Bản dịch của từ Returned trong tiếng Việt
Returned

Returned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự trở lại.
Simple past and past participle of return.
She returned the library books on time.
Cô ấy trả sách thư viện đúng hạn.
He didn't return the borrowed pen to his friend.
Anh ấy không trả cây bút mượn cho bạn.
Did you return the phone call from your colleague?
Bạn đã trả cuộc gọi từ đồng nghiệp chưa?
Dạng động từ của Returned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Return |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Returned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Returned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Returns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Returning |
Họ từ
Từ "returned" là dạng quá khứ của động từ "return", có nghĩa là trở về hoặc trả lại một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "returned" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn. Trong văn viết, "returned" được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, pháp lý và giao tiếp hàng ngày.
Từ "returned" bắt nguồn từ động từ Latin "returnare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "turnare" có nghĩa là "quay trở lại". Từ này đã trải qua quá trình chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "retourner" trước khi đến với tiếng Anh. Sự phát triển nghĩa của "returned" liên quan trực tiếp đến hành động trở về một địa điểm hoặc trạng thái ban đầu, phản ánh nội dung khái niệm về sự quay về trong cả ngữ nghĩa và ngữ dùng hiện đại.
Từ "returned" là một động từ quá khứ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến thông báo hoặc cuộc hội thoại về việc hoàn trả hàng hóa. Trong bài Đọc, nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả các tình huống lịch sử hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "returned" thường được sử dụng khi nói về việc trả lại, phục hồi hoặc trở về, phổ biến trong thương mại và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



