Flashcard tổng hợp Từ vựng về Event planning 5 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | concurrent session Một phiên xảy ra cùng lúc với phiên khác. | Noun | Một phiên xảy ra cùng lúc với phiên khác. A session that occurs at the same time as another session. | |
2 | classical ensemble Một nhóm nhạc công chơi nhạc cổ điển cùng nhau. | Noun | Một nhóm nhạc công chơi nhạc cổ điển cùng nhau. A group of musicians playing classical music together. | |
3 | central console Một bảng điều khiển chính hoặc khu vực nơi chứa các điều khiển và hiển thị khác nhau. | Noun | Một bảng điều khiển chính hoặc khu vực nơi chứa các điều khiển và hiển thị khác nhau. A main control panel or area where various controls and displays are housed. | |
4 | carpet top Bề mặt phía trên được trải thảm. | Noun | Bề mặt phía trên được trải thảm. A top surface that is covered with carpet. | |
5 | camera riser Khung hoặc giá đỡ nâng cao một bộ máy ảnh trên mặt đất hoặc một bề mặt khác. | Noun | Khung hoặc giá đỡ nâng cao một bộ máy ảnh trên mặt đất hoặc một bề mặt khác. A frame or support that elevates a camera setup above the ground or another surface. | |
6 | call time đưa ra một cảnh báo cụ thể trước khi thực hiện hành động pháp lý. | Phrase | đưa ra một cảnh báo cụ thể trước khi thực hiện hành động pháp lý. to give a specified warning before taking legal action. | |
7 | backline rider Một thành viên của nhóm cung cấp hỗ trợ cho các nghệ sĩ trên sân khấu, thường là những người chơi nhạc cụ cụ thể hoặc đảm nhận vai trò phụ trợ. | Noun | Một thành viên của nhóm cung cấp hỗ trợ cho các nghệ sĩ trên sân khấu, thường là những người chơi nhạc cụ cụ thể hoặc đảm nhận vai trò phụ trợ. A member of a group that provides support to performers on stage, typically those who play specific instruments or fulfill auxiliary roles. | |
8 | bump in Va chạm hoặc đụng vào một cái gì đó hoặc ai đó một cách bất ngờ. | Verb | Va chạm hoặc đụng vào một cái gì đó hoặc ai đó một cách bất ngờ. To collide or hit something or someone with a jolt. | |
9 | air wall Một rào cản được tạo ra bởi không khí, phân tách các không gian, thường được sử dụng trong cách âm hoặc kiểm soát nhiệt độ. | Noun | Một rào cản được tạo ra bởi không khí, phân tách các không gian, thường được sử dụng trong cách âm hoặc kiểm soát nhiệt độ. A barrier created by air that separates spaces, commonly used in soundproofing or temperature control. | |
10 | breakout session Một cuộc họp hoặc thảo luận trong đó một nhóm người tham gia tách ra khỏi nhóm lớn hơn để tập trung vào các chủ đề cụ thể. | Noun | Một cuộc họp hoặc thảo luận trong đó một nhóm người tham gia tách ra khỏi nhóm lớn hơn để tập trung vào các chủ đề cụ thể. A meeting or discussion in which a group of participants breaks away from a larger group to focus on specific topics. | |
11 | acrylic deck Một nền tảng được làm từ vật liệu acrylic, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm sàn nhà. | Noun | Một nền tảng được làm từ vật liệu acrylic, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm sàn nhà. A platform made from acrylic material, often used in construction or as flooring. | |
12 | blanket license Giấy phép toàn diện cho phép người có giấy phép sử dụng một tập hợp quyền theo cách rộng rãi theo các điều khoản đã thỏa thuận. | Noun | Giấy phép toàn diện cho phép người có giấy phép sử dụng một tập hợp quyền theo cách rộng rãi theo các điều khoản đã thỏa thuận. A comprehensive license that permits a licensee to use a set of rights in a broad manner under agreed terms. | |
13 | banquet round Bữa ăn chính thức cho một số lượng lớn người, thường được tổ chức để kỷ niệm một dịp đặc biệt hoặc thành tựu. | Noun | Bữa ăn chính thức cho một số lượng lớn người, thường được tổ chức để kỷ niệm một dịp đặc biệt hoặc thành tựu. A formal meal for a large number of people, often held to celebrate a special occasion or achievement. | |
14 | welcome to country Một nghi lễ truyền thống do người Úc bản địa thực hiện để thừa nhận vùng đất và các cư dân của nó. | Noun | Một nghi lễ truyền thống do người Úc bản địa thực hiện để thừa nhận vùng đất và các cư dân của nó. A traditional ceremony performed by Aboriginal Australians to acknowledge country and its inhabitants. | |
15 | welcome signage Một biển hiệu được sử dụng để chào đón mọi người, cho thấy rằng họ được chào đón. | Noun | Một biển hiệu được sử dụng để chào đón mọi người, cho thấy rằng họ được chào đón. A sign used to greet people, indicating that they are welcome. | |
16 | backline technician Một kỹ thuật viên có trách nhiệm bảo trì và sửa chữa các nhạc cụ và thiết bị được sử dụng trên sân khấu. | Noun | Một kỹ thuật viên có trách nhiệm bảo trì và sửa chữa các nhạc cụ và thiết bị được sử dụng trên sân khấu. A technician responsible for maintaining and repairing musical instruments and equipment used on stage. | |
17 | welcome reception Một buổi gặp gỡ xã hội chính thức được tổ chức để chào đón và chào mừng khách mời hoặc người mới đến. | Noun | Một buổi gặp gỡ xã hội chính thức được tổ chức để chào đón và chào mừng khách mời hoặc người mới đến. A formal social gathering held to greet and welcome guests or new arrivals. | |
18 | water station Một cơ sở nơi nước được xử lý và cung cấp để uống hoặc sử dụng khác. | Noun | Một cơ sở nơi nước được xử lý và cung cấp để uống hoặc sử dụng khác. A facility where water is treated and supplied for drinking or other uses. | |
19 | wash light Một loại thiết bị chiếu sáng được sử dụng để tạo ra ánh sáng đều trên bề mặt. | Noun | Một loại thiết bị chiếu sáng được sử dụng để tạo ra ánh sáng đều trên bề mặt. A type of lighting fixture used to produce broad, even light across a surface. | |
20 | warm colour Màu sắc có tông ấm, thường bao gồm đỏ, cam và vàng. | Noun | Màu sắc có tông ấm, thường bao gồm đỏ, cam và vàng. A color that has a warm tone, typically including reds, oranges, and yellows. | |
21 | vinyl deck Một bề mặt phẳng hoặc nền tảng được làm từ vinyl, thường dùng cho các hoạt động ngoài trời hoặc giải trí. | Noun | Một bề mặt phẳng hoặc nền tảng được làm từ vinyl, thường dùng cho các hoạt động ngoài trời hoặc giải trí. A flat surface or platform made from vinyl, often used for outdoor settings or leisure activities. | |
22 | table microphone Một loại micro thiết kế để đặt trên bàn nhằm thu âm thanh từ gần, thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc hội nghị. | Noun | Một loại micro thiết kế để đặt trên bàn nhằm thu âm thanh từ gần, thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc hội nghị. A type of microphone designed to be placed on a table for capturing sound from a close range, often used in meetings or conferences. | |
23 | standing microphone Microphone được gắn trên một giá đỡ, thường được sử dụng cho các buổi biểu diễn hoặc phát biểu. | Noun | Microphone được gắn trên một giá đỡ, thường được sử dụng cho các buổi biểu diễn hoặc phát biểu. A microphone mounted on a stand, typically used for performances or speeches. | |
24 | stage show Một buổi biểu diễn kịch hoặc trình bày trước khán giả. | Noun | Một buổi biểu diễn kịch hoặc trình bày trước khán giả. A theatrical performance or presentation in front of an audience. | |
25 | stage plot Một sơ đồ chỉ ra cách sắp xếp các nhạc cụ, thiết bị và nghệ sĩ trên sân khấu cho một buổi biểu diễn trực tiếp. | Noun | Một sơ đồ chỉ ra cách sắp xếp các nhạc cụ, thiết bị và nghệ sĩ trên sân khấu cho một buổi biểu diễn trực tiếp. A diagram that outlines the arrangement of instruments, equipment, and performers on a stage for a live performance. | |
