Flashcard tổng hợp Từ vựng về Event planning 6 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | tiered elevator Một thang máy được thiết kế với nhiều cấp độ hoặc tầng. | Noun | Một thang máy được thiết kế với nhiều cấp độ hoặc tầng. An elevator designed with multiple levels or tiers. | |
2 | throw distance Khoảng cách tối đa mà một vật thể có thể được ném. | Noun | Khoảng cách tối đa mà một vật thể có thể được ném. The maximum distance that an object can be thrown. | |
3 | technical rehearsal Một buổi tổng duyệt đầy đủ của một vở kịch hoặc buổi biểu diễn trong đó tất cả các yếu tố kỹ thuật được thực hành và điều chỉnh, bao gồm ánh sáng, âm thanh và thay đổi sân khấu. | Noun | Một buổi tổng duyệt đầy đủ của một vở kịch hoặc buổi biểu diễn trong đó tất cả các yếu tố kỹ thuật được thực hành và điều chỉnh, bao gồm ánh sáng, âm thanh và thay đổi sân khấu. A full rehearsal of a play or performance during which all technical aspects are practiced and adjusted, including lighting, sound, and set changes. | |
4 | stiltwalker Một nghệ sĩ sử dụng giày chống để tăng chiều cao và biểu diễn trong các buổi diễu hành hoặc lễ hội. | Noun | Một nghệ sĩ sử dụng giày chống để tăng chiều cao và biểu diễn trong các buổi diễu hành hoặc lễ hội. A performer who uses stilts to elevate their height and perform in parades or festivals. | |
5 | staging top Cấu trúc tạm thời được sử dụng trong sản xuất một vở kịch hoặc buổi biểu diễn. | Noun | Cấu trúc tạm thời được sử dụng trong sản xuất một vở kịch hoặc buổi biểu diễn. A temporary structure used in the production of a play or performance. | |
6 | stage wash Một loại ánh sáng được sử dụng trong nhà hát để tạo ra một lớp chiếu sáng cơ bản cho sân khấu. | Noun | Một loại ánh sáng được sử dụng trong nhà hát để tạo ra một lớp chiếu sáng cơ bản cho sân khấu. A type of lighting used in theater to create a base layer of illumination for the stage. | |
7 | spouse program Chương trình được thiết kế để cung cấp hỗ trợ hoặc tài nguyên cho các vợ/chồng của nhân viên, sinh viên hoặc người tham gia trong một tổ chức hoặc cơ sở cụ thể. | Noun | Chương trình được thiết kế để cung cấp hỗ trợ hoặc tài nguyên cho các vợ/chồng của nhân viên, sinh viên hoặc người tham gia trong một tổ chức hoặc cơ sở cụ thể. A program designed to offer support or resources to the spouses of employees, students, or participants in a specific organization or institution. | |
8 | specifications rider Một tài liệu mô tả các yêu cầu và điều kiện cụ thể liên quan đến một dự án hoặc dịch vụ. | Noun | Một tài liệu mô tả các yêu cầu và điều kiện cụ thể liên quan đến một dự án hoặc dịch vụ. A document that outlines specific requirements and conditions related to a project or service. | |
9 | speaking fee Số tiền được trả cho một bài phát biểu hoặc thuyết trình của một cá nhân. | Noun | Số tiền được trả cho một bài phát biểu hoặc thuyết trình của một cá nhân. A sum of money paid for a speech or presentation made by an individual. | |
10 | sight act Khả năng nhìn; khả năng thị giác. | Noun | Khả năng nhìn; khả năng thị giác. The ability to see; the visual faculty. | |
11 | shot bag Một cái túi nhỏ dùng để chứa đạn chì, thường dùng trong săn bắn hoặc đạn. | Noun | Một cái túi nhỏ dùng để chứa đạn chì, thường dùng trong săn bắn hoặc đạn. A small bag used to hold lead shot, often used in hunting or ammunition. | |
12 | set up time Thời gian cần thiết để chuẩn bị cho một hệ thống hoặc quy trình hoạt động. | Noun | Thời gian cần thiết để chuẩn bị cho một hệ thống hoặc quy trình hoạt động. The period required to prepare a system or process for operation. | |
13 | roving performer Một người giải trí cho khán giả bằng cách hát, diễn xuất hoặc biểu diễn. | Noun | Một người giải trí cho khán giả bằng cách hát, diễn xuất hoặc biểu diễn. A person who entertains an audience by singing, acting, or performing. | |
14 | roving microphone Microphone di động được sử dụng để phát sóng hoặc ghi âm tại nhiều địa điểm khác nhau, khác với một bố trí cố định. | Noun | Microphone di động được sử dụng để phát sóng hoặc ghi âm tại nhiều địa điểm khác nhau, khác với một bố trí cố định. A portable microphone used for broadcasting or recording in various locations away from a fixed setup. | |
15 | room turnover Tần suất mà không gian cho thuê (chẳng hạn như trong khách sạn) được thuê và bỏ trống. | Noun | Tần suất mà không gian cho thuê (chẳng hạn như trong khách sạn) được thuê và bỏ trống. The frequency with which rental space (such as in a hotel) is occupied and vacated. | |
16 | room block Một nhóm phòng khách sạn được đặt trước cho một sự kiện hoặc dịp cụ thể, thường với mức giá giảm. | Noun | Một nhóm phòng khách sạn được đặt trước cho một sự kiện hoặc dịp cụ thể, thường với mức giá giảm. A group of hotel rooms reserved for a specific event or occasion, often at a discounted rate. | |
17 | rolling stage Một giai đoạn của một quá trình được đặc trưng bởi sự chuyển động hoặc thay đổi liên tục. | Noun | Một giai đoạn của một quá trình được đặc trưng bởi sự chuyển động hoặc thay đổi liên tục. A phase of a process characterized by continuous movement or change. | |
18 | rolling riser Một loại ống dẫn hàng hải được sử dụng trong các hoạt động khoan ngoài khơi có thể di chuyển khi bề mặt biển thay đổi. | Noun | Một loại ống dẫn hàng hải được sử dụng trong các hoạt động khoan ngoài khơi có thể di chuyển khi bề mặt biển thay đổi. A type of marine riser used in offshore drilling operations that can move as the sea surface changes. | |
19 | registration pack Bộ tài liệu và vật liệu được cung cấp để tạo điều kiện cho quy trình đăng ký một sự kiện hoặc dịch vụ. | Noun | Bộ tài liệu và vật liệu được cung cấp để tạo điều kiện cho quy trình đăng ký một sự kiện hoặc dịch vụ. A collection of documents and materials that are provided to facilitate the process of registering for an event or service. | |
20 | reception band Dải tần số được sử dụng để nhận tín hiệu radio. | Noun | Dải tần số được sử dụng để nhận tín hiệu radio. A range of frequencies used for receiving radio signals. | |
21 | quick quad Di chuyển nhanh hoặc có khả năng di chuyển nhanh. | Adjective | Di chuyển nhanh hoặc có khả năng di chuyển nhanh. Moving fast or capable of moving quickly. | |
22 | quad box Một chiếc hộp hoặc thùng có bốn mặt. | Noun | Một chiếc hộp hoặc thùng có bốn mặt. A four-sided box or container. | |
23 | punch light Một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để tạo ra một lỗ trong một vật liệu, thường được sử dụng trong thủ công hoặc xây dựng. | Noun | Một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để tạo ra một lỗ trong một vật liệu, thường được sử dụng trong thủ công hoặc xây dựng. A tool or device used to create a hole in a material, often used in crafts or construction. | |
24 | overset Để đặt lên hoặc trên một cái gì đó khác, để đặt ở một nơi nằm trên cái khác. | Verb | Để đặt lên hoặc trên một cái gì đó khác, để đặt ở một nơi nằm trên cái khác. To set over or above something else, to put in a place that is over another. | |
25 | onsite registration Một quy trình đăng ký người tham dự tại một địa điểm cụ thể, thường là tại địa điểm của một sự kiện. | Noun | Một quy trình đăng ký người tham dự tại một địa điểm cụ thể, thường là tại địa điểm của một sự kiện. A process of registering attendees at a specific location, typically at the venue of an event. | |
26 | onsite caterer Một người hoặc công ty cung cấp dịch vụ thực phẩm và đồ uống tại một địa điểm cụ thể, thường cho các sự kiện hoặc buổi tụ tập. | Noun | Một người hoặc công ty cung cấp dịch vụ thực phẩm và đồ uống tại một địa điểm cụ thể, thường cho các sự kiện hoặc buổi tụ tập. A person or company that provides food and drink services at a specific location, usually for events or gatherings. | |
27 | offsite caterer Một doanh nghiệp cung cấp thực phẩm và đồ uống cho các sự kiện diễn ra tại các địa điểm ngoài cơ sở của họ. | Noun | Một doanh nghiệp cung cấp thực phẩm và đồ uống cho các sự kiện diễn ra tại các địa điểm ngoài cơ sở của họ. A business that provides food and drinks for events held at locations beyond their own premises. | |
28 | monitor amplifier Một thiết bị điện tử tăng cường tín hiệu âm thanh để phát lại qua loa. | Noun | Một thiết bị điện tử tăng cường tín hiệu âm thanh để phát lại qua loa. An electronic device that strengthens audio signals for playback through loudspeakers. | |
29 | matrix mixer Thiết bị được sử dụng để kết hợp nhiều tín hiệu âm thanh thành một tín hiệu đầu ra duy nhất. | Noun | Thiết bị được sử dụng để kết hợp nhiều tín hiệu âm thanh thành một tín hiệu đầu ra duy nhất. A device used for combining multiple audio signals into a single output signal. | |
30 | lighting plot Một sơ đồ hiển thị sự sắp xếp của đèn và các thiết bị khác cho một buổi biểu diễn hoặc sự kiện. | Noun | Một sơ đồ hiển thị sự sắp xếp của đèn và các thiết bị khác cho một buổi biểu diễn hoặc sự kiện. A diagram that shows the arrangement of lights and other equipment for a performance or event. | |
31 | light plot Một sơ đồ cho thấy cấu hình của ánh sáng sân khấu và ảnh hưởng của nó đến các khu vực biểu diễn. | Noun | Một sơ đồ cho thấy cấu hình của ánh sáng sân khấu và ảnh hưởng của nó đến các khu vực biểu diễn. A diagram that shows the configuration of stage lighting and its effects on performance areas. | |
32 | industry conference Một cuộc họp chính thức hoặc loạt các cuộc họp được tổ chức bởi một ngành cụ thể để thảo luận về các vấn đề liên quan. | Noun | Một cuộc họp chính thức hoặc loạt các cuộc họp được tổ chức bởi một ngành cụ thể để thảo luận về các vấn đề liên quan. A formal meeting or series of meetings held by a particular industry to discuss relevant issues. | |
33 | inclusive rate Một tỷ lệ bao gồm tất cả các yếu tố hoặc khía cạnh mà không có sự loại trừ. | Noun | Một tỷ lệ bao gồm tất cả các yếu tố hoặc khía cạnh mà không có sự loại trừ. A rate that includes all elements or aspects without exclusions. | |
34 | illuminated entertainment Một loại hình giải trí có ánh sáng là chủ đề hoặc yếu tố trung tâm. | Noun | Một loại hình giải trí có ánh sáng là chủ đề hoặc yếu tố trung tâm. A type of entertainment that incorporates light as a central theme or element. | |
35 | house count Tổng số nhà trong một khu vực nhất định hoặc thuộc về một chủ sở hữu cụ thể. | Noun | Tổng số nhà trong một khu vực nhất định hoặc thuộc về một chủ sở hữu cụ thể. The total number of houses in a given area or belonging to a particular owner. | |
36 | horseshoe seating Một loại sắp xếp chỗ ngồi mà ghế được xếp theo hình cong giống như bàn tay. | Noun | Một loại sắp xếp chỗ ngồi mà ghế được xếp theo hình cong giống như bàn tay. A type of seating arrangement where chairs are arranged in a curved shape resembling a horseshoe. | |
37 | general session Một cuộc họp định kỳ của một nhóm, thường nhằm thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng. | Noun | Một cuộc họp định kỳ của một nhóm, thường nhằm thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng. A regularly scheduled meeting of a group, often for the purpose of discussing and making decisions about important matters. | |
38 | function board Một nhóm người quản lý hoặc tổ chức chức năng cụ thể trong một tổ chức. | Noun | Một nhóm người quản lý hoặc tổ chức chức năng cụ thể trong một tổ chức. A group of people who manage or organize particular functions within an organization. | |
39 | front projection Một kỹ thuật hiển thị hình ảnh lên một bề mặt từ một máy chiếu được đặt phía trước bề mặt đó. | Noun | Một kỹ thuật hiển thị hình ảnh lên một bề mặt từ một máy chiếu được đặt phía trước bề mặt đó. A technique of displaying an image onto a surface from a projector positioned in front of that surface. | |
40 | foldback Âm thanh trở lại một loa từ một micro hoặc nguồn khác, thường gây ra phản hồi. | Noun | Âm thanh trở lại một loa từ một micro hoặc nguồn khác, thường gây ra phản hồi. A return of sound to a loudspeaker from a microphone or other source, often causing feedback. | |
41 | exclusive use Quyền sử dụng một cái gì đó mà không chia sẻ với người khác. | Noun | Quyền sử dụng một cái gì đó mà không chia sẻ với người khác. The right to use something that is not shared with others. | |
42 | dress code một bộ quy tắc quy định cách ăn mặc đúng đắn cho nhân viên hoặc học sinh ở nơi làm việc hoặc trường học. | Noun | một bộ quy tắc quy định cách ăn mặc đúng đắn cho nhân viên hoặc học sinh ở nơi làm việc hoặc trường học. a set of rules specifying the correct manner of dress for staff or students in a workplace or school. | |
43 | disruptive speaker Người gây ra sự gián đoạn trong một buổi thuyết trình hoặc diễn thuyết. | Noun | Người gây ra sự gián đoạn trong một buổi thuyết trình hoặc diễn thuyết. A person who causes disruptions during a presentation or speech. | |
44 | cool colour Màu sắc thường được cảm nhận là nhẹ nhàng, chẳng hạn như xanh dương, xanh lá cây hoặc tím. | Noun | Màu sắc thường được cảm nhận là nhẹ nhàng, chẳng hạn như xanh dương, xanh lá cây hoặc tím. A color that is generally perceived as calming, such as blue, green, or purple. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
