Bản dịch của từ Stepped trong tiếng Việt
Stepped

Stepped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bước.
Simple past and past participle of step.
He stepped forward to speak at the social event last Saturday.
Anh ấy bước lên để phát biểu tại sự kiện xã hội tuần trước.
She didn't step back during the heated social debate last month.
Cô ấy không lùi lại trong cuộc tranh luận xã hội căng thẳng tháng trước.
Did they step up to help with the community project last year?
Họ có bước lên để giúp đỡ dự án cộng đồng năm ngoái không?
Dạng động từ của Stepped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Step |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stepped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stepped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stepping |
Họ từ
Từ "stepped" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "step", có nghĩa là di chuyển bằng cách đặt chân lên một bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "stepped" thường được phát âm với âm /ɛ/ như trong "bed", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm gần giống /ɛ/ nhưng có thể ảnh hưởng bởi giọng nói địa phương. Sự khác biệt này không thay đổi nghĩa của từ.
Từ "stepped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stēpan", có nghĩa là "bước" hoặc "đặt chân". Các gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stēpan", có liên quan tới hành động di chuyển qua việc đặt chân lên bề mặt. Trong tiếng La-tinh, không có từ tương đương trực tiếp, nhưng khái niệm chuyển động và tiếp xúc được thể hiện qua các từ như "gradus" (bước). Sự phát triển của từ "stepped" trong ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa hành động và trạng thái liên quan đến một vị trí hay quá trình di chuyển.
Từ "stepped" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc chuyển động, ví dụ như bước đi hoặc chuyển giao. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường mang nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự tiến hóa trong một quá trình hoặc diễn biến trong các chủ đề như giáo dục và sự phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ còn thường xuất hiện trong văn bản mô tả, báo cáo, và giáo trình học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



