Đầu tư chứng khoán

Từ vựng về Stock market 1

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Stock market 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1debt

Một số tiền còn nợ hoặc đến hạn.

Noun

Một số tiền còn nợ hoặc đến hạn.

A sum of money that is owed or due.

2dealer market

Một thị trường nơi chứng khoán được giao dịch qua các nhà môi giới, thay vì trực tiếp giữa người mua và người bán.

Noun

Một thị trường nơi chứng khoán được giao dịch qua các nhà môi giới, thay vì trực tiếp giữa người mua và người bán.

A market where securities are traded through dealers, rather than directly between buyers and sellers.

3day order

Một loại lệnh mua hoặc bán chứng khoán chỉ có hiệu lực trong ngày được đặt.

Noun

Một loại lệnh mua hoặc bán chứng khoán chỉ có hiệu lực trong ngày được đặt.

A type of order to buy or sell a security that is good only for the day it is placed.

4cyclical stock

Một cổ phiếu có xu hướng dao động giá trị dựa trên chu kỳ kinh tế.

Noun

Một cổ phiếu có xu hướng dao động giá trị dựa trên chu kỳ kinh tế.

A stock that tends to fluctuate in value based on the economic cycle.

5current asset

Tài sản dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong vòng một năm hoặc một chu kỳ hoạt động, tùy theo thời gian nào dài hơn.

Noun

Tài sản dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong vòng một năm hoặc một chu kỳ hoạt động, tùy theo thời gian nào dài hơn.

An asset that is expected to be converted into cash or used up within one year or one operating cycle, whichever is longer.

6cost benefit analysis

Một phương pháp hệ thống để ước lượng sức mạnh và điểm yếu của các phương án được sử dụng để xác định các lựa chọn cung cấp cách tiếp cận tốt nhất để đạt được lợi ích trong khi vẫn tiết kiệm.

Noun

Một phương pháp hệ thống để ước lượng sức mạnh và điểm yếu của các phương án được sử dụng để xác định các lựa chọn cung cấp cách tiếp cận tốt nhất để đạt được lợi ích trong khi vẫn tiết kiệm.

A systematic approach to estimating the strengths and weaknesses of alternatives used to determine options that provide the best approach to achieving benefits while preserving savings.

7corporation

Một công ty lớn hoặc một nhóm các công ty được ủy quyền hoạt động như một thực thể duy nhất và được pháp luật công nhận như vậy.

Noun

Một công ty lớn hoặc một nhóm các công ty được ủy quyền hoạt động như một thực thể duy nhất và được pháp luật công nhận như vậy.

A large company or group of companies authorized to act as a single entity and recognized as such in law.

8corporate governance

Hệ thống mà các công ty được điều hành và kiểm soát.

Noun

Hệ thống mà các công ty được điều hành và kiểm soát.

The system by which companies are directed and controlled.

9corporate action

Một sự kiện do một công ty khởi xướng có ảnh hưởng đến chứng khoán và cổ đông của nó.

Noun

Một sự kiện do một công ty khởi xướng có ảnh hưởng đến chứng khoán và cổ đông của nó.

An event initiated by a corporation that affects its securities and shareholders.

10conservative strategy

Một triết lý chính trị hoặc xã hội khuyến khích việc bảo tồn các thể chế và giá trị truyền thống.

Noun

Một triết lý chính trị hoặc xã hội khuyến khích việc bảo tồn các thể chế và giá trị truyền thống.

A political or social philosophy that promotes retaining traditional institutions and values.

11consensus

Một thỏa thuận chung.

Noun

Một thỏa thuận chung.

A general agreement.

12compound interest

Tiền lãi tính trên số tiền gốc ban đầu, cũng bao gồm tất cả tiền lãi tích lũy từ các kỳ trước của khoản vay hoặc khoản đầu tư.

Noun

Tiền lãi tính trên số tiền gốc ban đầu, cũng bao gồm tất cả tiền lãi tích lũy từ các kỳ trước của khoản vay hoặc khoản đầu tư.

Interest calculated on the initial principal which also includes all of the accumulated interest from previous periods on a loan or investment.

13compound growth

Sự gia tăng của một tổng số theo thời gian, trong đó sự gia tăng được áp dụng cho tổng số hiện tại, bao gồm cả sự tăng trưởng đã tích lũy trước đó.

Noun

Sự gia tăng của một tổng số theo thời gian, trong đó sự gia tăng được áp dụng cho tổng số hiện tại, bao gồm cả sự tăng trưởng đã tích lũy trước đó.

The increase in an amount over time, where the increase is applied to the current total, including previously accumulated growth.

14company

Công ty.

Noun [C]

Công ty.

Company.

15common stock

Một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty.

Noun

Một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty.

A type of security that represents ownership in a company.

16commission

Một nhóm người được chính phủ hoặc cơ quan chính thức khác ủy thác có thẩm quyền làm việc gì đó.

Noun

Một nhóm người được chính phủ hoặc cơ quan chính thức khác ủy thác có thẩm quyền làm việc gì đó.

A group of people entrusted by a government or other official body with authority to do something.

17collateral

Bổ sung nhưng cấp dưới; thứ cấp.

Adjective

Bổ sung nhưng cấp dưới; thứ cấp.

Additional but subordinate; secondary.

18buyout

Việc mua cổ phần kiểm soát trong một công ty.

Noun

Việc mua cổ phần kiểm soát trong một công ty.

The purchase of a controlling share in a company.

19closed end fund

Một loại quỹ tương hỗ không mở cửa cho các nhà đầu tư mới sau đợt chào bán lần đầu, giao dịch trên sàn giao dịch giống như cổ phiếu.

Idiom

Một loại quỹ tương hỗ không mở cửa cho các nhà đầu tư mới sau đợt chào bán lần đầu, giao dịch trên sàn giao dịch giống như cổ phiếu.

A type of mutual fund that is not open to new investors after its initial offering trading on an exchange like a stock.

20buying on margin

Hành động vay tiền từ một nhà môi giới để mua cổ phiếu, cho phép nhà đầu tư mua nhiều cổ phiếu hơn so với số tiền mặt họ có.

Idiom

Hành động vay tiền từ một nhà môi giới để mua cổ phiếu, cho phép nhà đầu tư mua nhiều cổ phiếu hơn so với số tiền mặt họ có.

The practice of borrowing money from a broker to purchase stock, allowing the investor to buy more stock than they could with just their cash.

21buy

Mua, mua sắm.

Verb

Mua, mua sắm.

Buy, shop.

22business

Doanh nghiệp, sự kinh doanh, làm ăn.

Noun

Doanh nghiệp, sự kinh doanh, làm ăn.

Enterprise, business, business.

23bull market

Một điều kiện thị trường trong đó giá chứng khoán đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng.

Noun

Một điều kiện thị trường trong đó giá chứng khoán đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng.

A market condition in which the prices of securities are rising or are expected to rise.

24budget

Ngân sách.

Noun [C]

Ngân sách.

Budget.

25broker

Người mua bán hàng hóa, tài sản cho người khác.

Noun

Người mua bán hàng hóa, tài sản cho người khác.

A person who buys and sells goods or assets for others.

26brand

Nhãn hàng, loại hàng, thương hiệu.

Noun [C]

Nhãn hàng, loại hàng, thương hiệu.

Brand, product type, brand.

27bond fund

Một loại quỹ tương hỗ đầu tư chủ yếu vào trái phiếu.

Noun

Một loại quỹ tương hỗ đầu tư chủ yếu vào trái phiếu.

A type of mutual fund that invests primarily in bonds.

28bond

Vật dùng để cột hoặc buộc chặt các vật lại với nhau.

Noun

Vật dùng để cột hoặc buộc chặt các vật lại với nhau.

A thing used to tie something or to fasten things together.

29blue chip stock

Cổ phiếu của một công ty lớn, có danh tiếng và tài chính vững chắc hoạt động trong nhiều năm.

Noun

Cổ phiếu của một công ty lớn, có danh tiếng và tài chính vững chắc hoạt động trong nhiều năm.

A stock in a large, well-established and financially sound company that has operated for many years.

