Bản dịch của từ Bed trong tiếng Việt
Bed

Bed (Noun Countable)
Giường ngủ.
Bed.
The hospital provided 50 beds for patients.
Bệnh viện cung cấp 50 giường cho bệnh nhân.
The homeless shelter needs more beds for those in need.
Trạm cứu trợ cần thêm giường cho những người cần giúp đỡ.
The hotel room had a comfortable bed for a good night's sleep.
Phòng khách sạn có một chiếc giường thoải mái để ngủ một giấc ngon.
The hospital room had a comfortable bed for the patient.
Phòng bệnh viện có một chiếc giường thoải mái cho bệnh nhân.
The homeless shelter provided a warm bed for the night.
Trại tị nạn cung cấp một chiếc giường ấm cho đêm.
Kết hợp từ của Bed (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
King-size bed Giường king-size | The hotel room had a king-size bed for the couple. Phòng khách sạn có một giường king-size cho cặp đôi. |
Warm bed Giường ấm | She found comfort in her warm bed after a long day. Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong giường ấm sau một ngày dài. |
Flower bed Vườn hoa | She planted colorful flowers in the flower bed. Cô ấy đã trồng hoa sặc sỡ trong khu vườn hoa. |
Strawberry bed Vườn dâu | The strawberry bed at the community garden is flourishing. Khu vườn dâu tại khu cộng đồng đang phát triển mạnh. |
Raised bed Giường nâng | The community garden has a raised bed for growing vegetables. Khu vườn cộng đồng có giường nâng để trồng rau. |
Bed (Noun)
She bought a new bed for her daughter's room.
Cô ấy đã mua một chiếc giường mới cho phòng của con gái.
The homeless shelter provided warm beds for the night.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư cung cấp những chiếc giường ấm áp qua đêm.
The hotel room had a comfortable king-size bed.
Phòng khách sạn có một chiếc giường cỡ lớn thoải mái.
In homeless shelters, people sleep on a bed for rest.
Tại các nơi ẩn náu, mọi người ngủ trên một chiếc giường để nghỉ ngơi.
The charity organization donated 50 beds to the community shelter.
Tổ chức từ thiện quyên góp 50 chiếc giường cho trại cộng đồng.
Một đế hoặc nền phẳng mà trên đó có thứ gì đó tựa vào hoặc được đỡ.
A flat base or foundation on which something rests or is supported.
The homeless shelter provided a warm bed for the night.
Trại tị nạn cung cấp một giường ấm cho đêm.
The hospital had to add more beds to accommodate all patients.
Bệnh viện phải thêm nhiều giường để chứa tất cả bệnh nhân.
The hotel room had a comfortable bed with fluffy pillows.
Phòng khách sạn có một chiếc giường thoải mái với gối mềm.
The homeless shelter provided a bed for each resident.
Trại tị nạn cung cấp một cái giường cho mỗi cư dân.
The hospital had to add more beds to accommodate the patients.
Bệnh viện phải thêm giường để phục vụ bệnh nhân.
She planted roses in her garden bed.
Cô ấy đã trồng hoa hồng trong giường vườn của mình.
The community garden has raised beds for growing vegetables.
Khu vườn cộng đồng có giường nâng để trồng rau.
The flower bed in the park is filled with colorful blooms.
Giường hoa trong công viên đầy hoa sặc sỡ màu sắc.
She planted roses in her garden bed.
Cô ấy đã trồng hoa hồng trong giường vườn của mình.
The community garden has raised flower beds for residents.
Khu vườn cộng đồng có các giường hoa để dành cho cư dân.
The bed of limestone was found beneath the city.
Tầng đá vôi được tìm thấy dưới thành phố.
The geologist studied the different beds of sedimentary rocks.
Nhà địa chất nghiên cứu các tầng đá trầm tích khác nhau.
The excavation revealed the ancient bed of volcanic ash.
Việc khai quật đã phơi lên tầng tro núi lửa cổ.
The geologist found an interesting bed of rock formations.
Nhà địa chất phát hiện một lớp đá thú vị.
The mining company is exploring a rich bed of minerals.
Công ty khai thác đang khám phá một lớp khoáng sản giàu có.
They found a shipwreck resting on the bed of the ocean.
Họ đã tìm thấy một con tàu đắm nằm trên đáy đại dương.
The divers explored the colorful corals on the river bed.
Những người lặn khám phá những san hô màu sắc trên đáy sông.
The fishermen cast their nets to catch fish at the lake bed.
Ngư dân đánh lưới để bắt cá ở đáy hồ.
The shipwreck settled on the bed of the ocean.
Vụ đắm tàu đắm vào đáy đại dương.
They found ancient artifacts on the river bed.
Họ tìm thấy những hiện vật cổ xưa trên đáy sông.
The buffet had a variety of dishes spread on the bed.
Buffet có nhiều món ăn được trải trên chiếc giường.
The wedding reception featured a colorful fruit bed.
Tiệc cưới có một chiếc giường trái cây đầy màu sắc.
The picnic included a sandwich bed with different fillings.
Chuyến dã ngoại bao gồm một chiếc giường sandwich với những loại nhân khác nhau.
Dạng danh từ của Bed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bed | Beds |
Kết hợp từ của Bed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unmade bed Giường chưa dọn | The unmade bed reflected her chaotic life. Chiếc giường chưa dọn nói lên cuộc sống hỗn loạn của cô ấy. |
Four-poster bed Giường bốn cột | She bought a luxurious four-poster bed for her new apartment. Cô ấy đã mua một chiếc giường bốn cột sang trọng cho căn hộ mới của mình. |
Cosy/cozy bed Giường ấm cúng | She enjoys reading in her cosy bed. Cô ấy thích đọc trong giường ấm cúng của mình. |
Twin bed Giường đơn | The hotel room has twin beds for guests to share. Phòng khách sạn có hai giường đơn để khách chia sẻ. |
Empty bed Giường trống | The hospital had an empty bed for the new patient. Bệnh viện có một giường trống cho bệnh nhân mới. |
Bed (Verb)
Many homeless people have to bed down in parks.
Nhiều người vô gia cư phải nằm xuống ở công viên.
After the party, guests bedded down in the living room.
Sau bữa tiệc, khách nghỉ xuống ở phòng khách.
During the camping trip, we bedded down in tents.
Trong chuyến cắm trại, chúng tôi nằm xuống trong lều.
After the party, many guests will bed down in the living room.
Sau bữa tiệc, nhiều khách sẽ nằm xuống ở phòng khách.
During the camping trip, we will bed under the stars.
Trong chuyến cắm trại, chúng tôi sẽ nằm dưới ánh sao.
The charity aims to bed the idea of community service in schools.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu cố định ý tưởng về dịch vụ cộng đồng trong các trường học.
The government plans to bed the importance of mental health awareness.
Chính phủ dự định cố định sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tinh thần.
The organization works to bed the values of diversity and inclusion.
Tổ chức làm việc để cố định những giá trị về sự đa dạng và sự bao dung.
The community beds itself in the traditional values.
Cộng đồng đặt chặt vào giá trị truyền thống.
His ideas are bedded deeply in the society's mindset.
Ý tưởng của anh ấy đã được chôn sâu trong tâm trí xã hội.
She beds the flowers in her garden every spring.
Cô ấy trồng hoa vào vườn của mình mỗi mùa xuân.
He will bed the vegetables in the community garden tomorrow.
Anh ấy sẽ trồng rau vào vườn cộng đồng ngày mai.
They bed new trees in the park for a greener environment.
Họ trồng cây mới trong công viên để có môi trường xanh hơn.
She beds the flowers in her community garden every spring.
Cô ấy trồng cây vào vườn cộng đồng hàng năm.
Volunteers help bed new plants in the public park regularly.
Những tình nguyện viên giúp trồng cây mới ở công viên công cộng thường xuyên.
Dạng động từ của Bed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bedded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bedded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bedding |
Họ từ
Từ "bed" trong tiếng Anh có nghĩa là chiếc giường, một vật dụng dùng để ngủ hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau một chút. Trong viết, "bed" được sử dụng với cùng một hình thức, không có sự khác biệt rõ rệt. Từ này còn có nhiều nghĩa khác, như là để chỉ nơi trú ngụ cho động vật hoặc một không gian ngủ tạm thời.
Từ "bed" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bedd", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *baddō, và có liên quan đến tiếng Proto-Indo-European *bhāu- có nghĩa là "nằm". Trong lịch sử, khái niệm về giường đã phát triển từ những vật thể cơ bản dùng để nằm, tới các sản phẩm phức tạp hơn, thể hiện sự tiến bộ trong văn hóa và xã hội. Ngày nay, "bed" không chỉ đơn thuần là nơi nghỉ ngơi, mà còn tượng trưng cho sự thư giãn và tái tạo năng lượng.
Từ "bed" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường đề cập tới các tình huống liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc môi trường gia đình. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả không gian sống, sở thích cá nhân, hoặc thảo luận về giấc ngủ và sức khỏe. Ngoài ra, "bed" cũng thường thấy trong ngữ cảnh du lịch hoặc y tế, khi mô tả nơi nghỉ ngơi hoặc giường bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



