Bản dịch của từ Plays trong tiếng Việt
Plays

Plays (Noun)
Số nhiều của chơi.
Plural of play.
The community plays host to many cultural events each year.
Cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện văn hóa mỗi năm.
The city does not play a significant role in international festivals.
Thành phố không đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội quốc tế.
What plays are popular among teenagers in your city?
Những vở kịch nào phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn?
Dạng danh từ của Plays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Play | Plays |
Họ từ
Từ "plays" là danh từ số nhiều của "play", có nghĩa là các tác phẩm văn học, thường được viết để diễn xuất trên sân khấu. Trong ngữ cảnh giáo dục, "plays" còn đề cập đến những hoạt động vui chơi, thể hiện sự sáng tạo của trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt do giọng địa phương. "Plays" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và nghệ thuật, biểu thị các buổi diễn hoặc hoạt động giải trí.
Từ "plays" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "plegian" có nghĩa là "tham gia" hoặc "chơi". Cội nguồn của nó có thể được truy nguyên tới tiếng Latinh "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "bẻ cong". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển từ hoạt động vật lý sang những hoạt động giải trí, nghệ thuật, phản ánh sự đa dạng trong cách diễn đạt và tương tác xã hội, nhấn mạnh tính chất tương tác của các hình thức nghệ thuật sân khấu hiện đại.
Từ "plays" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh về nghệ thuật và giải trí thường được khai thác. Trong các tình huống khác, "plays" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện hoạt động của trẻ em hoặc các cuộc trình diễn nghệ thuật như kịch. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các phân tích vai trò xã hội và tâm lý của cá nhân trong các tình huống tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