30black friday

Ngày thứ Sáu sau Lễ Tạ ơn ở Hoa Kỳ, được công nhận là ngày bắt đầu mùa mua sắm lễ hội, khi các nhà bán lẻ cung cấp giảm giá đáng kể.

Noun

Ngày thứ Sáu sau Lễ Tạ ơn ở Hoa Kỳ, được công nhận là ngày bắt đầu mùa mua sắm lễ hội, khi các nhà bán lẻ cung cấp giảm giá đáng kể.

The day after Thanksgiving in the United States, recognized as the beginning of the holiday shopping season, when retailers offer significant discounts.

31bid price

Giá mà người mua sẵn sàng mua một tài sản.

Noun

Giá mà người mua sẵn sàng mua một tài sản.

The price at which a buyer is willing to purchase an asset.

32beta

Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp (Β, β), phiên âm là 'b'.

Noun

Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp (Β, β), phiên âm là 'b'.

The second letter of the Greek alphabet (Β, β), transliterated as ‘b’.

33bear market

Một khoảng thời gian kéo dài trong đó giá đầu tư giảm, thường là 20% hoặc hơn so với mức cao gần đây.

Noun

Một khoảng thời gian kéo dài trong đó giá đầu tư giảm, thường là 20% hoặc hơn so với mức cao gần đây.

A prolonged period during which investment prices fall, typically by 20% or more from recent highs.

34balance-sheet

Báo cáo về tài sản, nợ phải trả và vốn của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác tại một thời điểm cụ thể, trình bày chi tiết về số dư thu nhập và chi tiêu trong kỳ trước đó.

Noun

Báo cáo về tài sản, nợ phải trả và vốn của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác tại một thời điểm cụ thể, trình bày chi tiết về số dư thu nhập và chi tiêu trong kỳ trước đó.

A statement of the assets liabilities and capital of a business or other organization at a particular point in time detailing the balance of income and expenditure over the preceding period.

35auction market

một cuộc đấu giá công khai trong đó hàng hóa hoặc tài sản được bán cho người trả giá cao nhất

Noun

một cuộc đấu giá công khai trong đó hàng hóa hoặc tài sản được bán cho người trả giá cao nhất

a public sale in which goods or property are sold to the highest bidder

36asset

Một vật hoặc người hữu ích hoặc có giá trị.

Noun

Một vật hoặc người hữu ích hoặc có giá trị.

A useful or valuable thing or person.

37ask price

Giá mà người bán sẵn sàng bán một chứng khoán hoặc tài sản.

Noun

Giá mà người bán sẵn sàng bán một chứng khoán hoặc tài sản.

The price at which a seller is willing to sell a security or asset.

38annual report

Một báo cáo bằng văn bản do một công ty chuẩn bị vào cuối năm tài chính cung cấp thông tin về hoạt động và hoạt động tài chính của công ty trong năm.

Noun

Một báo cáo bằng văn bản do một công ty chuẩn bị vào cuối năm tài chính cung cấp thông tin về hoạt động và hoạt động tài chính của công ty trong năm.

A written report prepared by a company at the end of its fiscal year that provides information about its financial performance and activities during the year.

39agency bond

Một trái phiếu phát hành bởi một cơ quan chính phủ hoặc một doanh nghiệp do chính phủ tài trợ.

Noun

Một trái phiếu phát hành bởi một cơ quan chính phủ hoặc một doanh nghiệp do chính phủ tài trợ.

A bond issued by a government agency or a government-sponsored enterprise.

40accounts receivable

Khách hàng nợ công ty số tiền về hàng hóa hoặc dịch vụ được giao.

Noun

Khách hàng nợ công ty số tiền về hàng hóa hoặc dịch vụ được giao.

Money owed to a company by its customers for goods or services delivered.

41accounts payable

Số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp cho sản phẩm và dịch vụ đã mua bằng tín dụng.

Noun

Số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp cho sản phẩm và dịch vụ đã mua bằng tín dụng.

The amount of money a company owes to suppliers for products and services purchased on credit.

42accounting

phân từ hiện tại và danh động từ của tài khoản.

Verb

phân từ hiện tại và danh động từ của tài khoản.

present participle and gerund of account.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu