Khai thác vận tải

Từ vựng về Logictics 4

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Logictics 4 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1next flight out

Chuyến bay sớm nhất có sẵn đến một điểm đến.

Idiom

Chuyến bay sớm nhất có sẵn đến một điểm đến.

The earliest available flight to a destination.

2minimum charge

Khoản phí nhỏ nhất có thể thu cho một dịch vụ hoặc sản phẩm.

Noun

Khoản phí nhỏ nhất có thể thu cho một dịch vụ hoặc sản phẩm.

The smallest amount that can be charged for a service or product.

3kingpin trailer

Một nhân vật trung tâm hoặc chính trong một tình huống hoặc tổ chức, thường chịu trách nhiệm cho sự hoạt động tổng thể của nó.

Noun

Một nhân vật trung tâm hoặc chính trong một tình huống hoặc tổ chức, thường chịu trách nhiệm cho sự hoạt động tổng thể của nó.

A central or main figure in a situation or organization, often responsible for its overall functioning.

4inland bill of lading

Một văn bản được cấp bởi người vận chuyển mô tả loại, số lượng và điểm đến của hàng hóa được vận chuyển qua đất liền.

Noun

Một văn bản được cấp bởi người vận chuyển mô tả loại, số lượng và điểm đến của hàng hóa được vận chuyển qua đất liền.

A document issued by a carrier that details the type, quantity, and destination of the goods being carried over land.

5in bond

Một thỏa thuận pháp lý trong đó một bên đồng ý trả một số tiền nhất định hoặc hoàn thành các nghĩa vụ nhất định, thường liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc bán hàng.

Noun

Một thỏa thuận pháp lý trong đó một bên đồng ý trả một số tiền nhất định hoặc hoàn thành các nghĩa vụ nhất định, thường liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc bán hàng.

A legal agreement in which one party agrees to pay a certain amount or fulfill certain obligations, typically related to financial transactions or sales.

6freight bill

Tài liệu do một công ty vận chuyển cung cấp, liệt kê hàng hóa được vận chuyển, giá trị của chúng và các điều khoản của lô hàng.

Noun

Tài liệu do một công ty vận chuyển cung cấp, liệt kê hàng hóa được vận chuyển, giá trị của chúng và các điều khoản của lô hàng.

A document provided by a carrier that lists the goods being transported, their value, and the terms of the shipment.

7durables

hàng tiêu dùng dự kiến có tuổi thọ từ ba năm trở lên, chẳng hạn như ô tô và thiết bị.

Noun [C]

hàng tiêu dùng dự kiến có tuổi thọ từ ba năm trở lên, chẳng hạn như ô tô và thiết bị.

consumer goods that are expected to last three years or more such as cars and appliances.

8door to port

Mặt bên trái của một con tàu khi nhìn về phía trước.

Idiom

Mặt bên trái của một con tàu khi nhìn về phía trước.

The left side of a ship when facing forward.

9customs value

Giá trị tiền tệ được gán cho hàng hóa để đánh giá thuế và phí.

Noun

Giá trị tiền tệ được gán cho hàng hóa để đánh giá thuế và phí.

The monetary worth assigned to goods for the purpose of assessing duties and tariffs.

10cubic capacity

Thể tích của một đối tượng ba chiều được đo bằng các đơn vị khối.

Noun

Thể tích của một đối tượng ba chiều được đo bằng các đơn vị khối.

The volume of a three-dimensional object measured in cubic units.

11contract warehousing

Một giải pháp lưu trữ nơi một công ty đồng ý lưu trữ hàng hóa cho một công ty khác theo hợp đồng.

Noun

Một giải pháp lưu trữ nơi một công ty đồng ý lưu trữ hàng hóa cho một công ty khác theo hợp đồng.

A storage solution where a company agrees to store goods for another company under a contract.

12consolidation point

Một vị trí cụ thể nơi diễn ra sự hợp nhất, thường trong bối cảnh dữ liệu, tài nguyên hoặc vật liệu cấu trúc.