26 | short throw Một loại máy chiếu được thiết kế để chiếu hình ảnh lớn từ một khoảng cách gần. | Noun | Một loại máy chiếu được thiết kế để chiếu hình ảnh lớn từ một khoảng cách gần. A type of projector designed to project a large image from a short distance away. | |
27 | run of show Một kế hoạch chi tiết về thứ tự các sự kiện trong một buổi biểu diễn hoặc trình bày. | Noun | Một kế hoạch chi tiết về thứ tự các sự kiện trong một buổi biểu diễn hoặc trình bày. A detailed schedule of the sequence of events in a performance or presentation. | |
28 | room hire Hành động hoặc quy trình thuê một căn phòng trong một khoảng thời gian cụ thể, thường dùng cho các sự kiện hoặc nơi ở. | Noun | Hành động hoặc quy trình thuê một căn phòng trong một khoảng thời gian cụ thể, thường dùng cho các sự kiện hoặc nơi ở. The action or process of renting a room for a specific period of time, usually for events or lodging. | |
29 | risk assessment plan Một quy trình có hệ thống để xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến một dự án hoặc doanh nghiệp. | Noun | Một quy trình có hệ thống để xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến một dự án hoặc doanh nghiệp. A systematic process for identifying and evaluating potential risks that may impact a project or business. | |
30 | revolving stage Một sân khấu có thể xoay hoặc quay quanh một trục, thường được sử dụng trong sản xuất sân khấu để hỗ trợ việc thay đổi cảnh. | Noun | Một sân khấu có thể xoay hoặc quay quanh một trục, thường được sử dụng trong sản xuất sân khấu để hỗ trợ việc thay đổi cảnh. A stage that rotates or turns on a pivot, typically used in theater production to facilitate scene changes. | |
31 | repertoire Một kho các vở kịch, điệu nhảy hoặc tiết mục mà một công ty hoặc một nghệ sĩ biểu diễn biết hoặc chuẩn bị biểu diễn. | Noun | Một kho các vở kịch, điệu nhảy hoặc tiết mục mà một công ty hoặc một nghệ sĩ biểu diễn biết hoặc chuẩn bị biểu diễn. A stock of plays dances or items that a company or a performer knows or is prepared to perform. | |
32 | registration desk Khu vực được chỉ định để những cá nhân có thể đăng ký hoặc ghi danh cho một sự kiện hoặc dịch vụ. | Noun | Khu vực được chỉ định để những cá nhân có thể đăng ký hoặc ghi danh cho một sự kiện hoặc dịch vụ. A designated area where individuals can sign up or register for an event or service. | |
33 | rear projection Một phương pháp hiển thị hình ảnh bằng cách chiếu chúng lên một màn hình trong suốt từ phía sau. | Noun | Một phương pháp hiển thị hình ảnh bằng cách chiếu chúng lên một màn hình trong suốt từ phía sau. A method of displaying images by projecting them onto a translucent screen from behind. | |
34 | pop duo Một nhóm nhạc bao gồm hai thành viên biểu diễn nhạc pop cùng nhau. | Noun | Một nhóm nhạc bao gồm hai thành viên biểu diễn nhạc pop cùng nhau. A musical group consisting of two members who perform pop music together. | |
35 | master account Một tài khoản chính phục vụ như một tài khoản trung tâm để quản lý nhiều tài khoản phụ hoặc dịch vụ. | Noun | Một tài khoản chính phục vụ như một tài khoản trung tâm để quản lý nhiều tài khoản phụ hoặc dịch vụ. A primary account that serves as a centralized account for managing multiple sub-accounts or services. | |
36 | line check Một sự xác minh về nội dung hoặc hệ thống của một dây chuyền, thường trong môi trường sản xuất. | Noun | Một sự xác minh về nội dung hoặc hệ thống của một dây chuyền, thường trong môi trường sản xuất. A verification of the contents or the system of a line, usually in a production environment. | |
37 | lighting technician Người thiết kế hoặc vận hành hệ thống ánh sáng, đặc biệt cho các sản phẩm hoặc sự kiện sân khấu. | Noun | Người thiết kế hoặc vận hành hệ thống ánh sáng, đặc biệt cho các sản phẩm hoặc sự kiện sân khấu. A person who designs or operates lighting systems, especially for theatrical productions or events. | |
38 | led riser Một thành phần thẳng đứng cho phép kết nối cầu thang hoặc thang cuốn trong một tòa nhà. | Noun | Một thành phần thẳng đứng cho phép kết nối cầu thang hoặc thang cuốn trong một tòa nhà. A vertical component that allows for the connection of stairs or escalators in a building. | |
39 | keynote address Một bài phát biểu chính tại một hội nghị, thường thiết lập chủ đề và ý tưởng chính của sự kiện. | Noun | Một bài phát biểu chính tại một hội nghị, thường thiết lập chủ đề và ý tưởng chính của sự kiện. A principal speech at a conference, often establishing the theme and main ideas of the event. | |
40 | hospitality suite Một phòng hoặc không gian riêng do một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cho khách mời để thư giãn và tận hưởng dịch vụ. | Noun | Một phòng hoặc không gian riêng do một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cho khách mời để thư giãn và tận hưởng dịch vụ. A private room or space provided by a business or organization for guests to relax and enjoy services. | |
41 | headline act Nghệ sĩ chính tại một sự kiện, thường là một buổi hòa nhạc hoặc lễ hội. | Noun | Nghệ sĩ chính tại một sự kiện, thường là một buổi hòa nhạc hoặc lễ hội. The main performer at an event, typically a concert or festival. | |
42 | ground transport Sự di chuyển của người hoặc hàng hóa qua đất, trái ngược với vận tải hàng không hoặc đường thủy. | Noun | Sự di chuyển của người hoặc hàng hóa qua đất, trái ngược với vận tải hàng không hoặc đường thủy. The movement of people or goods over land, as opposed to air or water transport. | |
43 | function centre Một địa điểm nơi tổ chức các hoạt động nhất định, thường liên quan đến sự kiện hoặc buổi tụ họp. | Noun | Một địa điểm nơi tổ chức các hoạt động nhất định, thường liên quan đến sự kiện hoặc buổi tụ họp. A location where certain activities are organized, often related to events or gatherings. | |
44 | follow spot Một loại đèn sân khấu có thể được điều chỉnh để theo dõi một nghệ sĩ. | Noun | Một loại đèn sân khấu có thể được điều chỉnh để theo dõi một nghệ sĩ. A type of stage lighting that can be directed to follow a performer. | |
45 | floor monitor Một học sinh được chỉ định để giám sát hành vi ở một khu vực cụ thể của trường, thường là trong các giờ chuyển lớp. | Noun | Một học sinh được chỉ định để giám sát hành vi ở một khu vực cụ thể của trường, thường là trong các giờ chuyển lớp. A student assigned to supervise behavior in a particular area of a school, typically during transitions between classes. | |
46 | early bird registration Một ưu đãi khuyến mãi cho những người đăng ký sớm, thường có mức giá giảm. | Noun | Một ưu đãi khuyến mãi cho những người đăng ký sớm, thường có mức giá giảm. A promotional offer for early sign-ups, often with a discounted rate. | |
47 | dressing area Một không gian hoặc phòng dành cho việc thay đồ hoặc chuẩn bị cho bản thân, đặc biệt trước một sự kiện. | Noun | Một không gian hoặc phòng dành cho việc thay đồ hoặc chuẩn bị cho bản thân, đặc biệt trước một sự kiện. A space or room designated for dressing or preparing oneself, especially before an event. | |
48 | code of practice Một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn được khuyến nghị cho hành vi của một hoạt động chuyên nghiệp hoặc kinh doanh nhất định. | Noun | Một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn được khuyến nghị cho hành vi của một hoạt động chuyên nghiệp hoặc kinh doanh nhất định. A set of rules or guidelines that are recommended for the conduct of a particular professional or business activity. | |
49 | classroom seating Khu vực được chỉ định trong lớp học nơi học sinh ngồi. | Noun | Khu vực được chỉ định trong lớp học nơi học sinh ngồi. A designated area in a classroom where students sit. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
