Bản dịch của từ Docked trong tiếng Việt

Docked

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Docked (Verb)

dˈɑkt
dˈɑkt
01

Kết nối thiết bị với máy tính.

To connect a device to a computer.

Ví dụ

Many people docked their phones at the social event last weekend.

Nhiều người đã kết nối điện thoại của họ tại sự kiện xã hội cuối tuần qua.

They didn't dock their devices during the important social meeting.

Họ đã không kết nối thiết bị của mình trong cuộc họp xã hội quan trọng.

Did you dock your tablet at the community center yesterday?

Bạn đã kết nối máy tính bảng của mình tại trung tâm cộng đồng hôm qua chưa?

02

Trừ hoặc lấy đi một phần của cái gì đó.

To deduct or take away a portion of something.

Ví dụ

The school docked my points for late assignment submissions.

Trường đã trừ điểm của tôi vì nộp bài muộn.

They didn't dock any pay for the missed work hours.

Họ không trừ lương cho những giờ làm bị bỏ lỡ.

Did the company dock salaries for the holiday break?

Công ty có trừ lương trong kỳ nghỉ lễ không?

03

Đưa tàu vào bến.

To bring a ship into a dock.

Ví dụ

The ferry docked at Pier 7 on Friday morning.

Chiếc phà đã cập bến tại Pier 7 vào sáng thứ Sáu.

The cruise ship did not dock at the harbor yesterday.

Chiếc tàu du lịch đã không cập bến tại cảng hôm qua.

Did the yacht dock at the marina last weekend?

Chiếc du thuyền có cập bến tại bến du thuyền cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Docked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Docked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Docked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Docks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Docking

Docked (Adjective)

01

Đã được neo đậu hoặc thu nhỏ kích thước.

Having been docked or reduced in size.

Ví dụ

The docked budget affected many social programs in our community.

Ngân sách bị cắt giảm ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng.

The docked funding did not help the local charities this year.

Việc cắt giảm ngân sách không giúp ích cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

Is the docked amount enough for social development projects?

Số tiền bị cắt giảm có đủ cho các dự án phát triển xã hội không?

02

Chỉ một chiếc thuyền đang ở trong bến tàu.

Referring to a boat that is in a dock.

Ví dụ

The boat is docked at Pier 39 in San Francisco.

Chiếc thuyền đang neo đậu tại Pier 39 ở San Francisco.

The yacht is not docked right now due to bad weather.

Chiếc du thuyền không đang neo đậu vì thời tiết xấu.

Is the ferry docked at the terminal for the festival?

Chiếc phà có đang neo đậu tại bến tàu cho lễ hội không?

03

Được neo đậu tại bến tàu hoặc cảng.

Secured in a dock or harbor.

Ví dụ

The boat is docked near the community center for events.

Chiếc thuyền được neo gần trung tâm cộng đồng để tổ chức sự kiện.

The docked ships did not disrupt the local fishing industry.

Các con tàu neo không gây cản trở cho ngành đánh bắt cá địa phương.

Are the boats docked for the social festival this weekend?

Có phải các thuyền đã được neo cho lễ hội xã hội cuối tuần này không?

Docked (Noun)

01

Một sàn để chất và dỡ hàng các phương tiện vận tải.

A platform for loading and unloading transport vehicles.

Ví dụ

The ship docked at Pier 14 for unloading supplies yesterday.

Con tàu đã cập bến tại Bến 14 để dỡ hàng hôm qua.

The cargo was not docked at the correct location last week.

Hàng hóa đã không được cập bến tại vị trí chính xác tuần trước.

Is the ferry docked at the main terminal right now?

Chuyến phà có đang cập bến tại nhà ga chính ngay bây giờ không?

02

Một cấu trúc để neo đậu tàu thuyền.

A structure for the mooring of vessels.

Ví dụ

The boats are docked at the marina for the festival.

Những chiếc thuyền đang neo đậu tại bến cảng cho lễ hội.

The docked vessels did not leave during the storm last week.

Các tàu neo đậu không rời bến trong cơn bão tuần trước.

Are the fishing boats docked at the harbor now?

Các tàu đánh cá có đang neo đậu tại cảng không?

03

Nơi tàu thuyền được chất và dỡ hàng.

A place where ships are loaded and unloaded.

Ví dụ

The ships docked at Pier 39 for loading supplies.

Các tàu cập bến tại Pier 39 để chất hàng.

The boats did not dock at the harbor yesterday.

Các thuyền đã không cập bến tại cảng hôm qua.

Did the cargo ship dock at the correct location?

Tàu chở hàng có cập bến đúng vị trí không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Docked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docked

Không có idiom phù hợp