Bản dịch của từ Dock trong tiếng Việt
Dock

Dock(Noun)
Một thiết bị trong đó có thể đặt máy tính xách tay, điện thoại thông minh hoặc thiết bị di động khác để sạc, cung cấp quyền truy cập vào nguồn điện và các thiết bị ngoại vi hoặc các tính năng phụ trợ; một trạm nối.
A device in which a laptop, smartphone, or other mobile device may be placed for charging, providing access to a power supply and to peripheral devices or auxiliary features; a docking station.
Dạng danh từ của Dock (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dock | Docks |
Dock(Verb)
Dạng động từ của Dock (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dock |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Docked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Docked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Docks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Docking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dock" có nghĩa chung là một cấu trúc giáp bờ để tàu thuyền cập bến, hoặc nơi hàng hóa được chất và dỡ. Trong tiếng Anh Mỹ, "dock" thường chỉ nơi tàu cập bến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này còn được sử dụng để chỉ khu vực của bến cảng. Phiên âm phát âm của "dock" trong cả hai biến thể này tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong lĩnh vực hàng hải và logistics.
Từ "dock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "docca", có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "ducare", có nghĩa là "dẫn dắt". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ nơi neo đậu tàu thuyền và phục vụ như một bến cảng cho hàng hóa. Theo thời gian, "dock" phát triển để chỉ các cấu trúc lắp đặt cho tàu thuyền và các hoạt động liên quan đến quá trình vận chuyển. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự kết nối với ý tưởng về việc dẫn dắt và kiểm soát hàng hóa trong không gian cảng.
Từ "dock" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề vận tải và du lịch. Trong bài thi Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về địa điểm, hoạt động liên quan đến cảng, hoặc các tình huống giao thông. Ngoài ra, "dock" cũng thường được gặp trong ngữ cảnh luật pháp, công nghệ và hàng hải, khi nói đến việc neo đậu hoặc kết nối các phương tiện vận tải.
Họ từ
Từ "dock" có nghĩa chung là một cấu trúc giáp bờ để tàu thuyền cập bến, hoặc nơi hàng hóa được chất và dỡ. Trong tiếng Anh Mỹ, "dock" thường chỉ nơi tàu cập bến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này còn được sử dụng để chỉ khu vực của bến cảng. Phiên âm phát âm của "dock" trong cả hai biến thể này tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong lĩnh vực hàng hải và logistics.
Từ "dock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "docca", có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "ducare", có nghĩa là "dẫn dắt". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ nơi neo đậu tàu thuyền và phục vụ như một bến cảng cho hàng hóa. Theo thời gian, "dock" phát triển để chỉ các cấu trúc lắp đặt cho tàu thuyền và các hoạt động liên quan đến quá trình vận chuyển. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự kết nối với ý tưởng về việc dẫn dắt và kiểm soát hàng hóa trong không gian cảng.
Từ "dock" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề vận tải và du lịch. Trong bài thi Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về địa điểm, hoạt động liên quan đến cảng, hoặc các tình huống giao thông. Ngoài ra, "dock" cũng thường được gặp trong ngữ cảnh luật pháp, công nghệ và hàng hải, khi nói đến việc neo đậu hoặc kết nối các phương tiện vận tải.
