Flashcard tổng hợp Từ vựng về Quản lý rủi ro 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | benchmarking đánh giá hoặc kiểm tra (cái gì đó) bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn. | Verb | đánh giá hoặc kiểm tra (cái gì đó) bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn. evaluate or check something by comparison with a standard. | |
2 | template Một tấm gỗ hoặc tấm dùng để phân bổ trọng lượng trên tường hoặc dưới giá đỡ. | Noun | Một tấm gỗ hoặc tấm dùng để phân bổ trọng lượng trên tường hoặc dưới giá đỡ. A timber or plate used to distribute the weight in a wall or under a support. | |
3 | risk register Một tài liệu hoặc công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để theo dõi các rủi ro tiềm ẩn và chiến lược giảm thiểu của chúng. | Noun | Một tài liệu hoặc công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để theo dõi các rủi ro tiềm ẩn và chiến lược giảm thiểu của chúng. A document or tool used in project management to track potential risks and their mitigation strategies. | |
4 | critical path Một chuỗi giai đoạn trong một dự án xác định thời gian hoàn thành tối thiểu. | Noun | Một chuỗi giai đoạn trong một dự án xác định thời gian hoàn thành tối thiểu. A sequence of stages in a project that determines the minimum completion time. | |
5 | deliverable Có thể được giao. | Adjective | Có thể được giao. Able to be delivered. | |
6 | risk mitigation Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với vốn và thu nhập của một tổ chức. | Noun | Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với vốn và thu nhập của một tổ chức. The process of identifying, assessing, and controlling threats to an organization's capital and earnings. | |
7 | project life cycle Chuỗi các giai đoạn mà một dự án trải qua từ khởi đầu đến hoàn thành. | Noun | Chuỗi các giai đoạn mà một dự án trải qua từ khởi đầu đến hoàn thành. The series of phases that a project goes through from initiation to completion. | |
8 | risk management plan Một tài liệu phác thảo các rủi ro tiềm ẩn và các chiến lược để quản lý chúng trong một dự án hoặc tổ chức. | Noun | Một tài liệu phác thảo các rủi ro tiềm ẩn và các chiến lược để quản lý chúng trong một dự án hoặc tổ chức. A document that outlines potential risks and the strategies to manage them within a project or organization. | |
9 | stakeholder analysis Quá trình xác định và đánh giá những lợi ích của các bên liên quan trong một dự án hoặc sáng kiến. | Noun | Quá trình xác định và đánh giá những lợi ích của các bên liên quan trong một dự án hoặc sáng kiến. The process of identifying and assessing the interests of various stakeholders in a project or initiative. | |
10 | project scope Giới hạn và phạm vi của một dự án, bao gồm các mục tiêu, sản phẩm giao hàng, nhiệm vụ và thời gian hoàn thành. | Noun | Giới hạn và phạm vi của một dự án, bao gồm các mục tiêu, sản phẩm giao hàng, nhiệm vụ và thời gian hoàn thành. The defined boundaries and extent of a project, including its goals, deliverables, tasks, and deadlines. | |
11 | risk appetite Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận trong việc theo đuổi các mục tiêu của họ. | Noun | Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận trong việc theo đuổi các mục tiêu của họ. The level of risk that an individual or organization is willing to accept in pursuit of their objectives. | |
12 | corrective action Hành động được thực hiện để loại bỏ nguyên nhân của một sự không tuân thủ hoặc tình huống không mong muốn đã được phát hiện. | Noun | Hành động được thực hiện để loại bỏ nguyên nhân của một sự không tuân thủ hoặc tình huống không mong muốn đã được phát hiện. An action taken to eliminate the cause of a detected nonconformity or other undesirable situation. | |
13 | lessons learned Kiến thức thu được từ kinh nghiệm hoặc một tình huống cụ thể. | Noun | Kiến thức thu được từ kinh nghiệm hoặc một tình huống cụ thể. The knowledge gained from experience or a particular situation. | |
14 | interview Một cuộc gặp mặt trực tiếp của mọi người, đặc biệt là để tham khảo ý kiến. | Noun | Một cuộc gặp mặt trực tiếp của mọi người, đặc biệt là để tham khảo ý kiến. A meeting of people face to face, especially for consultation. | |
15 | program management Quá trình quản lý các thành phần của một chương trình để đạt được một mục tiêu hoặc tập hợp các mục tiêu cụ thể. | Noun | Quá trình quản lý các thành phần của một chương trình để đạt được một mục tiêu hoặc tập hợp các mục tiêu cụ thể. The process of managing the components of a program to achieve a specific goal or set of objectives. | |
16 | project schedule Một kế hoạch chi tiết phác thảo các nhiệm vụ, thời gian, và tài nguyên cần thiết để hoàn thành một dự án. | Noun | Một kế hoạch chi tiết phác thảo các nhiệm vụ, thời gian, và tài nguyên cần thiết để hoàn thành một dự án. A detailed plan that outlines the tasks, timelines, and resources needed to complete a project. | |
