Bản dịch của từ Steps trong tiếng Việt
Steps
Noun [U/C]
Steps (Noun)
stˈɛps
stˈɛps
01
Số nhiều của bước.
Plural of step.
Ví dụ
Many steps are needed to improve social equality in our community.
Nhiều bước cần thiết để cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
These steps do not address the root causes of social issues.
Những bước này không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
What steps can we take to enhance social cohesion in schools?
Chúng ta có thể thực hiện những bước nào để tăng cường sự gắn kết xã hội trong trường học?
Dạng danh từ của Steps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Step | Steps |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The chart illustrates the involved in the production of smoked fish [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Moving on to the silk production process, the second diagram illustrates the involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cliff in the front now has to allow more visitors to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] She graciously invited me into her cosy home and patiently walked me through the of creating the perfect carbonara sauce [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Idiom with Steps
Không có idiom phù hợp