Bản dịch của từ Returned trong tiếng Việt
Returned
Returned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự trở lại.
Simple past and past participle of return.
She returned the library books on time.
Cô ấy trả sách thư viện đúng hạn.
He didn't return the borrowed pen to his friend.
Anh ấy không trả cây bút mượn cho bạn.
Did you return the phone call from your colleague?
Bạn đã trả cuộc gọi từ đồng nghiệp chưa?
Dạng động từ của Returned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Return |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Returned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Returned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Returns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Returning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp