Bản dịch của từ Monitored trong tiếng Việt
Monitored

Monitored (Verb)
The government monitored social media during the election for misinformation.
Chính phủ đã theo dõi mạng xã hội trong cuộc bầu cử để phát hiện thông tin sai lệch.
They did not monitor the impact of social programs effectively last year.
Họ đã không theo dõi hiệu quả tác động của các chương trình xã hội năm ngoái.
Did the school monitor students' social interactions during the pandemic?
Trường có theo dõi các tương tác xã hội của học sinh trong đại dịch không?
Dạng động từ của Monitored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monitor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monitored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monitored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monitors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monitoring |
Monitored (Adjective)
Chịu sự giám sát hoặc giám sát.
Subject to surveillance or scrutiny.
The social media accounts are monitored by security teams daily.
Các tài khoản mạng xã hội được theo dõi bởi các đội an ninh hàng ngày.
The children are not monitored during the school trip to the park.
Trẻ em không được theo dõi trong chuyến đi trường học đến công viên.
Are the public spaces monitored for safety during events like concerts?
Các không gian công cộng có được theo dõi để đảm bảo an toàn trong các sự kiện như hòa nhạc không?
Họ từ
Từ "monitored" là dạng quá khứ phân từ của động từ "monitor", có nghĩa là theo dõi, giám sát một quá trình, hoạt động hoặc tình huống để thu thập thông tin hoặc đảm bảo sự an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "monitored" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "monitoring" có thể được hiểu là một phần trong các quy trình quản lý hoặc kiểm soát, nhấn mạnh vai trò của sự chú ý và thông tin trong việc ra quyết định.
Từ "monitored" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monitor", có nghĩa là "người cảnh báo" hoặc "người giám sát". Tiếp theo, từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động theo dõi, giám sát để đảm bảo an toàn hoặc hiệu quả của một hệ thống. Ngày nay, "monitored" chỉ sự giám sát hoặc theo dõi quá trình, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, giáo dục và y tế.
Từ "monitored" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tình huống thi IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ việc giám sát thông tin, tiến trình hoặc hành vi. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "monitored" thường liên quan đến việc theo dõi hiệu suất học tập, sức khỏe sức khỏe, hoặc an toàn trong các hoạt động khác nhau, như công việc hay nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



