Bản dịch của từ Heels trong tiếng Việt
Heels

Heels (Noun)
Số nhiều của gót chân.
Plural of heel.
She wore red heels to the party.
Cô ấy mang giày cao gót màu đỏ đến buổi tiệc.
He doesn't like women in high heels.
Anh ấy không thích phụ nữ mang giày cao gót.
Do you think heels are appropriate for a job interview?
Bạn có nghĩ rằng giày cao gót phù hợp cho phỏng vấn công việc không?
She wore red heels to the party last night.
Cô ấy đã mang giày cao gót màu đỏ tới bữa tiệc tối qua.
He didn't like the idea of men wearing heels.
Anh ấy không thích ý tưởng về việc nam giới mang giày cao gót.
Dạng danh từ của Heels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heel | Heels |
Họ từ
Từ "heels" chỉ đến phần gót chân của giày hoặc giày cao gót, thường được sử dụng để tăng chiều cao và tạo hình dáng cho đôi chân. Trong tiếng Anh Anh, "heels" có thể được dùng để chỉ giày cao gót (high heels) với nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "heels" cũng mang ý nghĩa như vậy nhưng thường ám chỉ đến phong cách thời trang hơn. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng một số từ vựng bổ sung có thể thay đổi theo bối cảnh văn hóa và thời trang.