noun | một cuộc phẫu thuật để làm cho khuôn mặt của ai đó trông trẻ hơn. a surgical operation to make someones face look younger. | |
11 | fissure Một lỗ hoặc đường đứt dài, hẹp được tạo ra do nứt hoặc tách, đặc biệt là trong đá hoặc đất. | Noun | Một lỗ hoặc đường đứt dài, hẹp được tạo ra do nứt hoặc tách, đặc biệt là trong đá hoặc đất. A long narrow opening or line of breakage made by cracking or splitting especially in rock or earth. | |
12 | folliculitis Viêm nang lông. | Noun | Viêm nang lông. Inflammation of the hair follicles. | |
13 | freckle Có tàn nhang; phủ đầy tàn nhang. | Adjective | Có tàn nhang; phủ đầy tàn nhang. Having freckles covered with freckles. | |
14 | granuloma annulare Một tình trạng da lành tính đặc trưng bởi các tổn thương hình vòng. | Noun | Một tình trạng da lành tính đặc trưng bởi các tổn thương hình vòng. A benign skin condition characterized by ring-shaped lesions. | |
15 | herpes simplex một bệnh do virus gây phát ban ở da hoặc màng nhầy, đặc biệt là bệnh herpes simplex ảnh hưởng đến da hoặc màng nhầy. | Noun | một bệnh do virus gây phát ban ở da hoặc màng nhầy, đặc biệt là bệnh herpes simplex ảnh hưởng đến da hoặc màng nhầy. a viral disease causing eruptions of the skin or mucous membrane especially herpes simplex affecting the skin or mucous membranes. | |
16 | herpes zoster Một bệnh nhiễm virus gây ra phát ban đau, thường ở một bên cơ thể, do virus varicella-zoster gây ra. | Noun | Một bệnh nhiễm virus gây ra phát ban đau, thường ở một bên cơ thể, do virus varicella-zoster gây ra. A viral infection that causes a painful rash, typically on one side of the body, and is caused by the varicella-zoster virus. | |
17 | hirsutism Sự phát triển bất thường của lông trên mặt và cơ thể phụ nữ. | Noun | Sự phát triển bất thường của lông trên mặt và cơ thể phụ nữ. Abnormal growth of hair on a womans face and body. | |
18 | hyperpigmentation Sự sản sinh melanin dư thừa gây ra các mảng tối trên da. | Noun | Sự sản sinh melanin dư thừa gây ra các mảng tối trên da. the production of excess melanin causing dark patches on the skin. | |
19 | hypopigmentation tình trạng các vùng da bị mất màu. | Noun | tình trạng các vùng da bị mất màu. a condition where areas of the skin lose color. | |
20 | ichthyosis Là tình trạng da bẩm sinh khiến lớp biểu bì trở nên khô và sừng như vảy cá. | Noun | Là tình trạng da bẩm sinh khiến lớp biểu bì trở nên khô và sừng như vảy cá. A congenital skin condition which causes the epidermis to become dry and horny like fish scales. | |
21 | immunocompromised Có hệ thống miễn dịch suy yếu. | Adjective | Có hệ thống miễn dịch suy yếu. Having an impaired immune system. | |
22 | impetigo Một bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn truyền nhiễm tạo thành mụn mủ và vết loét màu vàng. | Noun | Một bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn truyền nhiễm tạo thành mụn mủ và vết loét màu vàng. A contagious bacterial skin infection forming pustules and yellow crusty sores. | |
23 | induration hành động cứng lại hoặc trạng thái cứng lại. | Noun | hành động cứng lại hoặc trạng thái cứng lại. the act of hardening or the state of being hardened. | |
24 | inflammation Một tình trạng thể chất cục bộ trong đó một phần cơ thể trở nên đỏ, sưng, nóng và thường đau, đặc biệt là phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng. | Noun | Một tình trạng thể chất cục bộ trong đó một phần cơ thể trở nên đỏ, sưng, nóng và thường đau, đặc biệt là phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng. A localized physical condition in which part of the body becomes reddened swollen hot and often painful especially as a reaction to injury or infection. | |
25 | keloid Một vùng mô sợi không đều được hình thành tại vị trí vết sẹo hoặc vết thương. | Noun | Một vùng mô sợi không đều được hình thành tại vị trí vết sẹo hoặc vết thương. An area of irregular fibrous tissue formed at the site of a scar or injury. | |
26 | keratinocyte Một tế bào biểu bì sản xuất keratin. | Noun | Một tế bào biểu bì sản xuất keratin. An epidermal cell which produces keratin. | |
27 | keratosis pilaris Một tình trạng da phổ biến được đặc trưng bởi những nốt nhỏ giống như da gà trên da, thường thấy trên cánh tay, đùi và mặt. | Noun | Một tình trạng da phổ biến được đặc trưng bởi những nốt nhỏ giống như da gà trên da, thường thấy trên cánh tay, đùi và mặt. A common skin condition characterized by small, gooseflesh-like bumps on the skin, usually found on the arms, thighs, and face. | |
28 | laser resurfacing Một quy trình thẩm mỹ sử dụng laser để cải thiện vẻ ngoài của làn da. | Noun | Một quy trình thẩm mỹ sử dụng laser để cải thiện vẻ ngoài của làn da. A cosmetic procedure that uses lasers to improve skin appearance. | |
29 | lentigo Một tình trạng được đánh dấu bằng những mảng nhỏ màu nâu trên da, thường gặp ở người cao tuổi. | Noun | Một tình trạng được đánh dấu bằng những mảng nhỏ màu nâu trên da, thường gặp ở người cao tuổi. A condition marked by small brown patches on the skin typically in elderly people. | |
30 | lice số nhiều của rận. | Noun | số nhiều của rận. plural of louse. | |
31 | lichen Một bệnh ngoài da trong đó các tổn thương tròn nhỏ, cứng xuất hiện gần nhau. | Noun | Một bệnh ngoài da trong đó các tổn thương tròn nhỏ, cứng xuất hiện gần nhau. A skin disease in which small hard round lesions occur close together. | |
32 | lichenification Quá trình hình thành rêu, thường trên một bề mặt. | Noun | Quá trình hình thành rêu, thường trên một bề mặt. The process of forming lichen, typically on a surface. | |
33 | lipomas Một khối u lành tính bao gồm mô mỡ, thường được tìm thấy ở lớp dưới da. | Noun | Một khối u lành tính bao gồm mô mỡ, thường được tìm thấy ở lớp dưới da. A benign tumor composed of fatty tissue typically found in the subcutaneous layer of the skin. | |
34 | lymphangioma Khối u lành tính được hình thành bởi một tập hợp bất thường của các mạch bạch huyết. | Noun | Khối u lành tính được hình thành bởi một tập hợp bất thường của các mạch bạch huyết. A benign tumor formed by an abnormal collection of lymphatic vessels. | |
35 | macule Một vùng da bị đổi màu. | Noun | Một vùng da bị đổi màu. An area of skin discoloration. | |
36 | malignant melanoma Một loại ung thư da phát triển từ các tế bào sắc tố trong da. | Noun | Một loại ung thư da phát triển từ các tế bào sắc tố trong da. A type of skin cancer that develops from melanocytes, the cells that produce pigment in the skin. | |
37 | melasma Một tình trạng da đặc trưng bởi các vết nâu hoặc xám xanh, thường xuất hiện trên mặt. | Noun | Một tình trạng da đặc trưng bởi các vết nâu hoặc xám xanh, thường xuất hiện trên mặt. A skin condition characterized by brown or blue-gray patches, usually on the face. | |
38 | mole Là loài động vật có vú nhỏ đào hang với bộ lông mượt như nhung, mõm dài và mắt rất nhỏ, ăn chủ yếu là giun, ấu trùng và các động vật không xương sống khác. | Noun | Là loài động vật có vú nhỏ đào hang với bộ lông mượt như nhung, mõm dài và mắt rất nhỏ, ăn chủ yếu là giun, ấu trùng và các động vật không xương sống khác. A small burrowing mammal with dark velvety fur a long muzzle and very small eyes feeding mainly on worms grubs and other invertebrates. | |
39 | mongolian spot Nốt ruồi phẳng, màu xanh xám, thường thấy trên da của trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ có nguồn gốc Châu Á hoặc Tây Ban Nha. | Noun | Nốt ruồi phẳng, màu xanh xám, thường thấy trên da của trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ có nguồn gốc Châu Á hoặc Tây Ban Nha. A flat, blue-gray birthmark commonly found on the skin of infants, particularly those of Asian or Hispanic descent. | |
40 | neck lift Phẫu thuật thẩm mỹ nhằm cải thiện vẻ ngoài của cổ bằng cách loại bỏ da và mỡ thừa. | Noun | Phẫu thuật thẩm mỹ nhằm cải thiện vẻ ngoài của cổ bằng cách loại bỏ da và mỡ thừa. A cosmetic surgical procedure designed to improve the appearance of the neck by removing excess skin and fat. | |
41 | nodule Một khối vật chất tròn nhỏ khác biệt với môi trường xung quanh, ví dụ: đá lửa trong phấn, carbon trong gang, hoặc khoáng chất dưới đáy biển. | Noun | Một khối vật chất tròn nhỏ khác biệt với môi trường xung quanh, ví dụ: đá lửa trong phấn, carbon trong gang, hoặc khoáng chất dưới đáy biển. A small rounded lump of matter distinct from its surroundings eg of flint in chalk carbon in cast iron or a mineral on the seabed. | |
42 | onychomycosis Nhiễm nấm móng tay, móng vuốt hoặc móng guốc; một ví dụ về điều này. | Noun | Nhiễm nấm móng tay, móng vuốt hoặc móng guốc; một ví dụ về điều này. Fungal infection of a nail claw or hoof an instance of this. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