Noun

Một vị trí cụ thể nơi diễn ra sự hợp nhất, thường trong bối cảnh dữ liệu, tài nguyên hoặc vật liệu cấu trúc.

A specific location or place where consolidation occurs, often in the context of data, resources, or structural materials.

13consolidated shipping

Một phương thức vận chuyển trong đó nhiều hàng hóa từ các nhà cung cấp khác nhau được kết hợp thành một lô hàng để giảm chi phí.

Noun

Một phương thức vận chuyển trong đó nhiều hàng hóa từ các nhà cung cấp khác nhau được kết hợp thành một lô hàng để giảm chi phí.

A method of shipping where multiple goods from different suppliers are combined into one shipment to reduce costs.

14bonded warehousing

Một cơ sở lưu trữ nơi hàng hóa được lưu giữ dưới sự giám sát của cơ quan hải quan cho đến khi thuế được thanh toán hoặc hàng hóa được thả.

Noun

Một cơ sở lưu trữ nơi hàng hóa được lưu giữ dưới sự giám sát của cơ quan hải quan cho đến khi thuế được thanh toán hoặc hàng hóa được thả.

A storage facility where goods are stored under the supervision of customs authorities until duties are paid or the goods are released.

15air carrier

Một công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng không cho cá nhân hoặc hàng hóa.

Noun

Một công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng không cho cá nhân hoặc hàng hóa.

A company that provides air transport services for individuals or cargo.

16transmittal letter

Một bức thư được sử dụng để truyền tài liệu hoặc thông tin từ một bên này sang bên kia.

Noun

Một bức thư được sử dụng để truyền tài liệu hoặc thông tin từ một bên này sang bên kia.

A letter used to transmit documents or information from one party to another.

17straight truck

Một chiếc xe tải có khung duy nhất, trong đó khu vực hàng hóa và buồng lái là một phần của cùng một cấu trúc.

Noun

Một chiếc xe tải có khung duy nhất, trong đó khu vực hàng hóa và buồng lái là một phần của cùng một cấu trúc.

A truck with a single frame, where the cargo area and the cab are part of the same structure.

18activity based costing

Noun

19positive pay

Hệ thống phòng ngừa gian lận được sử dụng bởi các ngân hàng.

Noun

Hệ thống phòng ngừa gian lận được sử dụng bởi các ngân hàng.

A fraud prevention system used by banks.

20shipping advice

Thông báo gửi đến người nhận của một lô hàng, chi tiết nội dung, thông tin theo dõi và thời gian giao hàng ước tính.

Noun

Thông báo gửi đến người nhận của một lô hàng, chi tiết nội dung, thông tin theo dõi và thời gian giao hàng ước tính.

A notification sent to the recipient of a shipment, detailing the contents, tracking information, and estimated delivery time.

21mileage rate

Số tiền được trả cho mỗi dặm di chuyển, thường là để hoàn trả hoặc mục đích thuế.

Noun

Số tiền được trả cho mỗi dặm di chuyển, thường là để hoàn trả hoặc mục đích thuế.

The amount of money paid per mile traveled, typically for reimbursement or taxation purposes.

22drop shipment

Một phương pháp thực hiện đơn hàng mà người bán lẻ không giữ hàng hóa trong kho, mà thay vào đó chuyển đơn hàng của khách hàng trực tiếp đến nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn, người sau đó sẽ gửi hàng hóa trực tiếp đến khách hàng.

Noun

Một phương pháp thực hiện đơn hàng mà người bán lẻ không giữ hàng hóa trong kho, mà thay vào đó chuyển đơn hàng của khách hàng trực tiếp đến nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn, người sau đó sẽ gửi hàng hóa trực tiếp đến khách hàng.

A method of order fulfillment where the retailer does not keep goods in stock, but instead transfers customer orders directly to the manufacturer or wholesaler, who then ships the goods directly to the customer.

23pre shipment inspection

Một cuộc kiểm tra hàng hóa trước khi giao hàng để đảm bảo chúng đáp ứng tiêu chuẩn và thông số yêu cầu.

Noun

Một cuộc kiểm tra hàng hóa trước khi giao hàng để đảm bảo chúng đáp ứng tiêu chuẩn và thông số yêu cầu.

An examination of goods before they are shipped to ensure they meet required standards and specifications.

24interline

Chèn từ vào giữa các dòng của (tài liệu hoặc văn bản khác)

Verb

Chèn từ vào giữa các dòng của (tài liệu hoặc văn bản khác)

Insert words between the lines of a document or other text.

25customs invoice

Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về nội dung của một lô hàng, bao gồm giá trị và bản chất của hàng hóa, thường được yêu cầu cho mục đích hải quan.

Noun

Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về nội dung của một lô hàng, bao gồm giá trị và bản chất của hàng hóa, thường được yêu cầu cho mục đích hải quan.

A document that provides detailed information about the contents of a shipment, including the value and nature of the goods, typically required for customs purposes.

26foreign trade zone

Một khu vực được chỉ định trong đó hàng hóa có thể được nhập khẩu, lưu trữ, xử lý và tái xuất mà không phải chịu các thuế và quy định thông thường.

Noun

Một khu vực được chỉ định trong đó hàng hóa có thể được nhập khẩu, lưu trữ, xử lý và tái xuất mà không phải chịu các thuế và quy định thông thường.

A designated area in which goods can be imported, stored, processed, and re-exported without being subject to the usual tariffs and regulations.

27consolidator

Người hoặc vật củng cố một cái gì đó, đặc biệt là một công ty mua lại các công ty khác.

Noun

Người hoặc vật củng cố một cái gì đó, đặc biệt là một công ty mua lại các công ty khác.

A person or thing that consolidates something especially a company that buys up other companies.

28cargo weight

Trọng lượng tổng cộng của hàng hóa được chở bởi một phương tiện hoặc tàu.

Noun

Trọng lượng tổng cộng của hàng hóa được chở bởi một phương tiện hoặc tàu.

The total weight of goods carried by a vehicle or vessel.

29devanning

Dỡ hàng từ một container hoặc phương tiện vận chuyển.

Verb

Dỡ hàng từ một container hoặc phương tiện vận chuyển.

To unload cargo from a container or transport vehicle.

30booking number

Một định danh số được gán cho một đặt chỗ hoặc đặt hàng cụ thể.

Noun

Một định danh số được gán cho một đặt chỗ hoặc đặt hàng cụ thể.

A numerical identifier assigned to a specific reservation or booking.

31delivery receipt

Một tài liệu chứng minh việc giao hàng hóa hoặc dịch vụ.

Noun

Một tài liệu chứng minh việc giao hàng hóa hoặc dịch vụ.

A document that serves as proof of delivery of goods or services.

32break bulk vessel

Một loại tàu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa không được chứa trong các container tiêu chuẩn.

Noun

Một loại tàu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa không được chứa trong các container tiêu chuẩn.

A type of ship designed to transport cargo that is not contained in standard containers.

33through bill of lading

Một tài liệu do một nhà vận chuyển phát hành để xác nhận đã nhận hàng hóa để vận chuyển.

Noun

Một tài liệu do một nhà vận chuyển phát hành để xác nhận đã nhận hàng hóa để vận chuyển.

A document issued by a carrier to acknowledge receipt of cargo for shipment.

34palletization

Quá trình xếp chồng và sắp xếp hàng hóa trên pallet để lưu trữ hoặc vận chuyển.

Noun

Quá trình xếp chồng và sắp xếp hàng hóa trên pallet để lưu trữ hoặc vận chuyển.

The process of stacking and arranging goods on pallets for storage or transport.

35lift on

Nâng cái gì lên vị trí hoặc mức cao hơn.

Verb

Nâng cái gì lên vị trí hoặc mức cao hơn.

To raise something to a higher position or level.

36gross tonnage

Một thước đo tổng thể tích bên trong của một con tàu, được đo bằng mét khối hạn chế.

Noun

Một thước đo tổng thể tích bên trong của một con tàu, được đo bằng mét khối hạn chế.

A measure of the total internal volume of a ship, measured in units of restricted cubic meters.