17 | risk tolerance Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được một kết quả mong muốn. | Noun | Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được một kết quả mong muốn. The level of risk that an individual or organization is willing to accept in the pursuit of a desired outcome. | |
18 | earned value management Kỹ thuật quản lý dự án được sử dụng để đánh giá hiệu suất và tiến độ của dự án bằng cách so sánh tiến độ dự kiến với tiến độ thực tế. | Noun | Kỹ thuật quản lý dự án được sử dụng để đánh giá hiệu suất và tiến độ của dự án bằng cách so sánh tiến độ dự kiến với tiến độ thực tế. A project management technique used to assess project performance and progress by comparing planned progress with actual progress. | |
19 | free float Một điều kiện trong đó giá chứng khoán được xác định bởi thị trường mà không có sự can thiệp. | Noun | Một điều kiện trong đó giá chứng khoán được xác định bởi thị trường mà không có sự can thiệp. A condition in which a security's price is determined by the market without intervention. | |
20 | change request Một đề xuất chính thức để sửa đổi điều gì đó, thường được sử dụng trong quản lý dự án và phát triển phần mềm. | Noun | Một đề xuất chính thức để sửa đổi điều gì đó, thường được sử dụng trong quản lý dự án và phát triển phần mềm. A formal proposal to modify something, often used in project management and software development. | |
21 | project risk management Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong một dự án. | Noun | Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong một dự án. The process of identifying, assessing, and controlling risks in a project. | |
22 | project team Một nhóm cá nhân làm việc cùng nhau trên một dự án cụ thể. | Noun | Một nhóm cá nhân làm việc cùng nhau trên một dự án cụ thể. A group of individuals who work together on a specific project. | |
23 | probability and impact matrix Công cụ được sử dụng để đánh giá khả năng xảy ra của các rủi ro khác nhau và hậu quả tiềm tàng của chúng. | Noun | Công cụ được sử dụng để đánh giá khả năng xảy ra của các rủi ro khác nhau và hậu quả tiềm tàng của chúng. A tool used to evaluate the likelihood of various risks and their potential consequences. | |
24 | stakeholder register Một tài liệu chứa thông tin về nhận diện, đánh giá và phân loại các bên liên quan đến một dự án. | Noun | Một tài liệu chứa thông tin về nhận diện, đánh giá và phân loại các bên liên quan đến một dự án. A document that contains the identification, assessment, and classification of stakeholders related to a project. | |
25 | project phase Giai đoạn khác biệt trong một quá trình phát triển hoặc một dự án. | Noun | Giai đoạn khác biệt trong một quá trình phát triển hoặc một dự án. A distinct stage in a process of development or a project. | |
26 | project procurement management Quá trình thu mua hàng hóa và dịch vụ từ bên ngoài cho một dự án cụ thể. | Noun | Quá trình thu mua hàng hóa và dịch vụ từ bên ngoài cho một dự án cụ thể. The process of acquiring goods and services from external sources for a specific project. | |
27 | agreement Sự hài hòa hoặc phù hợp trong quan điểm hoặc cảm giác. | Noun | Sự hài hòa hoặc phù hợp trong quan điểm hoặc cảm giác. Harmony or accordance in opinion or feeling. | |
28 | project quality management Môn học quản lý chất lượng của một dự án trong suốt quá trình thực hiện. | Noun | Môn học quản lý chất lượng của một dự án trong suốt quá trình thực hiện. The discipline of managing the quality of a project throughout its lifecycle. | |
29 | project cost management Quy trình ước lượng, lập ngân sách và kiểm soát chi phí để đảm bảo rằng một dự án hoàn thành trong ngân sách đã phê duyệt. | Noun | Quy trình ước lượng, lập ngân sách và kiểm soát chi phí để đảm bảo rằng một dự án hoàn thành trong ngân sách đã phê duyệt. The process of estimating, budgeting, and controlling costs to ensure that a project is completed within the approved budget. | |
30 | project schedule management Quá trình lập kế hoạch và kiểm soát lịch trình dự án để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn. | Noun | Quá trình lập kế hoạch và kiểm soát lịch trình dự án để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn. The process of planning and controlling the project schedule to ensure timely completion. | |
31 | document analysis Quá trình khảo sát và đánh giá tài liệu để rút ra thông tin hoặc hiểu biết có ý nghĩa. | Noun | Quá trình khảo sát và đánh giá tài liệu để rút ra thông tin hoặc hiểu biết có ý nghĩa. The process of examining and evaluating documents to extract meaningful information or insights. | |
32 | risk avoidance Thực hành hoặc chiến lược tránh những tình huống có thể liên quan đến nguy cơ hoặc nguy hiểm. | Noun | Thực hành hoặc chiến lược tránh những tình huống có thể liên quan đến nguy cơ hoặc nguy hiểm. The practice or strategy of avoiding situations that may involve risk or danger. | |
