Bản dịch của từ Steps trong tiếng Việt
Steps

Steps (Noun)
Số nhiều của bước.
Plural of step.
Many steps are needed to improve social equality in our community.
Nhiều bước cần thiết để cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
These steps do not address the root causes of social issues.
Những bước này không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
What steps can we take to enhance social cohesion in schools?
Chúng ta có thể thực hiện những bước nào để tăng cường sự gắn kết xã hội trong trường học?
Dạng danh từ của Steps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Step | Steps |
Họ từ
Từ "steps" là danh từ số nhiều, chỉ các bậc thang hoặc các bước đi trong một quy trình. Trong tiếng Anh, "steps" có thể mang nghĩa đen (bậc thang) hoặc nghĩa bóng (các bước thực hiện một nhiệm vụ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay viết, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "e" trong từ, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn.
Từ "steps" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæpe", khởi phát từ tiếng Proto-Germanic *stapō, xuất phát từ gốc Latin "stare", nghĩa là "đứng". Ban đầu, từ này chỉ hành động di chuyển bằng bàn chân. Qua thời gian, "steps" được mở rộng để chỉ không chỉ sự di chuyển vật lý mà còn biểu thị sự tiến bộ trong các quá trình, như trong các giai đoạn hay bước phát triển. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ tiến hóa để bao hàm cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "steps" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn hoặc quá trình thực hiện một nhiệm vụ. Trong phần Nói, "steps" có thể liên quan đến mô tả hoặc trình bày quy trình. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các luận văn mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, trong các văn bản sinh hoạt hàng ngày, "steps" thường được dùng để chỉ các bước trong quy trình hoặc chỉ dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



