Bản dịch của từ Heeled trong tiếng Việt
Heeled

Heeled (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của gót chân.
Simple past and past participle of heel.
She heeled her shoes before the social event last Saturday.
Cô ấy đã sửa giày của mình trước sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They didn't heel their shoes in time for the party.
Họ đã không sửa giày kịp thời cho bữa tiệc.
Did he heel his shoes for the social gathering yesterday?
Anh ấy đã sửa giày của mình cho buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Heeled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heeling |
Heeled (Adjective)
She wore heeled boots to the social event last Saturday.
Cô ấy đã đi đôi ủng có gót đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't like heeled shoes for casual gatherings.
Anh ấy không thích giày có gót cho các buổi gặp gỡ bình thường.
Are heeled sandals appropriate for a formal social gathering?
Giày sandal có gót có phù hợp cho một buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?
(cổ) chuẩn bị, đặc biệt là được trang bị vũ khí.
Archaic prepared especially armed with a weapon.
The heeled guards stood ready at the entrance of the event.
Những người lính mang vũ khí đứng sẵn sàng ở lối vào sự kiện.
The heeled soldiers did not attend the peaceful protest last week.
Những người lính mang vũ khí đã không tham gia cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Are the heeled officers prepared for the upcoming social gathering?
Liệu các sĩ quan mang vũ khí có sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Many heeled individuals attended the charity gala last Saturday night.
Nhiều người giàu có đã tham dự buổi gala từ thiện tối thứ Bảy qua.
Not every heeled person donates to social causes in our community.
Không phải ai giàu có cũng đóng góp cho các nguyên nhân xã hội trong cộng đồng.
Are heeled people responsible for improving social conditions in society?
Người giàu có có trách nhiệm cải thiện điều kiện xã hội trong xã hội không?
Họ từ
Từ "heeled" trong tiếng Anh có nghĩa là có đế cao hay đôi giày có gót. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường miêu tả giày dép có gót cao, thường hướng đến thời trang. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "heeled" cũng có thể được sử dụng một cách tương tự, nhưng đôi khi được kèm theo từ "high" (high-heeled shoes) để nhấn mạnh độ cao của gót. Hơn nữa, "heeled" trong ngữ cảnh khác có thể ám chỉ đến tình trạng tài chính (như "to be well-heeled"), nghĩa là giàu có.