33 | preventive action Một hành động được thực hiện để ngăn chặn một điều gì đó xảy ra. | Noun | Một hành động được thực hiện để ngăn chặn một điều gì đó xảy ra. An action taken to prevent something from happening. | |
34 | work package Một nhóm các nhiệm vụ liên quan trong một dự án có thể được giao cho một nhóm hoặc cá nhân cụ thể. | Noun | Một nhóm các nhiệm vụ liên quan trong một dự án có thể được giao cho một nhóm hoặc cá nhân cụ thể. A group of related tasks within a project that can be assigned to a specific team or individual. | |
35 | residual risk Rủi ro còn lại sau khi tất cả nỗ lực để xác định và loại bỏ rủi ro đã được thực hiện. | Noun | Rủi ro còn lại sau khi tất cả nỗ lực để xác định và loại bỏ rủi ro đã được thực hiện. The risk that remains after all efforts to identify and eliminate risk have been made. | |
36 | activity list Danh sách các hoạt động hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành. | Noun | Danh sách các hoạt động hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành. A list of activities or tasks to be completed. | |
37 | project integration management Quá trình điều phối và sắp xếp các yếu tố và hoạt động dự án để đạt được mục tiêu của dự án. | Noun | Quá trình điều phối và sắp xếp các yếu tố và hoạt động dự án để đạt được mục tiêu của dự án. The process of aligning and coordinating the various project elements and activities to achieve the project's objectives. | |
38 | enterprise environmental factor Bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài hoặc bên trong nào có thể tác động đến thành công của một dự án hoặc sáng kiến trong một tổ chức. | Noun | Bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài hoặc bên trong nào có thể tác động đến thành công của một dự án hoặc sáng kiến trong một tổ chức. Any external or internal influences that can impact the success of a project or initiative within an organization. | |
39 | project scope management Quá trình xác định và kiểm soát những gì được bao gồm và không được bao gồm trong một dự án. | Noun | Quá trình xác định và kiểm soát những gì được bao gồm và không được bao gồm trong một dự án. The process of defining and controlling what is included and excluded in a project. | |
40 | expert judgment Ý kiến hoặc đánh giá của một người có kiến thức hoặc kinh nghiệm chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. | Noun | Ý kiến hoặc đánh giá của một người có kiến thức hoặc kinh nghiệm chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. The opinion or evaluation of a person with specialized knowledge or experience in a particular field. | |
41 | variance analysis Một phương pháp được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa các kết quả tài chính dự kiến và các kết quả tài chính thực tế. | Noun | Một phương pháp được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa các kết quả tài chính dự kiến và các kết quả tài chính thực tế. A method used to analyze the difference between planned financial outcomes and actual financial outcomes. | |
42 | project schedule network diagram Một đại diện trực quan của lịch trình dự án, phác thảo các nhiệm vụ, mối quan hệ phụ thuộc và quy trình làm việc. | Noun | Một đại diện trực quan của lịch trình dự án, phác thảo các nhiệm vụ, mối quan hệ phụ thuộc và quy trình làm việc. A visual representation of a project’s schedule that outlines tasks, dependencies, and the flow of work. | |
43 | actual cost Chi phí thực tế đề cập đến tổng chi phí phát sinh để sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp. | Noun | Chi phí thực tế đề cập đến tổng chi phí phát sinh để sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp. The actual cost refers to the total expenses incurred to produce a product or service, including direct and indirect costs. | |
44 | reserve analysis Một cuộc khảo sát có hệ thống về số lượng dự trữ để ra quyết định. | Noun | Một cuộc khảo sát có hệ thống về số lượng dự trữ để ra quyết định. A systematic examination of reserve quantities for decision-making. | |
45 | risk acceptance Sự công nhận và thừa nhận sự tồn tại của rủi ro và sự sẵn sàng chấp nhận nó khi theo đuổi một hành động. | Noun | Sự công nhận và thừa nhận sự tồn tại của rủi ro và sự sẵn sàng chấp nhận nó khi theo đuổi một hành động. The recognition and acknowledgment of the existence of risk and the willingness to tolerate it when pursuing a course of action. | |
46 | contingency reserve Một khoản tiền được dành ra để chi trả cho các chi phí hoặc nghĩa vụ bất ngờ trong tương lai. | Noun | Một khoản tiền được dành ra để chi trả cho các chi phí hoặc nghĩa vụ bất ngờ trong tương lai. A sum of money set aside to cover unexpected future expenses or liabilities. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