37discharge port

một điểm trong một hệ thống mà tại đó một chất, chất lỏng hoặc chất thải được thải ra hoặc xả ra.

Noun

một điểm trong một hệ thống mà tại đó một chất, chất lỏng hoặc chất thải được thải ra hoặc xả ra.

a point in a system where a substance, fluid, or waste is released or expelled.

38curb weight

Trọng lượng của một phương tiện với tất cả thiết bị tiêu chuẩn, chất lỏng và bình nhiên liệu đầy, nhưng không có hàng hóa hoặc hành khách.

Noun

Trọng lượng của một phương tiện với tất cả thiết bị tiêu chuẩn, chất lỏng và bình nhiên liệu đầy, nhưng không có hàng hóa hoặc hành khách.

The weight of a vehicle with all standard equipment, fluids, and a full tank of fuel, but without cargo or passengers.

39container chassis

Khung có bánh được thiết kế để giữ một container trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.

Noun

Khung có bánh được thiết kế để giữ một container trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.

A wheeled frame designed to hold a shipping container for transport or storage.

40asset tagging

Hệ thống xác định và theo dõi tài sản vật lý thông qua việc sử dụng nhãn hoặc thẻ.

Noun

Hệ thống xác định và theo dõi tài sản vật lý thông qua việc sử dụng nhãn hoặc thẻ.

A system of identifying and tracking physical assets through the use of labels or tags.

41air-taxi

một chiếc máy bay nhỏ có thể được thuê để chở hành khách trong những chuyến đi ngắn.

Noun

một chiếc máy bay nhỏ có thể được thuê để chở hành khách trong những chuyến đi ngắn.

a small aircraft that can be hired to carry passengers on short journeys.

42ad hoc reporting

Một loại báo cáo được tạo ra cho một mục đích cụ thể hoặc cho một sự kiện đặc biệt.

Noun

Một loại báo cáo được tạo ra cho một mục đích cụ thể hoặc cho một sự kiện đặc biệt.

A type of reporting that is created for a specific purpose or for a particular event.

43harmonized system

Một hệ thống tiêu chuẩn hóa quốc tế về tên và số để phân loại các sản phẩm thương mại.

Noun

Một hệ thống tiêu chuẩn hóa quốc tế về tên và số để phân loại các sản phẩm thương mại.

An internationally standardized system of names and numbers for classifying traded products.

44freight charge

Phí tính cho việc vận chuyển hàng hóa bởi một đơn vị vận tải chung (chẳng hạn như một công ty giao hàng hoặc hàng hóa).

Noun

Phí tính cho việc vận chuyển hàng hóa bởi một đơn vị vận tải chung (chẳng hạn như một công ty giao hàng hoặc hàng hóa).

A fee charged for transporting goods by a common carrier (such as a shipping or freight company).

45fifth wheel

(vận tải đường bộ) Một loại móc kéo rơ-moóc, bao gồm một tấm hình móng ngựa trên một trục quay đa hướng, có chốt khóa để ghép với chốt của xe tải rơ-moóc.

Noun

(vận tải đường bộ) Một loại móc kéo rơ-moóc, bao gồm một tấm hình móng ngựa trên một trục quay đa hướng, có chốt khóa để ghép với chốt của xe tải rơ-moóc.

road transport A type of trailer hitch which consists of a horseshoeshaped plate on a multidirectional pivot with a locking pin to couple with the kingpin of a truck trailer.

46export declaration

Một tài liệu chính thức khai báo chi tiết hàng hóa đang được xuất khẩu.

Noun

Một tài liệu chính thức khai báo chi tiết hàng hóa đang được xuất khẩu.

A formal document declaring the details of goods being exported.

47dry van

Một loại rơ moóc kín được sử dụng để vận chuyển hàng hóa mà không có kiểm soát nhiệt độ.

Noun

Một loại rơ moóc kín được sử dụng để vận chuyển hàng hóa mà không có kiểm soát nhiệt độ.

A type of enclosed trailer used for transporting goods without temperature control.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu