Bản dịch của từ Monitors trong tiếng Việt
Monitors
Monitors (Noun)
Người quan sát và báo cáo về một tình huống hoặc sự kiện, thường nhằm mục đích đánh giá hoặc điều chỉnh.
A person who observes and reports on a situation or event often for purposes of evaluation or regulation.
The monitors at the event reported on social interactions among attendees.
Các giám sát viên tại sự kiện báo cáo về các tương tác xã hội giữa người tham dự.
Monitors do not influence the discussions during the social event.
Các giám sát viên không ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận trong sự kiện xã hội.
How do monitors assess social behavior during community gatherings?
Các giám sát viên đánh giá hành vi xã hội trong các buổi gặp gỡ cộng đồng như thế nào?
Một công cụ để đo lường và kiểm tra các thông số hiệu suất.
An instrument for measuring and checking parameters of performance.
The school monitors student attendance every month for better social engagement.
Trường học theo dõi sự có mặt của học sinh mỗi tháng để tăng cường sự tham gia xã hội.
They do not use monitors to track social media interactions at work.
Họ không sử dụng thiết bị theo dõi để theo dõi tương tác trên mạng xã hội tại nơi làm việc.
Do social programs use monitors to assess community participation effectively?
Các chương trình xã hội có sử dụng thiết bị theo dõi để đánh giá sự tham gia của cộng đồng không?
Một thiết bị dùng để quan sát hoặc giám sát một cái gì đó, đặc biệt là màn hình dùng cho máy tính hoặc tivi.
A device used for observing or monitoring something especially a screen used for computers or televisions.
The school monitors student behavior during lunch breaks every day.
Trường học theo dõi hành vi của học sinh trong giờ nghỉ trưa hàng ngày.
The monitors do not capture the true feelings of social interactions.
Các thiết bị theo dõi không ghi lại cảm xúc thật của các tương tác xã hội.
Do the monitors help us understand social media trends better?
Các thiết bị theo dõi có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Monitors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monitor | Monitors |
Monitors (Verb)
The teacher monitors students' progress during the social studies project.
Giáo viên theo dõi sự tiến bộ của học sinh trong dự án xã hội.
She does not monitor social media trends regularly for her research.
Cô ấy không theo dõi các xu hướng mạng xã hội thường xuyên cho nghiên cứu.
How often do you monitor social interactions in your community?
Bạn thường xuyên theo dõi các tương tác xã hội trong cộng đồng không?
Để giám sát hoặc đánh giá một quá trình hoặc tình huống một cách liên tục.
To supervise or evaluate a process or situation continuously.
The government monitors social media for hate speech and misinformation.
Chính phủ giám sát mạng xã hội để phát hiện phát ngôn thù hận và thông tin sai lệch.
They do not monitor online discussions about mental health effectively.
Họ không giám sát các cuộc thảo luận trực tuyến về sức khỏe tâm thần một cách hiệu quả.
Does the school monitor students' interactions on social platforms regularly?
Trường có giám sát các tương tác của học sinh trên các nền tảng xã hội thường xuyên không?
The organization monitors social media for harmful content daily.
Tổ chức theo dõi mạng xã hội để phát hiện nội dung độc hại hàng ngày.
They do not monitor public opinions effectively during elections.
Họ không theo dõi ý kiến công chúng một cách hiệu quả trong các cuộc bầu cử.
Do you monitor the news channels for misinformation regularly?
Bạn có theo dõi các kênh tin tức để phát hiện thông tin sai lệch thường xuyên không?
Dạng động từ của Monitors (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monitor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monitored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monitored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monitors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monitoring |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Monitors cùng Chu Du Speak