Xuất bản - Phát hành

Từ vựng về In ấn 2

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về In ấn 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1graphic design

Nghệ thuật hoặc kỹ năng kết hợp văn bản và hình ảnh trong quảng cáo, tạp chí hoặc sách.

Noun

Nghệ thuật hoặc kỹ năng kết hợp văn bản và hình ảnh trong quảng cáo, tạp chí hoặc sách.

The art or skill of combining text and pictures in advertisements, magazines, or books.

2halftone

Bản sao của một bức ảnh hoặc hình ảnh khác trong đó các tông màu xám hoặc màu sắc khác nhau được tạo ra bởi các chấm mực có kích thước khác nhau.

Noun

Bản sao của một bức ảnh hoặc hình ảnh khác trong đó các tông màu xám hoặc màu sắc khác nhau được tạo ra bởi các chấm mực có kích thước khác nhau.

A reproduction of a photograph or other image in which the various tones of grey or colour are produced by variously sized dots of ink.

3hard copy

Phiên bản in của tài liệu, trái ngược với phiên bản kỹ thuật số.

Noun

Phiên bản in của tài liệu, trái ngược với phiên bản kỹ thuật số.

A printed version of a document as opposed to a digital version.

4head

trưởng; hiệu trưởng.

Adjective

trưởng; hiệu trưởng.

Chief; principal.

5hot stamping

Một quá trình in sử dụng nhiệt và áp suất để áp dụng phim lên bề mặt.

Noun

Một quá trình in sử dụng nhiệt và áp suất để áp dụng phim lên bề mặt.

A printing process that uses heat and pressure to apply foil to a substrate.

6imposition

Một điều bị áp đặt, đặc biệt là một yêu cầu hoặc gánh nặng không công bằng hoặc không được hoan nghênh.

Noun

Một điều bị áp đặt, đặc biệt là một yêu cầu hoặc gánh nặng không công bằng hoặc không được hoan nghênh.

A thing that is imposed, in particular an unfair or unwelcome demand or burden.

7offset

Số lượng hoặc khoảng cách mà một vật nào đó vượt quá giới hạn.

Noun

Số lượng hoặc khoảng cách mà một vật nào đó vượt quá giới hạn.

The amount or distance by which something is out of line.

8impression

Ấn tượng, Cảm giác.

Noun [C]

Ấn tượng, Cảm giác.

Impression, Feeling.

9offset paper

Một loại giấy được thiết kế đặc biệt cho in offset, có bề mặt mịn và khả năng hấp thụ mực hiệu quả.

Noun

Một loại giấy được thiết kế đặc biệt cho in offset, có bề mặt mịn và khả năng hấp thụ mực hiệu quả.

A type of paper specifically designed for offset printing, characterized by its smooth surface and ability to absorb ink effectively.

10index paper

Loại giấy thường được sử dụng để tạo thẻ chỉ mục hoặc tab.

Noun

Loại giấy thường được sử dụng để tạo thẻ chỉ mục hoặc tab.

A type of paper that is typically used for making index cards or tabs.

11offset printing

Một kỹ thuật in ấn sử dụng một bộ con lăn để chuyển hình ảnh mực từ một tấm lên một mền cao su và sau đó lên giấy.

Noun

Một kỹ thuật in ấn sử dụng một bộ con lăn để chuyển hình ảnh mực từ một tấm lên một mền cao su và sau đó lên giấy.

A printing technique using a set of rollers to transfer an inked image from a plate to a rubber blanket and then to paper.

12kraft paper

Giấy nâu chắc được làm từ bột giấy kraft chưa tẩy trắng dùng để bao bì.

Noun

Giấy nâu chắc được làm từ bột giấy kraft chưa tẩy trắng dùng để bao bì.

A strong brown paper made from unbleached kraft pulp used for packaging.

13opacity

Chất lượng thiếu minh bạch hoặc mờ.

Noun

Chất lượng thiếu minh bạch hoặc mờ.

The quality of lacking transparency or translucence.

14laminate

Ở dạng lamina hoặc laminae.

Adjective

Ở dạng lamina hoặc laminae.

In the form of a lamina or laminae.

15opaque

Không thể nhìn xuyên qua; không minh bạch.

Adjective

Không thể nhìn xuyên qua; không minh bạch.

Not able to be seen through not transparent.

16over run

Chạy qua hoặc vượt quá một giới hạn hoặc ranh giới.

Verb

Chạy qua hoặc vượt quá một giới hạn hoặc ranh giới.

To run over or beyond a limit or boundary.

17layout

Cách trình bày, bố cục.

Noun [C]

Cách trình bày, bố cục.

Presentation and layout.

18overlay

(chuyển tiếp, in ấn) Để phủ một lớp phủ lên.

Verb

(chuyển tiếp, in ấn) Để phủ một lớp phủ lên.

transitive printing To put an overlay on.

19leaf

Một vật giống như một chiếc lá ở chỗ phẳng và mỏng.

Noun

Một vật giống như một chiếc lá ở chỗ phẳng và mỏng.

A thing that resembles a leaf in being flat and thin.

20ledger paper

Giấy dùng cho việc lập sổ sách kế toán, thường có kẻ dòng để ghi các mục tài chính.

Noun

Giấy dùng cho việc lập sổ sách kế toán, thường có kẻ dòng để ghi các mục tài chính.

A type of paper used for bookkeeping and accounting purposes, typically lined for writing financial entries.

21pad

Tiếng bước chân đều đều, nhẹ nhàng và buồn tẻ.

Noun

Tiếng bước chân đều đều, nhẹ nhàng và buồn tẻ.

The soft dull sound of steady steps.

22letterpress

In từ hình ảnh được nâng cao dưới áp lực, sử dụng mực nhớt.

Noun

In từ hình ảnh được nâng cao dưới áp lực, sử dụng mực nhớt.

Printing from a hard raised image under pressure using viscous ink.

23page count

Số tổng các trang trong một cuốn sách, tài liệu, hoặc bản thảo.

Noun

Số tổng các trang trong một cuốn sách, tài liệu, hoặc bản thảo.

The total number of pages in a book, document, or manuscript.

24light weight paper

Một loại giấy tương đối mỏng và nhẹ hơn giấy tiêu chuẩn.

Noun

Một loại giấy tương đối mỏng và nhẹ hơn giấy tiêu chuẩn.

A type of paper that is relatively thin and weighs less than standard paper.

25pagination

Chuỗi số được gán cho các trang trong một cuốn sách hoặc tạp chí định kỳ.

Noun

Chuỗi số được gán cho các trang trong một cuốn sách hoặc tạp chí định kỳ.

The sequence of numbers assigned to pages in a book or periodical.

26line negative

Một thuật ngữ trong toán học để mô tả một đường có độ dốc âm.

Noun

Một thuật ngữ trong toán học để mô tả một đường có độ dốc âm.

A term used in mathematics to describe a line that has a negative slope.

27parchment

Một vật liệu cứng, phẳng, mỏng được làm từ da động vật đã được chuẩn bị sẵn, thường là cừu hoặc dê, và được sử dụng làm bề mặt viết bền trong thời cổ đại và trung cổ.

Noun

Một vật liệu cứng, phẳng, mỏng được làm từ da động vật đã được chuẩn bị sẵn, thường là cừu hoặc dê, và được sử dụng làm bề mặt viết bền trong thời cổ đại và trung cổ.

A stiff, flat, thin material made from the prepared skin of an animal, usually a sheep or goat, and used as a durable writing surface in ancient and medieval times.

28pattern carbon

Một hình thức hoặc mô hình đặc trưng phục vụ như một hướng dẫn để tạo ra những thứ tương tự.

Noun

Một hình thức hoặc mô hình đặc trưng phục vụ như một hướng dẫn để tạo ra những thứ tương tự.

A distinctive form or model that serves as a guide for creating similar things.

29lithography

một bản in được thực hiện bằng kỹ thuật in thạch bản.

Noun

một bản in được thực hiện bằng kỹ thuật in thạch bản.

a print made by lithography.

30magnetic ink

Mực có chứa tính chất từ, thường được sử dụng trong in hóa đơn và tài liệu khác để được đọc bởi các máy.

Noun

Mực có chứa tính chất từ, thường được sử dụng trong in hóa đơn và tài liệu khác để được đọc bởi các máy.

Ink that contains magnetic properties, often used in printing checks and other documents to be read by machines.

31perfect-binding

Một phương pháp đóng sách trong đó sách được tập hợp từ các tờ đơn có bìa được dán hoặc khâu vào gáy.

Noun

Một phương pháp đóng sách trong đó sách được tập hợp từ các tờ đơn có bìa được dán hoặc khâu vào gáy.

A method of bookbinding where the book is assembled from single sheets with a cover either glued or sewn to the spine.

32make ready

Một thiết bị được sử dụng trong in ấn để chuẩn bị tấm hoặc khuôn cho thao tác in tiếp theo.

Noun

Một thiết bị được sử dụng trong in ấn để chuẩn bị tấm hoặc khuôn cho thao tác in tiếp theo.

A device used in printing to prepare the plate or form for the next printing operation.

33perforating

tạo một hoặc nhiều lỗ trên cái gì đó.

Verb

tạo một hoặc nhiều lỗ trên cái gì đó.

to make a hole or holes in something.

34manilla paper

Một loại giấy bền, màu nâu được làm từ cây gai Manila hoặc sợi tương tự.

Noun

Một loại giấy bền, màu nâu được làm từ cây gai Manila hoặc sợi tương tự.

A type of durable, brown paper made from Manila hemp or a similar fiber.

35pms color

Hệ thống xác định màu chuẩn được sử dụng trong in ấn và thiết kế để đảm bảo tái sản xuất màu sắc nhất quán.

Noun

Hệ thống xác định màu chuẩn được sử dụng trong in ấn và thiết kế để đảm bảo tái sản xuất màu sắc nhất quán.

A standardized color matching system used in printing and design to ensure consistent color reproduction.

36matte ink

Loại mực khô thành một bề mặt không phản chiếu, phẳng.

Noun

Loại mực khô thành một bề mặt không phản chiếu, phẳng.

A type of ink that dries to a non-reflective, flat finish.

37prepress

Giai đoạn trong quá trình in ấn chuẩn bị các tập tin kỹ thuật số cho việc in.

Noun

Giai đoạn trong quá trình in ấn chuẩn bị các tập tin kỹ thuật số cho việc in.

The stage in the printing process that prepares digital files for printing.

38press numbering

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ số thứ tự được áp dụng cho các tài liệu in, chẳng hạn như sách hoặc tạp chí, trong quá trình in ấn.

Noun

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ số thứ tự được áp dụng cho các tài liệu in, chẳng hạn như sách hoặc tạp chí, trong quá trình in ấn.

A term used to refer to the sequential numbering applied to printed materials, such as books or magazines, during the printing process.

39mechanical binding

Một phương pháp gắn kết vật liệu lại với nhau thông qua các phương tiện cơ khí, chẳng hạn như kẹp, vòng hoặc các bộ phận cố định vật lý khác.

Noun

Một phương pháp gắn kết vật liệu lại với nhau thông qua các phương tiện cơ khí, chẳng hạn như kẹp, vòng hoặc các bộ phận cố định vật lý khác.

A method of binding materials together through mechanical means, such as clips, rings, or other physical fasteners.

40proof press

Một máy in được sử dụng để tạo ra bản in thử.

Noun

Một máy in được sử dụng để tạo ra bản in thử.

A printing press used for creating proofs of printed material.

41micrometer

Một thiết bị dùng để đo khoảng cách rất chính xác nhưng trong phạm vi giới hạn, đặc biệt là độ sâu, độ dày và đường kính.

Noun

Một thiết bị dùng để đo khoảng cách rất chính xác nhưng trong phạm vi giới hạn, đặc biệt là độ sâu, độ dày và đường kính.

A device used to measure distance very precisely but within a limited range especially depth thickness and diameter.

42negative

Tiêu cực.

Adjective

Tiêu cực.

Negative.

43rag bond

Một loại giấy hoặc bìa giấy làm từ vải vụn và sợi vải tái chế.

Noun

Một loại giấy hoặc bìa giấy làm từ vải vụn và sợi vải tái chế.

A type of paper or paperboard made from recycled rags and textile fibers.

44reverse

Đi vào hoặc quay về hướng ngược lại với hướng đã nêu trước đó.

Adjective

Đi vào hoặc quay về hướng ngược lại với hướng đã nêu trước đó.

Going in or turned towards the direction opposite to that previously stated.

45numbering

hành động hoặc quá trình đánh số.

Noun

hành động hoặc quá trình đánh số.

the action or process of numbering.

46saddle stitch

Một phương pháp may hai mảnh vật liệu với hai sợi chỉ song song.

Noun

Một phương pháp may hai mảnh vật liệu với hai sợi chỉ song song.

A method of sewing two pieces of material together with two threads that run parallel.

47score

Số điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v. đạt được trong một trận đấu hoặc bởi một đội hoặc một cá nhân.

Noun

Số điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v. đạt được trong một trận đấu hoặc bởi một đội hoặc một cá nhân.

The number of points, goals, runs, etc. achieved in a game or by a team or an individual.

48self cover

Một lớp bao phủ hoặc bọc của một vật thể được làm tự cung tự cấp hoặc tự xử lý.

Noun

Một lớp bao phủ hoặc bọc của một vật thể được làm tự cung tự cấp hoặc tự xử lý.

A covering or wrapping of an object that is made self-sufficient or self-processed.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu